Được hiểu như thế nào?
Nếu bạn đang tìm hiểu về từ “preliminary” và muốn biết nghĩa của nó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết.
Preliminary là gì?
“Preliminary” là một từ khóa được nhiều người tìm kiếm gần đây. Từ này thường được sử dụng trong học tập và các ngành nghề hiện đại. Tuy nhiên, nếu bạn không am hiểu tiếng Anh, rất khó để hiểu rõ nghĩa của từ này.
Từ “Preliminary” có nghĩa là gì?
Với nhu cầu học tiếng Anh ngày càng tăng, việc hiểu rõ nghĩa các từ vựng và cách sử dụng của chúng trở nên cần thiết. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong học tập và giao tiếp với người nước ngoài.
Trong số đó, có rất nhiều bạn quan tâm đến từ “preliminary”. Đây là một từ vựng phổ biến trong học tập, giao tiếp và các ngành nghề. Từ “preliminary” có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những nghĩa của từ này:
- Tính từ: Sơ bộ, chuẩn bị, mở đầu, dẫn nhập
- Danh từ: Sự sắp xếp ban đầu, các bước mở đầu, cuộc thi sơ khảo, biện pháp sơ bộ, điều khoản sơ bộ
- Trong Cơ – Điện tử: ban đầu, sơ bộ, thô
- Trong Toán tin: Sự chú ý, sơ bộ
- Trong xây dựng: Phác qua
- Trong kỹ thuật: Dự bị
Các trường hợp sử dụng “preliminary” trong tiếng Anh
Từ “preliminary” được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực và giao tiếp hiện nay. Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:
- Preliminary planning is required before project launch (Yêu cầu lập kế hoạch sơ bộ trước khi triển khai dự án)
- Conduct a preliminary survey of all employees (Tiến hành khảo sát sơ bộ với toàn bộ nhân viên)
- Make a preliminary plan for your clothing business strategy (Lập kế hoạch sơ bộ cho chiến lược kinh doanh thời trang của bạn)
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “preliminary”
Từ đồng nghĩa của “preliminary”
Có nhiều từ đồng nghĩa với “preliminary” và chúng được sử dụng trong những trường hợp tương tự. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của từ này:
- Tính từ: Elementary, prefatory, fundamental, opening, antecedent, qualifying, precedential, basic, first, indispensable, primal, preceding, prior, unpolished, preparatory, elemental, test, prolegomenous, primary, premonitory, inductive, exploratory, sketchy, unperfected, precursory, trial, antecedent, tentative, initiatory, unfinished, reading, prefatorial, introductory, imperative, preparing, precursive, pilot.
- Danh từ: Groundwork, opening, beginning, prelims, foundation, prerequisite, precursory, reconnaissance, start, prior, fundamental, initial, antecedent, preface, protocol, first round, inductive, preparation, prefatory, introduction, exploratory, qualifying, initiation, basic, previous, prelude, introductory, preamble.
Từ trái nghĩa với “preliminary”
Đối lập với “preliminary,” có một số từ trái nghĩa như sau:
- Tính từ: Final, concluding, closing…
- Danh từ: Conclusion, closing, finale
Hy vọng thông qua thông tin trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “preliminary.” Đồng thời, bạn cũng có thể áp dụng từ này vào cuộc sống một cách chính xác, thể hiện trình độ ngoại ngữ chuyên nghiệp của mình.
Nếu bạn quan tâm đến các từ khác, hãy truy cập trang web LADEC để biết thêm thông tin.