Polyethylene glycol (PEG), còn được gọi là Macrogol, Macrogol 3350, Macrogol 4000, Macrogol 6000, PEO hay polyethylene oxide, là một hợp chất rất phổ biến và có nhiều tên khác nhau như PEG, PEO, POE, polyethylene glycol 3350, polyethylene glycol 4000, polyethylene glycol 6000.
Chỉ định của Polyethylene glycol
PE là một chất có ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, được sử dụng như chất làm mềm da, chất nhũ hóa và chất giữ ẩm hiệu quả. Ngoài ra, PE còn có khả năng chống nấm và chống vi khuẩn, làm cho nó trở thành một chất bảo quản tốt. PE cũng có thể tạo bọt cho dầu gội đầu và giúp lưu giữ hương thơm lâu hơn. Nó cũng được sử dụng làm dung môi trong nước hoa và chất bảo quản và chống đông trong son nước.
Trong lĩnh vực y tế, PE được sử dụng trong nhiều loại thuốc khác nhau bao gồm thuốc tiêm, thuốc ngoài da, thuốc mắt, thuốc uống và thuốc đặt trực tràng. PE cũng đã được sử dụng trong các thuốc giải phóng kiểm soát.
Chống chỉ định của Polyethylene glycol
Mặc dù có nhiều ứng dụng rộng rãi, PE cũng có một số chống chỉ định cần lưu ý.
Ứng dụng của Polyethylene glycol
Ứng dụng trong mỹ phẩm
PE được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như kem, lotion, kem cạo râu, phấn, và các sản phẩm sol khí. Với tính chất kết hợp tốt, PE có thể thay đổi độ ẩm và độ nhớt, làm cho sản phẩm mịn màng mà không gây nhờn. Ngoài ra, PE còn hoà tan các thành phần hoạt động trong sản phẩm lotion, mang lại cảm giác tươi mát và mịn màng.
Ứng dụng hoá chất
Với tính chất bôi trơn, PE được sử dụng làm lớp bôi trơn cho các bề mặt. Nó cũng có thể tạo áp lực thẩm thấu trong sinh hoá, sử dụng như chất lỏng truyền nhiệt, tạo ra một số polymersomes và trong các thí nghiệm khối phổ. Các dẫn xuất của PE cũng được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt.
Ứng dụng sinh học
Trong lĩnh vực sinh học, PE được sử dụng để phân lập DNA plasmid và kết tinh protein. Nó cũng được sử dụng để hợp nhất hai loại tế bào khác nhau, thường là tế bào B và u tủy. Trong vi sinh vật học, kết tủa PEG được dùng để cô đặc virus và trong ngân hàng máu, nó được sử dụng như một chiết áp nhằm tăng cường kháng thể.
Ứng dụng trong thương mại
PE là cơ sở của nhiều sản phẩm chăm sóc da hàng ngày. Nó cũng được sử dụng trong một số sản phẩm kem đánh răng và làm chất bôi trơn trong máy in.
Ứng dụng trong thực phẩm
PE cũng có ứng dụng trong thực phẩm như một tác nhân chống tạo bọt. Nó giúp giữ độ tươi ngon và giá trị dinh dưỡng ban đầu của thực phẩm.
Ứng dụng trong công nghiệp
PE còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp như sử dụng trong tên lửa đạn đạo và trong ngành gốm sứ. Nó cũng được sử dụng để tạo tính siêu dẫn trong chất cách điện và loại bỏ carbon dioxide từ dòng khí thải nhằm tạo ra môi trường trong lành hơn trong nhà máy điện.
Thận trọng khi sử dụng Polyethylene glycol
Trong mỹ phẩm, PE có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm. Nếu bạn có da bị tổn thương, PE có thể gây kích ứng và độc tính hệ thống. Ngoài ra, PE cũng có thể làm giảm độ ẩm của da và đẩy nhanh quá trình lão hóa da. Khi sử dụng PE trong sản phẩm thuốc, hãy tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ để sử dụng đúng cách.
Liều lượng và cách sử dụng Polyethylene glycol
Vì PE có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, cách sử dụng cũng khác nhau. PE có thể được sử dụng ngoài da, qua đường uống hoặc tiêm. Hãy tuân theo hướng dẫn cụ thể của sản phẩm.