Liên từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là Conjunction, là những từ quan trọng được sử dụng để kết nối các cụm từ, mệnh đề hoặc câu văn lại với nhau để tạo ra sự thống nhất, chặt chẽ và logic. Việc sử dụng liên từ đúng cách trong tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là những cách dùng liên từ trong tiếng Anh mà Langmaster sẽ giúp bạn ôn tập.
1. Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ (Conjunction) là các từ được sử dụng để nối các câu, từ hoặc mệnh đề lại với nhau. Liên từ có vai trò quan trọng trong việc viết bài luận cũng như giao tiếp. Chúng tạo nên sự logic và mạch lạc cần thiết. Bên cạnh đó, việc sử dụng liên từ còn giúp cho người nói và người viết truyền đạt ý kiến và quan điểm của mình trong câu văn.
2. Phân loại liên từ trong tiếng Anh
Hiện nay, liên từ trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.
2.1. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
2.1.1. Khái niệm:
Liên từ tương quan là những từ dùng để nối hai mệnh đề hoặc hai cụm từ lại với nhau. Những từ này luôn đi thành cặp với nhau và không thể tách rời.
2.1.2. Các loại liên từ tương quan
2.1.2.1. Cặp liên từ Either…or:
Cặp liên từ Either…or được sử dụng để thể hiện ý muốn lựa chọn hoặc chỉ một trong hai.
Cấu trúc: Either + Danh từ/Đại từ + or + Danh từ/Đại từ
Ví dụ: Tôi muốn cả cá lẫn thịt. (I want either the fish or the meat.)
2.1.2.2. Cặp liên từ Neither…nor
Cặp liên từ Neither…nor được sử dụng để diễn đạt một sự phủ định hoàn toàn.
Cấu trúc: Neither + Danh từ/Đại từ + nor + Danh từ/Đại từ
Ví dụ: Tôi không thích uống trà hay cà phê. (I like drinking neither tea nor coffee.)
2.1.2.3. Cặp liên từ Both…and
Cặp liên từ Both…and được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn đối với hai sự vật, sự việc hay ý kiến.
Cấu trúc: Both + N/NP + And + N/NP + Verb ( chia số nhiều)
Ví dụ: Tôi thích cả văn học và Tiếng Anh. Cả hai môn học đều thú vị với tôi. (I love both literary and English. Those subjects are all interesting to me.)
2.1.2.4. Cặp liên từ Not only…but also
Cặp liên từ Not only…but also được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn của ai đó.
Cấu trúc: S + V + not only + Noun + but also + Noun
Ví dụ: Anh ấy không chỉ thông minh mà còn nhân hậu. (He is not only smart but also lenient.)
2.1.2.5. Cặp liên từ Whether…or
Cặp liên từ Whether…or được sử dụng để diễn tả sự phân vân giữa hai sự vật hoặc đối tượng.
Cấu trúc: Whether or + S + V hoặc Whether or + to V
Ví dụ: Tôi không biết liệu bạn có muốn ăn cá hay tôm, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn. (I didn’t know whether you’d want the fish or the prawn, so I got you both.)
2.1.2.6. Cặp liên từ As…as
Cặp liên từ As…as được sử dụng để so sánh hai đối tượng mang ý nghĩa tương đồng với nhau.
Cấu trúc: S1 + V + As + Adv/Adj + As + S2
Ví dụ: Tôi không nghĩ rằng Quân nhân hậu như Lan. (I don’t think that Quan is as lenient as Lan.)
2.1.2.7. Cặp liên từ Such…that/so…that
Cặp liên từ Such…that/so…that được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc: So + adj/adv + that + clause
Ví dụ:
- Anh ấy rất mệt vì vậy anh ấy đã đi ngủ sớm. (He was so tired that he went to bed early.)
- Đó là một kì thi khá khó và anh ấy biết mình không thể vượt qua. (It was such a difficult exam that he knew he wouldn’t pass it.)
2.1.2.8. Cặp liên từ Rather…than
Cặp liên từ Rather…than được sử dụng để diễn đạt sự lựa chọn, cái này tốt hơn cái kia.
Cấu trúc:
- Rather than + Noun / Adjective / Verb
- hoặc to + V-inf + rather than + V-inf/V-ing
- Rather than + V-inf/V-ing + …
Ví dụ: Cô ấy thích nhảy hơn là hát. (She’d rather dance than sing.)