Thứ Hai, Tháng 6 16, 2025
  • Về LADEC
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống
No Result
View All Result
Home Hỏi Đáp

Cấu Trúc và Cách Dùng OUT trong Tiếng Anh

admin by admin
20 Tháng 8, 2023
in Hỏi Đáp
0
Share on FacebookShare on Twitter
Video out là gì

Giới thiệu về giới từ “Out”

“Out” là một trong những giới từ phổ biến trong học thuật và giao tiếp tiếng Anh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và trường hợp sử dụng, “Out” có nhiều nghĩa khác nhau và phải phân biệt với các giới từ đồng nghĩa khác. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng “Out”.

1. Định nghĩa của giới từ “Out”

OUT trong tiếng anh, cách dùng OUT

(Hình ảnh minh họa cho giới từ “Out”)

“Out” được phát âm là /aʊt/ và có nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài,… theo từ điển Cambridge. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của giới từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

“Out” có nhiều cách sử dụng khác nhau khi kết hợp với các cụm từ khác nhau. Các giới từ như “Out of”, “Outside”, “Out” mang nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng lại khác nhau, dễ dẫn đến nhầm lẫn. Dưới đây là công thức và cách phân biệt các giới từ này:

2. Cấu trúc và cách sử dụng “Out”

OUT trong tiếng anh, cách dùng OUT

(Hình ảnh minh họa cho cụm giới từ “Out of”)

“Out” kết hợp với “of” tạo thành cụm từ nói về sự di chuyển và vị trí.

“Out of” là giới từ trái nghĩa với “into”. Ví dụ:

  • “Cô ấy chạy ra khỏi nhà” – She ran out of the house.

“Out of” cũng có nghĩa là đi qua khi đề cập đến nơi mà người và đồ vật đi qua. Ví dụ:

  • “Tại sao bạn lại ném rác ra cửa sổ?” – Why did you throw the rubbish out of the window?

Trong Anh-Mỹ, “out” thường được sử dụng mà không có “of” trong một số trường hợp. Ví dụ:

  • “Anh ấy quay lại và đi ra bằng cửa sau” – He turned and went out the back door.

“Out of” cũng có thể dùng để chỉ vị trí, trái nghĩa với giới từ “in”. Ví dụ:

  • “Tôi e rằng hiện giờ ông Peter không có trong văn phòng” – I’m afraid Mr Peter is out of the office at the moment.

“Out of order” có nghĩa là không hoạt động hoặc bị hỏng. Ví dụ:

  • “Hành động của cô ta trong cuộc họp là không theo trật tự” – Her behaviour in the meeting was out of order.
  • “Tôi sợ rằng chúng ta phải đi bộ lên cầu thang – thang máy không hoạt động” – I’m afraid we have to walk up the stairs – the elevator is out of order.

3. Cách phân biệt “Out of”, “Outside”, và “Out”

“Out of” trái nghĩa với giới từ “into” và thường được sử dụng với các động từ chuyển động như go và walk. Ví dụ:

  • “Bà Anna lúc này không ở trong văn phòng. Bà ta đi vắng rồi” – Mrs Anna is out of the office at the moment. She is out.

Trong câu này, “out of” được sử dụng làm tính từ và “out” là trạng từ.

“Outside” trong trường hợp này có thể là danh từ. Ví dụ:

  • “Khi nào chúng ta sẽ sơn bên ngoài căn hộ?” – When are we going to paint the outside of the apartment?

“Outside” có nghĩa là ngay bên ngoài và có thể là giới từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:

  • “Hãy đợi tôi bên ngoài nhà. Hãy đợi bên ngoài” – Wait outside my home. Wait outside.

Các giới từ này đã được phân biệt cụ thể để giúp bạn dễ nắm bắt kiến thức và nội dung, phục vụ quá trình học tập tiếng Anh của bạn.

4. Các cụm từ đi với cấu trúc “Out”

OUT trong tiếng anh, cách dùng OUT

(Hình ảnh minh họa cho các động từ đi với “Out of”)

Các cụm từ kết hợp giữa “Out” với các giới từ hoặc danh từ khác tạo ra cụm từ mang nghĩa mới. Dưới đây là một bảng liệt kê các cụm từ và nghĩa của chúng:

Cụm từ Nghĩa
Out of order Cái gì đó bị hư, hỏng
Out of ink Hết mực
Out of paper Hết giấy
Out of date Hết hạn, lỗi thời, hết hiệu lực
Out of work = unemployed Thất nghiệp
Out of the question = impossible Không thể thực hiện được
Out of reach Ngoài tầm với
Out of money Hết tiền
Out of danger Hết nguy hiểm
Out of use Hết sử dụng
Out of breath Thở ra hơi
Out of control Vượt ngoài tầm kiểm soát
Out of stock Hết hàng
Out of the blue Bất thình lình
Out of fashion Lỗi mốt
Out of focus Mờ, nhòe
Out of the way Không còn sử dụng, hẻo lánh
Out of luck Rủi ro
Out of mind Không nghĩ tới
Out of office Mãn nhiệm
Out of danger Thoát khỏi vòng nguy hiểm
Out of practice Không rèn luyện
Out of doors Ngoài trời

5. Các thành ngữ đi với “Out”

“Out of sight, out of mind” tương tự như câu thành ngữ: “Xa mặt cách lòng” của tiếng Việt. Các thành ngữ trong tiếng Anh cũng có các trường hợp mang ý nghĩa giống với các thành ngữ trong tiếng Việt. Câu thành ngữ này mang ý nghĩa càng xa nhau về khoảng cách địa lý thì tình cảm sẽ phai nhạt dần.

Bài viết này đã giới thiệu về cấu trúc và cách sử dụng “Out” trong tiếng Anh. Các cụm từ và thành ngữ đi kèm với “Out” đã được liệt kê chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng áp dụng vào quá trình học tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng bài viết này mang lại kiến thức hữu ích cho bạn.

Nguồn ảnh: [LADEC](https://ladec.edu.vn)

Previous Post

Lưu ý khi đi khám tại Bệnh viện K3 cơ sở Tân Triều

Next Post

✴️ Thông tư hướng dẫn xếp hạng bệnh viện

admin

admin

CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

Tiền thân là Trường Đào tạo Kỹ thuật-Nghiệp vụ LADECEN – Liên hiệp các Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam (VUSTA) tại Tp. HCM (thành lập 05/2005).
Tháng 7/2007 Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội cho phép thành lập Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC. Đến nay, hệ thống các cơ sở đào tạo của Trường gồm 6 chi nhánh hoạt động tại Long An và thành phố Hồ Chí Minh

https://bet88bz.com/

TRỤ SỞ TẠI LONG AN

201 Nguyễn Văn Rành, Phường 7, TP Tân An, Long An
Điện Thoại: (0272) 3 839 177
Hotline: 0931 53 55 58
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

TRỤ SỞ TẠI TP.HCM

130 Tân Hương, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP HCM
Điện Thoại: (028)38 496 551
Hotline: 0917 39 11 55
Email: ladec@ladec.com.vn
Website: www.ladec.edu.vn

  • Chính sách bảo mật
  • Liên Hệ
  • TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC
  • Về LADEC

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC

No Result
View All Result
  • Home
  • Tin Tức
  • Tuyển Sinh
  • Doanh Nghiệp & Việc Làm
  • Hỏi Đáp
  • Giải Đáp Cuộc Sống

Copyright © 2023 CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ LADEC