Chắc hẳn chúng ta cũng đã từng gặp từ vựng “Practice” trong những cuộc trò chuyện hàng ngày, đúng không? Vậy hôm nay, mình sẽ giới thiệu đến các bạn ý nghĩa và cách sử dụng của từ “Practice” trong tiếng Anh nhé. Nào, cùng mình tìm hiểu thông qua những ví dụ và hình ảnh dưới đây!
1. “Practice” trong tiếng Anh là gì?
“Practice” có nghĩa là hành động thay vì suy nghĩ hoặc lý tưởng, hoặc là điều gì đó thường hay thực hiện, thường là một thói quen, truyền thống hoặc phong tục.
- Loại từ: Động từ và danh từ
- Cách phát âm: /ˈpræk.tɪs/
- Định nghĩa: Từ “Practice” thông thường mang nghĩa là hành động trái ngược với lí thuyết hoặc thực tế hàng ngày, hoặc là thói quen, truyền thống thông thường. Ngoài ra, khi dùng là động từ, “Practice” còn có nghĩa là luyện tập.
Tuy từ này có nhiều nghĩa, nhưng các nghĩa không khác biệt quá nhiều, cho dù là dùng làm danh từ hay động từ. Vì ý nghĩa cơ bản này, từ “Practice” được coi là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản cơ bản.
2. Một số ví dụ liên quan đến “Practice” trong tiếng Anh:
Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến “Practice” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc của từ này nhé. Đọc và rút ra kinh nghiệm để tránh những lỗi sai không đáng có khi sử dụng từ này:
- “How does he intend to put these proposals into practice, Peter?” (Làm thế nào anh ta có ý định đưa những đề xuất này vào thực tế, Peter?)
- “My friend doubted whether the plan was relizable in practice.” (Bạn của tôi nghi ngờ liệu kế hoạch có thể thực hiện được trong thực tế hay không.)
- “She needs to get some more practice before she takes her driving test.” (Cô ấy cần được luyện tập nhiều hơn trước khi thi lấy bằng lái xe.)
- “Her boyfriend is never at home because he spends all his free time at hockey practices.” (Bạn trai của cô ấy luôn ra khỏi nhà vì anh ấy dành thời gian rảnh rỗi để tập luyện khúc côn cầu.)
- “Do they mind if I have a few practice shots before I start the game?” (Họ có phiền nếu tôi thử tập một vài lần trước khi bắt đầu trận?)
- “But this practice produces no pain of any kind to anyone.” (Hành động này không gây đau đớn cho bất kỳ ai.)
- “Your football will improve with practice.” (Kỹ năng đá bóng của bạn sẽ cải thiện với việc luyện tập.)
- “I want to practice my Spanish so that I can become a more confident speaker.” (Tôi muốn luyện tập tiếng Tây Ban Nha để trở thành một người nói tự tin hơn.)
- “I practice the guitar for two hours every day because I have an exam next month.” (Tôi luyện tập chơi đàn guitar hai tiếng mỗi ngày vì tôi có bài kiểm tra vào tháng sau.)
3. Một số từ vựng liên quan đến “Practice” trong tiếng Anh:
Như chúng ta đã biết, có rất nhiều từ vựng thú vị liên quan đến chủ đề “Practice” trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa và có liên quan đến “Practice” nhé. Bắt đầu thôi!
- “Put a plan into practice”: Thực hiện một kế hoạch.
- “Be in practice”: Có thời gian luyện tập.
- “Out of practice”: Mất phong độ.
- “Firing practice”: Kỹ thuật bắn súng.
- “Target practice”: Tập bắn trúng mục tiêu.
- “An hour’s practice everyday”: Luyện tập mỗi ngày một giờ.
- “Practice of medicine”: Hành nghề y.
- “A group practice”: Phòng khám của một nhóm bác sĩ.
- “Have a large practice”: Có nhiều bệnh nhân.
- “Sharp practices”: Các hành vi không đạo đức.
- “Practice makes perfect”: Có công mài sắt có ngày nên kim.