Ngữ pháp là gì?
Ngữ pháp là việc xếp câu theo trật tự chính xác, quan hệ hợp lý và hài hoà giữa các từ, tạo thành những câu hoàn chỉnh để truyền đạt thông tin một cách chính xác và khoa học. Đơn giản, ngữ pháp là việc xây dựng các quy tắc cho một ngôn ngữ riêng biệt.
Định ngữ là gì?
Định ngữ trong tiếng Hàn là những động từ hoặc tính từ đặt trước danh từ nhằm làm nổi bật hoặc mô tả đặc điểm của danh từ đó.
Động từ trong tiếng Hàn
Động từ là một phần cốt lõi trong việc tạo nên một câu hoàn chỉnh trong tiếng Hàn. Trong tiếng Việt, có một số từ được coi là tính từ, nhưng trong tiếng Hàn, chúng lại được coi là động từ, ví dụ như 신나다 (vui vẻ, hân hoan), 마음에 들다 (vừa ý), 맞다 (đúng, phù hợp), 어울리다 (phù hợp, hòa hợp), 유행하다 (thịnh hành, phổ biến)…
Tính từ trong tiếng Hàn
Tính từ trong tiếng Hàn được sử dụng để mô tả tính chất, tính cách, màu sắc, trạng thái, mức độ, phạm vi… của người hoặc vật. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ và liên động từ.
Trợ từ trong tiếng Hàn
Trợ từ là những từ chủ yếu được gắn vào chủ từ trong tiếng Hàn và có vai trò quyết định cấu trúc ngữ pháp của từ. Trợ từ có thể kết hợp với phó từ, đuôi câu liên kết hoặc một trợ từ khác. Trợ từ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Hàn, giúp người Hàn phân biệt các thành phần trong câu. Có ba loại trợ từ chính: trợ từ cách (격조사), trợ từ đặc biệt (보조사) và trợ từ liên kết (접속조사).
Trợ từ cách (격조사) là những trợ từ liên quan đến chủ ngữ, thể hiện cách ngữ pháp của chủ thể mà nó được gắn vào.
Trợ từ đặc biệt (보조사) được gắn vào sau danh từ với mục đích nhấn mạnh và làm cho cách diễn đạt trở nên tinh tế hơn.
Trợ từ liên kết (접속조사) như 와/과, 하고, (이)랑 được sử dụng để nối hai danh từ trong câu lại với nhau, có ý nghĩa là “với”, “và”, “cùng”. Danh từ có phụ âm cuối sử dụng 과 và (이)랑, danh từ không có phụ âm cuối sử dụng 와 và 랑, 하고 có thể dùng trong mọi trường hợp.
Các từ để hỏi trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, có một số từ để hỏi rất thông dụng. Hãy xem lại để chắc chắn rằng bạn không bỏ sót từ nào nhé!
-
무엇: Cái gì
Ví dụ: 이것은 무엇입니까? (Cái này là cái gì?) -
어디: Ở đâu
Ví dụ: 여기가 어디입니까? (Đây là ở đâu?) -
누구: Ai
Ví dụ: 누가 당신이 슬프게 만들었어요? (Ai đã làm bạn buồn?) -
언제: Khi nào
Ví dụ: 생일이 언제입니까? (Khi nào là sinh nhật bạn?) -
왜: Tại sao
Ví dụ: 왜 한국어를 공부해요? (Tại sao bạn học tiếng Hàn?) -
어떻게: Như thế nào
Ví dụ: 한국 사람은 어떻게 인사할까요? (Người Hàn Quốc chào nhau như thế nào nhỉ?) -
어느: Nào
Ví dụ: 어느 나라 사람이에요? (Bạn là người nước nào?) -
얼마/ 얼마나: Bao nhiêu
얼마 dùng để hỏi về giá cả.
얼마나 dùng để hỏi về số lượng, trọng lượng, thời gian, khoảng cách…
Ví dụ: 집에서 학교까지 시간이 얼마나 걸려요? (Từ nhà đến trường mất bao lâu?)
이것은 얼마예요? (Cái này giá bao nhiêu?) -
어떤/무슨 + danh từ: Nào/gì
어떤 được dùng cho cả người và vật.
무슨 được dùng cho vật, sự việc.
Ví dụ: 무슨 일이 있어요? (Có việc gì thế?)
최 직원 어떤 분이에요? (Nhân viên Choi là người nào?) -
몇 + danh từ: Mấy/bao nhiêu
몇 được dùng để hỏi về số lượng.
Ví dụ: 몇 분이 가요? (Có mấy người đi?)
몇시예요? (Bây giờ mấy giờ rồi?)
Hãy ghé thăm trang web LADEC để tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Hàn và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.