Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra trong một thời điểm xác định trong quá khứ. Để sử dụng thì này một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu bài giảng dưới đây!
1 – Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
-
Câu khẳng định:
- I/He/She/It đang V-ing
- You/We/They đang V-ing
-
Câu phủ định:
- I/He/She/It không đang V-ing
- You/We/They không đang V-ing
-
Câu nghi vấn:
- Câu hỏi đối với I/He/She/It: Đang V-ing?
- Câu hỏi đối với You/We/They: Đang V-ing?
-
Trả lời câu hỏi Yes:
- Đối với I/He/She/It: Có, đang V-ing
- Đối với You/We/They: Có, đang V-ing
-
Trả lời câu hỏi No:
- Đối với I/He/She/It: Không, không đang V-ing
- Đối với You/We/They: Không, không đang V-ing
Hãy thử tạo một số ví dụ nhằm ghi nhớ dễ dàng hơn về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Thì quá khứ tiếp diễn nói về hành động đang xảy ra tại thời điểm được nhắc tới trong quá khứ.
2 – Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Cách dùng:
-
Diễn tả một hành động đã đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- She đang xem TV vào lúc 6 giờ tối ngày hôm qua.
-
Diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời tại cùng một thời điểm trong quá khứ.
- Anh ấy đang ngủ trong khi vợ anh ấy vẽ tranh.
-
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ trong khi một hành động khác xen vào.
- Khi tôi bước vào phòng, Linda đang ngủ.
3. Nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Các dấu hiệu sau đây sẽ giúp bạn nhận ra thì quá khứ tiếp diễn ngay từ cái nhìn đầu tiên:
- While
- When
- At that time
- At + giờ quá khứ
Lưu ý!
Một số động từ trong tiếng Anh không có dạng tiếp diễn, do đó không sử dụng chúng trong thì tiếp diễn. Hãy chú ý đến những động từ này để sử dụng thì quá khứ tiếp diễn một cách thuần thục.
- Động từ trừu tượng như be, want, seem, care, exist, …
- Động từ chỉ sở hữu như own, belong, possess, …
- Động từ chỉ cảm xúc như love, like, dislike, fear, mind, …
Với những thông tin đã được chia sẻ, hi vọng bạn đã nắm chắc kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn. Để tìm hiểu thêm các bài học bổ ích khác, hãy truy cập trang web của LADEC.