Kẽm zinc là một trong những vi chất không thể thiếu cho cơ thể vì chúng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Thiếu hoặc thừa kẽm đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các chức năng sinh lý trong cơ thể. Vì vậy, hiểu rõ vai trò và tác dụng của kẽm cũng như cách bổ sung kẽm hiệu quả luôn là một mối quan tâm quan trọng. Hãy cùng LADEC khám phá vai trò của kẽm zinc ngay trong bài viết sau.
Kẽm zinc là gì?
Kẽm (Zinc hay kẽm zinc) là một chất dinh dưỡng thiết yếu, tham gia vào việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của protein và điều hòa biểu hiện gen. Cơ thể chỉ cần lượng nhỏ kẽm, nhưng lại cần thiết cho gần 100 enzym để thực hiện các phản ứng hóa học quan trọng. Kẽm có thể được tìm thấy trong tất cả các tế bào trên cơ thể và có tác dụng hỗ trợ hệ miễn dịch, chức năng trao đổi chất, tăng cường vị giác, khứu giác và nâng cao sức đề kháng.
Cơ thể con người không thể tổng hợp kẽm, do đó cần được lấy từ thực phẩm như thịt đỏ, thịt gia cầm, cá và các loại đậu. Kẽm chủ yếu được lưu trữ trong cơ và xương.
Các dạng muối kẽm phổ biến
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại chế phẩm chứa kẽm zinc như các loại thuốc kẽm, viên uống kẽm, siro kẽm… Dưới đây là danh sách một số loại hợp chất muối kẽm phổ biến có trong các chế phẩm kẽm zinc:
- Kẽm gluconate: Phổ biến nhất trong tất cả các loại kẽm, được sử dụng trong các loại thuốc ngừa cảm lạnh, dưới dạng thuốc xịt mũi hoặc viên ngậm.
- Kẽm acetate: Được sử dụng trong viên ngậm trị cảm lạnh, giúp cải thiện triệu chứng hiệu quả và tăng tốc độ phục hồi sức khỏe.
- Kẽm sulfat: Được sử dụng trong thuốc nhằm ngăn ngừa hoặc làm giảm sự tổn thương nặng nề của mụn trứng cá. Hơn nữa, loại kẽm này còn được sử dụng để phòng tránh cơ thể thiếu kẽm.
- Kẽm citrate: So với kẽm gluconate, kẽm citrate dễ uống và cơ thể hấp thụ tốt hơn.
- Kẽm orotate: Được sử dụng liên kết với axit orotic để bổ sung kẽm cho cơ thể. Đây cũng là một trong những loại kẽm phổ biến trên thị trường.
Kẽm được hấp thụ ở dạng nào tốt nhất?
Có nhiều cách để bổ sung kẽm cho cơ thể. Bạn có thể sử dụng các thực phẩm tự nhiên như hải sản, thịt gia cầm, ngũ cốc nguyên hạt, các sản phẩm từ sữa hoặc các loại thuốc, viên kẽm, ống kẽm, thực phẩm chức năng chứa các dạng muối kẽm khác.
Bổ sung kẽm từ các thực phẩm tự nhiên trong chế độ ăn hàng ngày được các chuyên gia khuyến khích vì sự an toàn và dễ hấp thụ của chúng. Kẽm từ thực phẩm động vật như thịt đỏ, cá và thịt gia cầm được cơ thể hấp thụ dễ dàng hơn kẽm từ thực phẩm thực vật. Kẽm sẽ được hấp thu tốt nhất khi dùng trong bữa ăn chứa protein.
Tuy cơ thể khó tự hấp thụ kẽm một cách hiệu quả, nhưng các nhà sản xuất thường tạo thành các muối kẽm hay kẽm hữu cơ dễ hấp thụ hơn. Các dạng kẽm dễ hấp thu hơn bao gồm kẽm picolinate, kẽm citrate, kẽm axetat, kẽm glycerate và kẽm monomethionine. Bạn nên được chỉ định và hướng dẫn bởi các chuyên gia y tế khi bổ sung kẽm từ các loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng, tránh tự ý sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Kẽm có tác dụng gì đối với sức khỏe?
Kẽm tham gia vào quá trình hoạt động của hơn 300 enzym khác nhau trong cơ thể, hỗ trợ quá trình phân chia tế bào mới và tăng trưởng tế bào. Kẽm cũng có nhiều tác dụng khác đối với sức khỏe, bao gồm:
1. Kẽm giúp tăng cường hệ thống miễn dịch
Kẽm là chất cần thiết cho việc kích hoạt các tế bào lympho T (tế bào T) trong quá trình bảo vệ cơ thể bằng cách điều chỉnh và diệt trừ các tế bào nhiễm bệnh hoặc ung thư. Thiếu kẽm có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Kẽm giúp chữa lành vết thương nhanh chóng
Kẽm có tác dụng chữa lành vết thương nhanh chóng bằng cách tham gia vào quá trình chữa lành các tổn thương trên da, tăng sinh tế bào và tăng cường chức năng miễn dịch.
3. Kẽm cải thiện sức khỏe não bộ
Kẽm, kết hợp với vitamin B6, có vai trò quan trọng đối với hoạt động của não bộ, giúp cải thiện ký ức, trí nhớ và khả năng học tập.
4. Kẽm giúp xương khỏe mạnh
Kẽm đóng góp vào quá trình hình thành và cấu trúc xương, giúp xương chắc khỏe và tăng cường quá trình chuyển hóa canxi trong cơ thể.
5. Kẽm giúp tóc chắc khỏe
Bổ sung kẽm giúp cải thiện tình trạng tóc gãy rụng, kích thích mọc tóc và làm cho tóc chắc khỏe.
6. Kẽm tốt cho mắt
Kẽm liên quan đến quá trình hình thành các sắc tố thị giác trong võng mạc và giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng ở người lớn tuổi.
7. Kẽm giúp cơ bắp mạnh mẽ
Kẽm giúp phục hồi cơ bắp trong quá trình luyện tập thể dục thể thao.
8. Kẽm giúp duy trì tính toàn vẹn và cấu trúc của da
Kẽm được sử dụng trong các loại kem bôi da để điều trị chứng hăm tã, kích ứng da và duy trì tính toàn vẹn của da. Ngoài ra, kẽm còn giúp giảm viêm và ngừa các vết thâm, sẹo mụn.
9. Kẽm giúp cân bằng nội tiết tố
Kẽm đóng vai trò điều hòa các nội tiết tố trong cơ thể, giúp cơ thể cải thiện sức khỏe và thích nghi tốt với các thay đổi.
10. Kẽm hỗ trợ hệ sinh sản của nam giới
Bổ sung kẽm giúp duy trì nồng độ testosteron ổn định, tăng chất lượng và số lượng tinh trùng, cải thiện quá trình thụ tinh.
11. Kẽm giúp giảm viêm
Kẽm được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm nhiễm ngoài da, giúp làm giảm sự phát triển của vết thương.
12. Kẽm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
Bổ sung kẽm có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh liên quan đến tuổi tác, các bệnh viêm nhiễm và bệnh mạn tính.
13. Vai trò của kẽm trong điều trị tiêu chảy
Kẽm có tác dụng giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của các đợt tiêu chảy trong tiêu chảy ở trẻ em.
14. Kẽm giúp điều trị cảm lạnh và bệnh do ký sinh trùng
Bổ sung kẽm giúp rút ngắn thời gian kéo dài của các triệu chứng cảm lạnh thông thường và giảm nguy cơ mắc bệnh do ký sinh trùng.
15. Tác dụng của kẽm đối với trí nhớ
Kẽm ảnh hưởng đến quá trình hình thành ký ức, lưu trữ trí nhớ và khả năng học tập của não bộ.
16. Một số vai trò của kẽm trong điều trị các bệnh lý khác
Kẽm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh lý như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), mụn trứng cá, hăm tã, viêm phổi, ỏ tai, kén ăn, biếng ăn, viêm họng, viêm mắt và viêm da.
Nhu cầu và biểu hiện cần bổ sung kẽm zinc của cơ thể
Bổ sung kẽm zinc là cực kỳ quan trọng cho tất cả mọi người, đặc biệt là trẻ em. Thiếu kẽm ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể hạn chế sự tăng trưởng và tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắc bệnh tiêu chảy và bệnh hô hấp. Các biểu hiện thiếu kẽm gồm tóc rụng, móng tay yếu, răng kém sáng, loét da khóe miệng, còi xương và các vấn đề da khác. Trên đây chỉ là những biểu hiện có thể quan sát được bằng mắt thường, để đảm bảo chính xác cơ thể thiếu kẽm, bạn nên đi xét nghiệm hàm lượng kẽm trong máu.
Để biết chính xác tình trạng và mức độ thiếu kẽm, bạn có thể sử dụng dịch vụ xét nghiệm vi chất tại LADEC. Kẽm có trong thực phẩm nào?
Dưới đây là một số loại thực phẩm giàu kẽm zinc mà bạn có thể bổ sung cho khẩu phần ăn hàng ngày:
- Thịt đỏ: thịt cừu, thịt bò, thịt lợn.
- Các loài động vật có vỏ: hàu, trai, sò, ngao.
- Các loại đậu: đậu nành, đậu xanh, đậu lăng, đậu gà.
- Các loại hạt: hạt bí xanh, hạt bí ngô, hạt thông, hạt điều, hạt hướng dương, quả hồ đào, hạt chia, hạt lanh, hạt hạnh nhân, hạt vừng.
- Sữa và các thực phẩm từ sữa: phô mai, yaourt.
- Trứng.
- Ngũ cốc nguyên hạt: lúa mì, yến mạch, gạo lứt, hạt quinoa.
- Một số loại rau: nấm đông cô, khoai tây, rau chân vịt, bông cải xanh, cải xoăn.
- Sôcôla đen.
Hãy đảm bảo rằng bạn bổ sung đủ kẽm vào chế độ ăn hàng ngày để đảm bảo sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Tác dụng phụ của kẽm zinc do dư thừa
Dư thừa kẽm cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa và chán ăn. Vì vậy, cần kiểm soát liều lượng kẽm để tránh gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.
Hướng dẫn bổ sung kẽm zinc hợp lý
Theo Viện Dinh dưỡng Việt Nam, mỗi người cần bổ sung một lượng kẽm khuyến nghị mỗi ngày tùy theo độ tuổi và giới tính. Dưới đây là mức đề nghị:
- Trẻ dưới 6 tháng tuổi: 2mg kẽm/ngày.
- Trẻ từ 7 tháng – 3 tuổi: 5mg kẽm/ngày.
- Trẻ từ 4 – 8 tuổi: 5mg kẽm/ngày.
- Trẻ 9 – 13 tuổi: 8mg kẽm/ngày.
- Nam trên 14 tuổi: 11mg kẽm/ngày.
- Nữ 14 – 18 tuổi: 9mg kẽm/ngày.
- Phụ nữ trên 18 tuổi: 10mg kẽm/ngày.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: 11 – 12mg kẽm/ngày.
Khi bổ sung kẽm từ các loại thuốc, cần lưu ý uống kẽm sau khi ăn ít nhất 1 giờ và tránh uống chung với canxi hoặc sắt để tránh ảnh hưởng hấp thụ. Nếu có bất kỳ thắc mắc về cách bổ sung kẽm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
Kẽm có trong thực phẩm nào?
Một số loại thực phẩm giàu kẽm zinc mà bạn có thể bổ sung trong khẩu phần ăn hàng ngày:
- Thịt đỏ: thịt cừu, thịt bò, thịt lợn.
- Các loài động vật có vỏ: hàu, trai, sò, ngao.
- Các lo