Hình thức
“Would,” là dạng quá khứ của “will,” là một động từ không hoàn chỉnh. Trong câu hỏi và phủ định, chúng ta không sử dụng “do” sau “would.” Sau “would,” chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không có “to.” Ví dụ: Con chị có thích chơi với con gái tôi không? (Would your daughter like to play with my little girl?)
Dạng viết tắt của “would” là “‘d,” “wouldn’t.” Ví dụ: Tôi muốn xin một vài lời khuyên. (I’d like some advice) Tôi ước cô ấy đừng có quá nghiêm trọng mọi thứ như vậy. (I wish she wouldn’t take things so seriously.)
Would và will
“Would” được sử dụng như một dạng nhẹ hơn, ít trực tiếp hơn của “will” trong những trường hợp khác.
Câu gián tiếp
Trong câu gián tiếp, “would” được sử dụng sau động từ tường thuật ở quá khứ, khi câu trực tiếp sử dụng “will”. Ví dụ: Câu trực tiếp: Ngày mai trời sẽ đẹp. (Tomorrow will be fine.) Câu gián tiếp: Dự báo nói rằng ngày hôm sau trời sẽ đẹp. (The forecast said the next day would be fine.)
Khi “would” được sử dụng trong câu trực tiếp, trong câu gián tiếp ta vẫn sử dụng “would.” Câu trực tiếp: Anh có cần giúp không? (Would you like some help?) Câu gián tiếp: Cô ấy hỏi tôi có cần giúp không? (She asked if I would like some help.)
Tương lai trong quá khứ
Chúng ta sử dụng “would” để diễn tả tương lai trong quá khứ, nói về những hành động quá khứ chưa xảy ra tại thời điểm chúng ta nói. Ví dụ: Ở Béc-lin, ông ấy đã gặp người phụ nữ mà sau này ông ấy sẽ cưới làm vợ. (In Berlin, he first met the woman whom he would one day marry.) Có khả năng lá thư của tôi sẽ đến kịp. (There was a chance that my letter would arrive in time.)
Cách sử dụng giữa cá nhân với cá nhân
“Would” được sử dụng trong những lời đề nghị và yêu cầu lịch sự, như một dạng nhẹ hơn của “will.” Ví dụ: Cậu có thể mở cửa sổ không? (Would you open the window, please?) Mời anh đi đường này… (If you would come this way…) Anh có phiền đứng lên một lúc được không? (Would you mind standing up for a moment?) Anh thích trà hay cà phê? (Would you like tea, or would you prefer coffee?)
Sự mong muốn và từ chối trong quá khứ
“Would” có thể đề cập đến sự mong muốn nói chung trong quá khứ, nhưng không đề cập đến sự mong muốn làm điều đó trong một tình huống cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: Cô ấy sẽ hút bụi, lau bụi, là quần áo nhưng cô ấy không thích lau cửa sổ. (She would hoover, dust and iron, but she didn’t like doing windows.) Cô ấy đồng ý đến gặp tôi. (She agreed to come and see me.)
Nhưng chúng ta sử dụng “would not” để đề cập đến sự từ chối trong một tình huống quá khứ cụ thể. Ví dụ: Tôi hỏi anh ấy một cách rất lịch sự nhưng anh ấy không nói cho tôi. (I asked him very politely, but he wouldn’t tell me.) Chiếc xe lại không khởi động được hồi sáng nay. (The car wouldn’t start again this morning.)
Thói quen trong quá khứ
Chúng ta sử dụng “would” như một dạng quá khứ của “will” để nói về những thói quen và tính cách điển hình trong quá khứ. Ví dụ: Khi bà ấy già, bà ấy hay ngồi trong góc nói chuyện lẩm bẩm một mình hàng giờ liền. (When she was old, she would sit in the corner talking to herself for hours.) Đôi khi anh ấy mang cho tôi những món quà nhỏ mà không nói lý do tại sao. (Sometimes he would bring me little presents without saying why.) Vào các ngày Chủ nhật khi tôi còn bé, chúng tôi thường dậy sớm và đi câu cá. (On Sundays when I was a child we would all get up early and go fishing.)
Chúng ta nhấn mạnh “would” trong một số trường hợp để chỉ trích hành động trong quá khứ và ám chỉ ‘đó là bản tính của bạn’. Ví dụ: Cậu đã nói cho Mary về bữa tiệc – tớ không muốn mời cô ấy. (You WOULD tell Mary about the party – I did not want to invite her.)
Would và used to
Cả “would” và “used to” đều có thể được sử dụng để nói về những hành động và sự kiện được lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: Khi bà ấy già, bà ấy hay ngồi trong góc nói chuyện lẩm bẩm một mình hàng giờ liền. (When she was old, she used to sit in the comer talking to herself for hours.) Đôi khi anh ấy mang cho tôi những món quà nhỏ mà không nói lý do tại sao. (Sometimes he used to bring me little presents without saying why.)
Nhưng chỉ “used to” có thể được sử dụng để nói về tình trạng trong quá khứ. Ví dụ: Khi chúng tôi còn bé, chúng tôi hay đi trượt tuyết vào mỗi mùa đông. (When we were children we used to go skating every winter.) Tôi từng có một chiếc Rolls-Royce cũ. (I used to have an old Rolls-Royce.)
Trợ động từ điều kiện
“Would” (ngôi thứ nhất dùng “I/we should”) thường được sử dụng như một trợ động từ với các động từ chỉ tình huống không có thật hoặc không chắc chắn – ví dụ như trong các câu với “if.” (Hãy so sánh cách dùng của “will/shall” để chỉ các tình huống rõ ràng và chắc chắn hơn.) Ví dụ: Tôi sẽ nói cho anh nếu tôi biết. (I would/should tell you if I knew.) Sẽ thật tốt nếu anh ấy cảm ơn cậu. (It would have been nice if he’d thanked you.) Chúng tôi muốn nói chuyện với anh một chút. (We would/should like to talk to you for a minute.)