Khi bạn muốn diễn tả việc chống lại hoặc kháng cự đối với một điều gì đó trong tiếng Anh, bạn sẽ nói như thế nào? Trong những trường hợp như vậy, một trong những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn có thể sử dụng là “chống cự Ving”. Đây là một cấu trúc đơn giản nhưng lại dễ khiến bạn mắc phải các sai sót khi sử dụng. Để nhận biết những “cạm bẫy” của cấu trúc “chống cự Ving” và không bị mắc phải những lỗi này nữa, hãy cùng tôi đọc hết bài viết này nhé.
1. “Chống cự” có nghĩa là gì?
“Chống cự” (resist) là một từ vựng tiếng Anh có thể được sử dụng dưới hai hình thức:
- “Resist” được sử dụng như một động từ ngoại động từ, thể hiện ý nghĩa chống lại, kháng cự, kìm hãm, không bị ảnh hưởng.
- “Resist” được sử dụng như một động từ nội động từ, thể hiện ý nghĩa đương đầu, phản đối, không tuân thủ.
Hãy tìm hiểu thêm về sự khác nhau giữa động từ ngoại động từ và động từ nội động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Cô ấy là một người hay buôn chuyện, người không thể cầm kỹ bí mật mà cô ấy đã cam kết giữ kín. (She is a gossip who can’t resist telling secrets she has sworn to keep.)
- Tôi biết tôi không nên ăn thêm sô cô la, nhưng tôi không thể cưỡng lại được. (I know I shouldn’t have any more chocolate, but I can’t resist.)
- Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp cơ thể bạn chống lại việc nhiễm trùng. (A healthy diet will help your body resist infection.)
- Thanh thiếu niên có thể gặp khó khăn khi chống lại áp lực từ bạn bè. (Teenagers may find it difficult to resist peer pressure.)
2. Cách sử dụng “chống cự Ving” trong câu
Sau từ “chống cự”, bạn sử dụng động từ với hậu tố “-ing” (Ving). Cấu trúc này thường mang ý nghĩa “kìm giữ, ngăn bản thân làm điều gì đó” và thường được sử dụng trong câu phủ định với từ “không thể/could not/never”.
Công thức:
S + chống cự + Ving
Ví dụ:
- Tôi không thể cưỡng lại việc nhìn cô ấy thêm một lần nữa. (I could not resist looking at her once more.)
- Chúng tôi hầu như không thể nhịn được cười. (We could hardly resist laughing.)
- Anh ta không thể kìm được việc hỏi Helen câu hỏi đó. (He couldn’t resist asking Helen that question.)
- Kate không thể cưỡng lại việc chạm vào con mèo. (Kate couldn’t resist touching the cat.)
- Tom không thể kìm được việc khoe chiếc xe mới của mình. (Tom couldn’t resist showing off his new car.)
- Aline không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua túi xách mới. (Aline can never resist buying a new bag.)
3. Những cấu trúc khác của “chống cự”
3.1. “Chống cự” + danh từ/cụm danh từ
“Chống cự” được kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ để miêu tả việc kìm giữ, nỗ lực chống cự lại điều gì đó/ai đó.
Ví dụ:
- Công ty chúng tôi đã thành công trong việc chống lại áp lực tăng giá từ đối thủ cạnh tranh. (My company successfully resisted pressure from our competitors to increase prices.)
- Pháo đài này được xây dựng để chống lại những cuộc tấn công. (This fortress was built to resist attacks.)
- Bob là một người đàn ông không thể chống cự một sự thách thức. (Bob is a man who cannot resist a challenge.)
- Hội đồng quản trị đã chống lại yêu cầu từ chức của ông ấy. (The board of directors resisted demands for his resignation.)
- Mọi người chống lại sự thay đổi vì họ sợ những điều chưa biết. (People resist change because they fear the unknown.)
- Những chai này có thể chịu được sự ăn mòn hóa học. (These bottles are durable to resist chemical corrosion.)
- Thép không gỉ chống lại mọi điều kiện thời tiết. (The stainless steel can resist all weather conditions.)
3.2. “Chống cự” + mệnh đề
Khi “chống cự” được kết hợp với một mệnh đề (S+V), cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc kìm giữ, kháng cự lại một sự việc cụ thể nào đó xảy ra.
Ví dụ:
- Cô ấy vẫn chống đối mặc dù chúng tôi đã nhượng bộ. (She still resisted even though we gave in.)
- Anh ta liên tục chống đối, nên chúng tôi không thể làm việc cùng nhau. (He constantly resisted, so we couldn’t work together.)
- Cô ấy chống lại mọi nỗ lực thay đổi ngoại hình để tìm kiếm thành công. (She resists any attempts to change her looks in search of success.)
- Kế hoạch thật tệ, chúng tôi sẽ chống đối dù anh ta nói gì đi nữa. (The plan sucks, we will resist no matter what he says.)
- Tôi sẽ chống đối như cách bạn đã làm. (I will resist like you did.)
3.3. “Chống cự” + giới từ
“Chống cự” được kết hợp với giới từ để mô tả hành động chống cự của chủ thể trong câu đối với điều gì đó, ai đó hoặc trong một khoảng thời gian. Giới từ được sử dụng tùy thuộc vào từ hoặc cụm từ đứng sau cấu trúc này.
Ví dụ:
- Dự án này đã bị các thành viên khác phản đối. (This project was resisted by other members.)
- Nick không muốn tham gia vào nó và sẽ chống lại bằng tất cả sức lực của mình. (Nick wants no part of it and will resist with all his might.)
- Các khoản vay ngắn hạn có thể rất khó cưỡng lại do được phê duyệt dễ dàng. (Payday loans can be very difficult to resist because of their easy approval.)
- Tại địa điểm này trong Thế chiến II, những người lính đã kháng cự trong ba ngày. (At this site during World War II, the soldiers resisted for three days.)
4. Từ/cụm từ có ý nghĩa tương tự “chống cự”
Để làm cho câu văn hoặc cuộc hội thoại bằng tiếng Anh của bạn phong phú hơn, ngoài động từ “chống cự”, bạn còn có thể sử dụng các động từ có ý nghĩa tương tự như sau để thay thế trong nhiều tình huống:
- combat
- defy
- go against
- keep from
- opposed
- protest
- withstand
5. Sử dụng cấu trúc “Không thể cưỡng lại + Ving” và các cấu trúc tương tự
“Cấu trúc “Không thể cưỡng lại” (can’t resist) là một cấu trúc khác của “chống cự” và thường được sử dụng để diễn tả việc không thể cưỡng lại điều gì đó. Bạn hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và khám phá thêm một số cấu trúc tương tự khác:
- can’t resist eating
- can’t bear being
- can’t help remembering
- can’t stand walking
6. Tổng kết
Sau khi đọc hết bài viết này, bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc “Chống cự Ving” và các cấu trúc “chống cự” khác trong câu chưa? Để nắm vững toàn bộ kiến thức này, bạn đừng quên củng cố bài học và làm bài tập thường xuyên nhé. Chúc bạn có những giờ học thật bổ ích!