Trong tiếng Anh, “to” là một giới từ phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng “to” trong tiếng Anh ngay dưới đây.
1. “To” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“To” là một giới từ thông dụng trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:
- I work hard to get where I want to go (Tôi làm việc chăm chỉ để đến những nơi mà tôi muốn).
- I’m going from Hanoi to Ho Chi Minh City to see my parents (Tôi đang đi từ Hà Nội đến thành phố Hồ Chí Minh để gặp bố mẹ tôi).
2. Cách sử dụng “to” trong tiếng Anh
Ngoài các nghĩa cơ bản ở trên, “to” còn được sử dụng với nhiều vai trò và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể:
2.1. Dùng “to” với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”
“To” có thể được sử dụng trong động từ nguyên mẫu có “to”. Lúc này, “to” sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa của động từ trước nó. Ví dụ:
- The doctors advised me to limit my drinking (Các bác sĩ khuyên tôi nên hạn chế uống rượu).
- I want to save money to buy a motorbike (Tôi muốn tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe máy).
2.2. Dùng “to” với vai trò là một giới từ
Trong tiếng Anh, “to” được dùng phổ biến với vai trò là một giới từ. Và với mỗi ngữ cảnh khác nhau, “to” cũng mang nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- “To” dùng để chỉ nơi chốn hoặc di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác. Ví dụ: We went to the zoo (Chúng tôi đã đi đến vườn bách thú).
- “To” dùng để chỉ giới hạn hoặc điểm kết thúc của một cái gì đó. Ví dụ: Today, the stock price of FLC has dropped to the lowest level (Hôm nay, giá cổ phiếu của FLC đã giảm đến mức thấp nhất).
- “To” dùng để chỉ một mối quan hệ. Ví dụ: She is very important to me (Cô ấy rất quan trọng với tôi).
- “To” dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một giai đoạn nhất định. Ví dụ: I had to work Monday to Sunday to get a promotion (Tôi đã phải làm việc từ thứ hai đến chủ nhật để được thăng chức).
2.3. Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”
Ngoài ra, “to” còn được sử dụng đi kèm với các động từ, tính từ, hoặc danh từ trong tiếng Anh. Các trường hợp bao gồm:
- Grateful to sb (biết ơn ai)
- Harmful to sb (for sth) (có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to (quan trọng)
- Identical to sb (giống hệt)
- Kind to (tử tế)
- Familiar to sb (quen thuộc đối với ai)
- Clear to (rõ ràng)
- Contrary to (trái lại, đối lập)
- Equal to (tương đương với)
- Exposed to (phơi bày, để lộ)
- Likely to (có thể)
- Lucky to (may mắn)
- Liable to (có khả năng bị)
- Necessary to sth/sb (cần thiết cho việc gì / cho ai)
- Next to (kế bên)
- Open to (cởi mở)
- Able to (có thể)
- Acceptable to (có thể chấp nhận)
- Accustomed to (quen với)
- Agreeable to (có thể đồng ý)
- Addicted to (đam mê)
- Available to sb (sẵn cho ai)
- Delightful to sb (thú vị đối với ai)
- Favourable to (tán thành, ủng hộ)
- Pleasant to (hài lòng)
- Preferable to (đáng thích hơn)
- Profitable to (có lợi)
- Responsible to sb (có trách nhiệm với ai)
- Rude to (thô lỗ, cộc cằn)
- Similar to (giống, tương tự)
- Useful to sb (có ích cho ai)
- Willing to (sẵn lòng)
3. Phân biệt cách sử dụng “to V” và “V-ing”
“To V” (động từ nguyên mẫu có “to”) và “V-ing” (danh động từ) có chức năng và vị trí như nhau. Vì vậy, rất nhiều người thường không phân biệt được khi nào sử dụng “to V” và khi nào sử dụng “V-ing”. Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt thông qua cách dưới đây:
3.1. Những động từ sử dụng “to V”
Có một số động từ mà theo sau nó là “to V”. Tham khảo ngay:
- Afford: đủ khả năng
- Bear: chịu đựng
- Decide: quyết định
- Learn: học hỏi
- Manage: thành công
- Pretend: giả vờ
- Fail: thất bại
- Choose: lựa chọn
- Wish: ước
- Intend: dự định
- Propose: đề xuất
- Swear: thề
- Appear: xuất hiện
- Begin: bắt đầu
- Expect: mong đợi
- Hesitate: do dự
- Neglect: thờ ơ
- Seem: mong chờ
3.2. Những động từ sử dụng “V-ing”
Dưới đây là những động từ thường dùng “V-ing” đi cùng để bạn tham khảo:
- Hate: ghét
- Recall: nhắc nhở
- Keep: giữ
- Enjoy: thích
- Quit: bỏ
- Suggest: gợi ý
- Continue: tiếp tục
- Dislike: không thích
- Understand: hiểu
- Deny: từ chối
- Avoid: tránh
- Admit: chấp nhận
- Mind: quan tâm
- Resend: gửi lại
- Consider: cân nhắc
- Delay: trì hoãn
- Discuss: thảo luận
4. Bài tập thực hành cách sử dụng “To” trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1: Điền “To V” và “Ving” phù hợp vào chỗ trống.
- He suggested talking (nói chuyện) the children to school yesterday.
- I decided to play (chơi) tennis with my friend last night.
- My friend helped me repair (sửa chữa) this fan and clean (dọn dẹp) the house.
- They offer to make (làm) a plan.
- They require their being (sẵn có) on time.
- I wouldn’t recommend him going (đi) here alone.
- Before going (đi) to bed, I turned off the lights.
Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại về dạng “to V” hoặc “V-ing” cho đúng.
- Yesterday, I didn’t want to coming (đến) to the theater with them because I had already seen the film.
- My father used to running (chạy) a lot, but he doesn’t do it usually now.
- They’re going to have a small party celebrating (kỷ niệm) their house at 9 p.m tomorrow.
- Lan tried to avoiding (tránh) answering her questions last night.
- I don’t forget post (gửi) that letter that my mother gave me this evening.
Đáp án
Bài 1:
- preparing
- to play – finishing
- to repair – to clean
- to make – talking
- arguing – to work
- to think – making
- to come – standing
Bài 2:
- to coming -> to come
- running -> run
- celebrating -> to celebrate
- to avoiding -> to avoid
- post -> to post
Phía trên là toàn bộ về cách sử dụng “to” trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập LADEC thường xuyên để cập nhật các bài học mới nhất mỗi ngày nhé.
Xem thêm: