Supreme trong Tiếng Anh là gì?
Chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng “Supreme” trong Tiếng Anh qua ba phần sau đây. Mong rằng sau khi đọc bài viết này, bạn có thể sử dụng từ “Supreme” một cách thành thạo và hiệu quả. Bài viết này cũng đi kèm với ví dụ và hình ảnh minh họa giúp bạn dễ hiểu và nắm bắt kiến thức một cách nhanh chóng.
Supreme có nghĩa là gì?
Từ “Supreme” thông thường trong Tiếng Anh có nghĩa là “tối cao”, “cao nhất”, “lớn nhất”, “quan trọng nhất”, “thượng hạng” và “cuối cùng”. Đó là lý do tại sao một thương hiệu thời trang nổi tiếng toàn cầu mang tên “Supreme” được sinh ra.
Thông tin chi tiết về từ vựng Supreme
Theo từ điển Cambridge, “Supreme” được định nghĩa là “có thứ hạng, cấp độ hoặc tầm quan trọng cao nhất” hoặc “rất tuyệt vời hoặc tốt nhất”. Trong Tiếng Anh, nó thường được sử dụng như một tính từ đơn thuần và thường đứng trước danh từ.
Cách phát âm của “Supreme” là /suːˈpriːm/.
Cấu trúc câu: S + V(động từ)/tobe + a/the + supreme + N.
Từ vựng có trạng từ là “supremely” cũng mang nghĩa “tối cao”.
Ví dụ Anh-Việt:
- Khi ông ấy năm 28 tuổi, ông trở thành chỉ huy tối cao của các lực lượng vũ trang ở Mỹ.
- Tòa án tối cao hôm thứ Hai đã từ chối lời buộc tội của cô ta cho người chồng trong vụ án giết người 2 năm trước.
- Anh ấy nói với tôi: “Beethoven được cho là một trong những nhà soạn nhạc cổ điển tối cao.”
- Hiến pháp hiện tại của đất nước họ trao quyền tối cao cho tổng thống, đó là điều phổ biến đối với các cá nhân.
- Đối với chúng tôi, ăn kiêng đòi hỏi một nỗ lực cao độ của ý chí bởi vì chúng tôi không thể cưỡng lại khi nhìn thấy thức ăn bất cứ lúc nào.
- Vanny thực sự là anh hùng của chúng ta, và chính phủ đã trao tặng cho cô ấy một huy chương vì đã thể hiện sự dũng cảm tuyệt đỉnh.
- Không có cách nào để giải quyết vấn đề này, vì vậy cô ấy đã đưa vụ việc của mình lên tòa án tối cao về một vụ tranh chấp tiền bạc.
- Gorge từng là chỉ huy tối cao của quân đội Đồng minh, nhưng ông quyết định từ bỏ chức vụ này để rời xa các cuộc chiến.
- Hanni luôn mỉm cười với sự tự tin tột độ khi làm việc vì cô ấy là một người vô cùng thông minh mà tôi biết.
- Anh nói với đứa con gái rằng anh thực sự yêu cô vào giờ phút lâm chung.
- Để trở thành người thống trị tối cao của một đế chế rộng lớn, nhà vua đó đã làm rất nhiều điều sai trái.
Cấu trúc: To make the supreme sacrifice = chết vì những gì bạn tin tưởng.
Từ vựng cụm từ liên quan
- Supremacy: Quyền tối cao
- Supremacist: Người theo chủ nghĩa tối cao
- Supremo: Người trong một tổ chức có thẩm quyền
- Doyenne: Người phụ nữ già nhất có liên quan đến một công việc cụ thể
- Grandee: Đại danh nhân
Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về từ vựng “Supreme” trong Tiếng Anh, bao gồm ví dụ và các từ vựng, ví dụ phổ biến và dễ hiểu. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức Tiếng Anh và sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.