Giới thiệu về giới từ “Out”
“Out” là một trong những giới từ phổ biến trong học thuật và giao tiếp tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và trường hợp sử dụng, “Out” có nhiều nghĩa khác nhau và phải phân biệt với các giới từ đồng nghĩa khác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng “Out”.
1. Định nghĩa của giới từ “Out”
(Hình ảnh minh họa cho giới từ “Out”)
“Out” được phát âm là /aʊt/ và có nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài,… theo từ điển Cambridge. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của giới từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
“Out” có nhiều cách sử dụng khác nhau khi kết hợp với các cụm từ khác nhau. Các giới từ như “Out of”, “Outside”, “Out” mang nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng lại khác nhau, dễ dẫn đến nhầm lẫn. Dưới đây là công thức và cách phân biệt các giới từ này:
2. Cấu trúc và cách sử dụng “Out”
(Hình ảnh minh họa cho cụm giới từ “Out of”)
“Out” kết hợp với “of” tạo thành cụm từ nói về sự di chuyển và vị trí.
“Out of” là giới từ trái nghĩa với “into”. Ví dụ:
- “Cô ấy chạy ra khỏi nhà” – She ran out of the house.
“Out of” cũng có nghĩa là đi qua khi đề cập đến nơi mà người và đồ vật đi qua. Ví dụ:
- “Tại sao bạn lại ném rác ra cửa sổ?” – Why did you throw the rubbish out of the window?
Trong Anh-Mỹ, “out” thường được sử dụng mà không có “of” trong một số trường hợp. Ví dụ:
- “Anh ấy quay lại và đi ra bằng cửa sau” – He turned and went out the back door.
“Out of” cũng có thể dùng để chỉ vị trí, trái nghĩa với giới từ “in”. Ví dụ:
- “Tôi e rằng hiện giờ ông Peter không có trong văn phòng” – I’m afraid Mr Peter is out of the office at the moment.
“Out of order” có nghĩa là không hoạt động hoặc bị hỏng. Ví dụ:
- “Hành động của cô ta trong cuộc họp là không theo trật tự” – Her behaviour in the meeting was out of order.
- “Tôi sợ rằng chúng ta phải đi bộ lên cầu thang – thang máy không hoạt động” – I’m afraid we have to walk up the stairs – the elevator is out of order.
3. Cách phân biệt “Out of”, “Outside”, và “Out”
“Out of” trái nghĩa với giới từ “into” và thường được sử dụng với các động từ chuyển động như go và walk. Ví dụ:
- “Bà Anna lúc này không ở trong văn phòng. Bà ta đi vắng rồi” – Mrs Anna is out of the office at the moment. She is out.
Trong câu này, “out of” được sử dụng làm tính từ và “out” là trạng từ.
“Outside” trong trường hợp này có thể là danh từ. Ví dụ:
- “Khi nào chúng ta sẽ sơn bên ngoài căn hộ?” – When are we going to paint the outside of the apartment?
“Outside” có nghĩa là ngay bên ngoài và có thể là giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:
- “Hãy đợi tôi bên ngoài nhà. Hãy đợi bên ngoài” – Wait outside my home. Wait outside.
Các giới từ này đã được phân biệt cụ thể để giúp bạn dễ nắm bắt kiến thức và nội dung, phục vụ quá trình học tập tiếng Anh của bạn.
4. Các cụm từ đi với cấu trúc “Out”
(Hình ảnh minh họa cho các động từ đi với “Out of”)
Các cụm từ kết hợp giữa “Out” với các giới từ hoặc danh từ khác tạo ra cụm từ mang nghĩa mới. Dưới đây là một bảng liệt kê các cụm từ và nghĩa của chúng:
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
Out of order | Cái gì đó bị hư, hỏng |
Out of ink | Hết mực |
Out of paper | Hết giấy |
Out of date | Hết hạn, lỗi thời, hết hiệu lực |
Out of work = unemployed | Thất nghiệp |
Out of the question = impossible | Không thể thực hiện được |
Out of reach | Ngoài tầm với |
Out of money | Hết tiền |
Out of danger | Hết nguy hiểm |
Out of use | Hết sử dụng |
Out of breath | Thở ra hơi |
Out of control | Vượt ngoài tầm kiểm soát |
Out of stock | Hết hàng |
Out of the blue | Bất thình lình |
Out of fashion | Lỗi mốt |
Out of focus | Mờ, nhòe |
Out of the way | Không còn sử dụng, hẻo lánh |
Out of luck | Rủi ro |
Out of mind | Không nghĩ tới |
Out of office | Mãn nhiệm |
Out of danger | Thoát khỏi vòng nguy hiểm |
Out of practice | Không rèn luyện |
Out of doors | Ngoài trời |
5. Các thành ngữ đi với “Out”
“Out of sight, out of mind” tương tự như câu thành ngữ: “Xa mặt cách lòng” của tiếng Việt. Các thành ngữ trong tiếng Anh cũng có các trường hợp mang ý nghĩa giống với các thành ngữ trong tiếng Việt. Câu thành ngữ này mang ý nghĩa càng xa nhau về khoảng cách địa lý thì tình cảm sẽ phai nhạt dần.
Bài viết này đã giới thiệu về cấu trúc và cách sử dụng “Out” trong tiếng Anh. Các cụm từ và thành ngữ đi kèm với “Out” đã được liệt kê chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng áp dụng vào quá trình học tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng bài viết này mang lại kiến thức hữu ích cho bạn.
Nguồn ảnh: [LADEC](https://ladec.edu.vn)