Nộp thuế đất ở đâu và cách tính thuế đất
Nộp thuế đất ở đâu là câu hỏi mà nhiều người đang quan tâm, đặc biệt là những người mới bắt đầu kinh doanh bất động sản hoặc đầu tư sinh lời. Để hiểu rõ hơn về thuế đất và nơi nộp thuế đất, cũng như cách tính thuế đất, hãy tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Ai phải nộp thuế đất?
Theo quy định của Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, người phải nộp thuế đất bao gồm hộ gia đình, tổ chức và cá nhân sử dụng đất thuộc đối tượng phải chịu thuế. Đất ở tại nông thôn và đất ở tại các đô thị cũng thuộc đối tượng chịu thuế theo quy định của nhà nước.
Quy trình đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế
Đầu tiên, người nộp thuế phải thực hiện quy trình đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế theo quy định của pháp luật về quản lý thuế. Sau đó, người nộp thuế phải đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế tại cơ quan thuế của huyện, quận, thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh mà họ sử dụng đất.
Đối với những trường hợp ở vùng sâu, vùng xa hoặc khó khăn về đi lại, người nộp thuế có thể đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế tại Ủy ban nhân dân xã nơi họ sinh sống. Cơ quan thuế sẽ tạo điều kiện để người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ của mình một cách tốt nhất.
Nộp thuế đất ở đâu?
Trường hợp người nộp thuế sở hữu nhiều thửa đất ở, diện tích được tính thuế là tổng diện tích các thửa đất ở trong phạm vi tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương. Quy trình đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế được quy định như sau: người nộp thuế phải đăng ký, khai báo, tính và nộp thuế tại cơ quan thuế của huyện, quận, thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh mà họ sử dụng đất.
Người nộp thuế được phép lựa chọn hạn mức đất ở tại một địa phương thuộc tỉnh mà họ sử dụng đất. Đối với những trường hợp có một hoặc nhiều thửa đất vượt hạn mức cho phép, người nộp thuế vẫn có thể lựa chọn một nơi có thửa đất vượt hạn mức để xác định diện tích vượt hạn mức của các thửa đất đó.
Cách tính thuế đất
Giá tính thuế đất được áp dụng theo giá đất của từng huyện, quận, thị xã hoặc thành phố. Tùy thuộc vào tỉnh mà bạn sử dụng đất, bạn phải lập tờ khai tổng hợp để xác định tổng diện tích các thửa đất ở mà bạn sử dụng và số thuế đã nộp. Bạn phải gửi tờ khai này cho cơ quan thuế đã được lựa chọn để xác định phần chênh lệch giữa số thuế phải nộp theo quy định và số thuế đã nộp. Số thuế phải nộp được tính bằng số thuế phát sinh trừ đi số thuế được miễn giảm.
Diện tích đất ở được tính thuế trong những trường hợp sau
-
Trường hợp người nộp thuế sở hữu nhiều thửa đất ở trong phạm vi một tỉnh, diện tích đất được tính thuế là tổng diện tích các thửa đất thuộc diện chịu thuế trong tỉnh.
-
Nếu đất đã được cấp Sổ đỏ, diện tích đất được tính thuế chính là diện tích được ghi trên Sổ đỏ. Trường hợp diện tích đất ghi trên Sổ đỏ nhỏ hơn diện tích đất thực tế sử dụng, diện tích đất được tính thuế chính là diện tích đất đang được sử dụng.
-
Những hộ gia đình, tổ chức và cá nhân sử dụng chung một thửa đất mà chưa được cấp Sổ đỏ, diện tích được tính thuế đối với từng người nộp thuế là diện tích thực tế sử dụng của từng người đó.
-
Trường hợp có nhiều tổ chức, hộ gia đình và cá nhân sử dụng chung một thửa đất đã được cấp Sổ đỏ, diện tích đất tính thuế chính là diện tích đất được ghi trên Sổ đỏ.
Giá 1m2 đất tính thuế được hiểu như thế nào
Giá 1m2 đất tính thuế là giá đất theo mục đích sử dụng của thửa đất trong chu kỳ 5 năm. Trường hợp có sự thay đổi về người nộp thuế hoặc những yếu tố làm thay đổi giá của 1m2 đất tính thuế trong chu kỳ, không cần xác định lại giá đất cho thời gian còn lại của chu kỳ.
Đối với đất sử dụng không theo mục đích hoặc lấn chiếm, giá của 1m2 tính thuế là giá đất theo mục đích đang sử dụng quy định bởi UBND cấp tỉnh tại địa phương bạn đang sinh sống.
Nếu UBND cấp tỉnh đã quy định cách xác định giá đất cho các thửa đất nằm trên nhiều vị trí khác nhau, bạn phải tuân thủ quy định của UBND cấp tỉnh.
Trên đây là một số thông tin về nộp thuế đất và cách tính thuế đất. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình nộp thuế đất ở Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập trang web LADEC.