Thứ Bảy, Tháng 5 24, 2025
  • Về LADEC
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống
No Result
View All Result
Home Hỏi Đáp

Xi Măng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

admin by admin
22 Tháng 8, 2023
in Hỏi Đáp
0
Share on FacebookShare on Twitter

xi măng trong tiếng Anh

Xi măng là một vật liệu xây dựng quan trọng được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, bạn đã biết xi măng được gọi là gì trong Tiếng Anh và những từ liên quan khác không? Hôm nay, hãy cùng StudyTiengAnh khám phá từ “xi măng” trong Tiếng Anh, qua ví dụ cụ thể và các từ liên quan đi kèm!

1. Xi măng trong Tiếng Anh là gì?

Cement

Cách phát âm: /səˈment/

Loại từ: danh từ không đếm được

Định nghĩa:
Xi măng là một chất bột màu xám, khi trộn với nước, nó trở thành một dạng lỏng và sau một thời gian nhất định sẽ cứng lại. Xi măng được sử dụng trong xây dựng.

Ví dụ sử dụng:

  • Cement is used in building houses and other kinds of building.
    (Xi măng được sử dụng trong việc xây dựng nhà cửa cũng như các loại tòa nhà khác.)
  • Concrete is a mixture of sand and cement.
    (Bê tông là hỗn hợp của cát và xi măng.)

2. Cách sử dụng xi măng trong Tiếng Anh trong câu:

xi măng trong tiếng Anh

[Từ được dùng làm chủ ngữ chính trong câu]

  • Cement needs to be mixed with sand to make a mixture of concrete, and we need to wait for about 5 minutes for the mixture to be perfect.
    (Xi măng cần được trộn với cát để tạo ra một hỗn hợp bê tông, và chúng ta cần phải đợi khoảng 5 phút cho hỗn hợp trở nên hoàn hảo.)

  • Cement is the essential thing to build a house, and it costs a lot of money to pay for cement.
    (Xi măng là điều cần thiết để xây dựng nhà, và nó tốn rất nhiều tiền để trả cho chi phí xi măng.)

[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]

  • You need to check the cement texture carefully if you want to have the perfect mixture.
    (Bạn cần phải kiểm tra kết cấu của xi măng một cách cẩn thận nếu bạn muốn có một hỗn hợp hoàn hảo.)

  • We used the cement to plug the holes and fix the wall that my kids have ruined yesterday.
    (Chúng tôi đã sử dụng xi măng để lấp những cái hố và sửa lại bức tường mà các con tôi đã làm hỏng ngày hôm qua.)

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]

  • The most essential element for building a house, in my opinion, is cement.
    (Thứ quan trọng nhất để xây dựng nhà, theo ý kiến của tôi, là xi măng.)

[Từ được dùng làm bổ ngữ cho giới từ]

  • We need to prepare in the cement texture to make sure we have enough money to pay for the extra cement expenses.
    (Chúng tôi cần phải chuẩn bị trong kết cấu của xi măng để đảm bảo chúng tôi có đủ tiền để trả các chi phí xi măng thêm.)

  • In the cement texture, we need to mix it with the percentage of water, sand, and cement.
    (Trong kết cấu của xi măng, chúng ta cần phải trộn với tỉ lệ nước, cát và xi măng.)

[Từ dùng để bổ ngữ cho tân ngữ]

  • They called this kind of thing the cement.
    (Họ gọi thứ này là xi măng.)

3. Các từ liên quan đến xi măng trong Tiếng Anh:

xi măng trong tiếng Anh

Từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
allowable load tải trọng cho phép
alloy steel thép hợp kim
alternate load tải trọng đổi dấu
anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
angle bar thép góc
antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng
apex load tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete bê tông trang trí
area of reinforcement diện tích cốt thép
armoured concrete bê tông cốt thép
arrangement of reinforcement bố trí cốt thép
articulated girder dầm ghép
asphaltic concrete bê tông aspalt
average load tải trọng trung bình
axial load tải trọng hướng trục
axle load tải trọng lên trục
bag of cement bao xi măng
balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
balanced load tải trọng đối xứng
balancing load tải trọng cân bằng
ballast concrete bê tông đá dăm
bar (reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
basic load tải trọng cơ bản
braced member thanh giằng ngang
bracing giằng gió
bracing beam dầm tăng cứng
brake beam đòn hãm, cần hãm
brake load tải trọng hãm
breaking load tải trọng phá hủy
breeze concrete bê tông bụi than cốc
brick gạch
buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
building site công trường xây dựng
building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girder dầm ghép
built up section thép hình tổ hợp
bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
dry guniting phun bê tông khô
dummy load tải trọng giả
dynamic load tải trọng động lực học
early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load tải trọng lệch tâm
effective depth at the section chiều cao có hiệu
guard board tấm chắn, tấm bảo vệ
gunned concrete bê tông phun
gusset plate bản nút, bản tiết điểm
gypsum concrete bê tông thạch cao
h-beam dầm chữ h
half-beam dầm nửa
half-latticed girder giàn nửa mắt cáo
hanging beam dầm treo
radial load tải trọng hướng kính
radio beam (frequency) chùm tần số vô tuyến điện
railing lan can trên cầu
railing load tải trọng lan can
rammed concrete bê tông đầm
rated load tải trọng danh nghĩa
ratio of non-prestressing tension reinforcement tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn
split beam dầm ghép, dầm tổ hợp
sprayed concrete bê tông phun
sprayed concrete, shotcrete bê tông phun
spring beam dầm đàn hồi
square hollow section thép hình vuông rỗng
stack of bricks đống gạch, chồng gạch
stainless steel thép không gỉ
stamped concrete bê tông đầm
standard brick gạch tiêu chuẩn
web girder giàn lưới thép, dầm đặc
web reinforcement cốt thép trong sườn dầm
welded plate girder dầm bản thép hàn
welded wire fabric (welded wire mesh) lưới cốt thép hàn
wet concrete vữa bê tông dẻo
wet guniting phun bê tông ướt
wheel load áp lực lên bánh xe
wheelbarrow xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam dầm gỗ
wind beam xà chống gió
junior beam dầm bản nhẹ
laminated beam dầm thanh
laminated steel thép cán
lap mối nối chồng lên nhau
laser beam chùm tia laze

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp các bạn hiểu hơn về những từ liên quan đến xi măng trong Tiếng Anh!

Previous Post

9 địa chỉ khám Sản Phụ khoa tốt ở Hà Nội

Next Post

Bệnh viện Quân y 354

admin

admin

CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

Tiền thân là Trường Đào tạo Kỹ thuật-Nghiệp vụ LADECEN – Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam (VUSTA) tại Tp. HCM (thành lập 05/2005).
Tháng 7/2007 Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội cho phép thành lập Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC. Đến nay, hệ thống các cơ sở đào tạo của Trường gồm 6 chi nhánh hoạt động tại Long An và thành phố Hồ Chí Minh

https://bet88bz.com/

TRỤ SỞ TẠI LONG AN

201 Nguyễn Văn Rành, Phường 7, TP Tân An, Long An
Điện Thoại: (0272) 3 839 177
Hotline: 0931 53 55 58
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

TRỤ SỞ TẠI TP.HCM

130 Tân Hương, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
Điện Thoại: (028)38 496 551
Hotline: 0917 39 11 55
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

  • Chính sách bảo mật
  • Liên Hệ
  • TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC
  • Về LADEC

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC