1. Từ “patient” có nghĩa là gì?
“Patient” có vai trò là tính từ hoặc danh từ. Tùy theo ngữ cảnh khác nhau, từ này mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất.
Với vai trò là tính từ trong câu
- “Patient” có nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn, nhẫn nại… (khi làm một việc gì đó).
- Định nghĩa: Có khả năng chấp nhận hay chịu đựng sự chậm trễ, vấn đề, hoặc khó khăn mà không trở nên khó chịu hay lo lắng.
Với vai trò là danh từ trong câu
- “Patient” có nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân.
- Định nghĩa: Một người đang được điều trị bệnh từ bác sĩ hoặc bệnh viện. Bệnh nhân cũng là người đã đăng ký với một bác sĩ cụ thể.
2. Ví dụ sử dụng “patient” trong Tiếng Anh
Ứng dụng của từ “patient” sẽ thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này với các ý nghĩa khác nhau.
“Patient” có nghĩa là: kiên trì, kiên nhẫn,…
- Cô Sam là một giáo viên lý tưởng. Cô ấy luôn dịu dàng, kiên nhẫn và tận tụy với công việc giảng dạy trên lớp.
- Hãy kiên nhẫn. Chúng tôi sẽ gửi người đến địa điểm ngay lập tức.
- Khi tôi còn nhỏ, tôi là một đứa trẻ nghịch ngợm và bướng bỉnh. Tuy nhiên, bố mẹ luôn kiên nhẫn với tôi trong mọi hoàn cảnh.
- Lan rất kiên nhẫn để làm công việc này. Tôi tin rằng cô ấy sẽ đạt được thành công trong tương lai gần.
- Kiên nhẫn, lắng nghe và nhanh nhẹn … là những phẩm chất quan trọng của một tư vấn viên.
- Hãy kiên nhẫn với trẻ em. Họ còn trẻ và chưa hiểu biết nhiều về thế giới.
“Patient” có nghĩa là: người bệnh, bệnh nhân.
- Chúng tôi luôn cung cấp dịch vụ tốt nhất cho mọi bệnh nhân. Hy vọng mọi người hài lòng và luôn tin tưởng chúng tôi.
- Ngày càng có nhiều bệnh nhân ung thư đến bệnh viện. Họ nhanh chóng suy giảm sức khỏe với những biến chuyển xấu.
- Bệnh nhân mắc bệnh tim đã qua cơn nguy kịch nhờ được cấp cứu kịp thời. Gia đình ông ấy vẫn rất lo lắng.
- Có đến 70% bệnh nhân đã tới đây không hài lòng về chất lượng và dịch vụ của bệnh viện. Chúng tôi cần lời giải thích cho vấn đề này.
3. Từ vựng liên quan đến “patient”
Ngoài từ “patient”, hãy tìm hiểu thêm các từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng. Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “patient”. Bạn có thể tham khảo để bổ sung từ vựng cho mình.
Các từ đồng nghĩa với “patient”
- Calm: bình tĩnh, điềm tĩnh, điềm đạm
- Indulgent: khoan dung, bao dung
- Easy-going: thoải mái, ung dung, vô tư
- Enduring: kiên trì, nhẫn nại, sức chịu đựng tốt
- Forbearing: kiên nhẫn, nhẫn nại
- Composed: bình tĩnh, điềm tĩnh
- Imperturbable: bình tĩnh, điềm tĩnh, không nao núng
Các từ trái nghĩa với “patient”
- Impatient: thiếu kiên nhẫn, thiếu kiên trì
- Frustrated: nản lòng, nản chí
- Intolerant: cố chấp, không khoan dung
- Disappointment: chán nản, nản lòng
- Agog: nóng nảy, nóng lòng
Trên đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ “patient” mà bạn nên ghi nhớ.
Với bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “patient”. Ngoài việc giải nghĩa, chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ cụ thể và từ vựng liên quan để giúp bạn mở rộng kiến thức. Chúc bạn ghi nhớ và áp dụng thành công trong quá trình học tập!