Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Khu Vui Chơi
Hầu hết những người học tiếng Anh tại Việt Nam có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và từ vựng, nhưng không thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế. Đó là lý do tại sao bạn cần làm quen với những tình huống cụ thể để biết cách sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt. Hôm nay, trung tâm Anh ngữ LADEC sẽ giới thiệu cho bạn một tài liệu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đặc biệt hữu ích – đó là cách giao tiếp tiếng Anh tại khu vui chơi.
Tài Liệu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Khu Vui Chơi
Chúng ta sẽ tìm hiểu một đoạn hội thoại giữa một người mẹ và đứa con trước khi đến khu vui chơi. Hãy cùng theo dõi và lưu ý các từ được in đậm nhé.
Mẹ: Jeff, hôm nay con đưa em gái của con đến sân chơi nhé?
Jeff: Chắc chắn. Con có thể mang ván trượt của con đi không?
Mẹ: Được, nhưng con phải đội mũ bảo hiểm.
Jeff: Dạ, tất nhiên. Con chắc rằng Mia sẽ dành phần lớn thời gian chơi trên cái đu.
Mẹ: Được, nhưng cũng hãy yêu cầu Miya dành chút thời gian chơi bập bênh với em gái nhé.
Jeff: Vâng, được ạ. Nếu cả hai muốn, liệu họ có thể chơi trên những thanh khỉ không, mẹ?
Mẹ: Chỉ khi cả hai chơi cẩn thận và con phải giữ mắt đối diện với họ.
Từ Vựng Quan Trọng
- Sân chơi: Một khu vực ngoài trời dành cho trẻ em vui chơi. Khu vực này thường bao gồm các thiết bị đặc biệt như cái đu, ván trượt và bập bênh.
- Ván trượt: Một tấm ván nhỏ có bánh xe ở dưới, người đứng trên ván sử dụng một chân đẩy để di chuyển trên bề mặt phẳng.
- Mũ bảo hiểm: Chiếc mũ cứng được đội để bảo vệ đầu.
- Cái đu: Ghế treo trên chuỗi hoặc dây cáp, di chuyển lắc qua lại, thường được trẻ em sử dụng.
- Bập bênh: Một tấm ván dài được cân bằng ở giữa. Trẻ em chơi bập bênh bằng cách ngồi ở hai đầu và sử dụng chân đẩy bập bênh lên và xuống.
- Thanh khỉ: Các thanh ngang trong một cấu trúc cho phép trẻ em leo và đu trên đó. Trẻ em có thể đu từ một thanh này sang thanh khác giống như con khỉ trong cây đùa từ cành này sang cành khác.
Sau khi đọc giải thích về từ vựng, hãy thử ghép các từ vựng này với các nghĩa tiếng Việt phù hợp:
- Sân chơi
- Ván trượt
- Mũ bảo hiểm
- Cái đu
- Bập bênh
- Thanh khỉ
Đáp án: 1. Sân chơi, 2. Ván trượt, 3. Mũ bảo hiểm, 4. Cái đu, 5. Bập bênh, 6. Thanh khỉ
Giải Thích Ngữ Pháp Trong Hội Thoại
Ví dụ: Con chỉ có thể có món tráng miệng nếu con ăn hết bữa trưa. (You can have dessert only if you eat all of your lunch.)
Ở đây, có một điều kiện là phải ăn hết bữa trưa. Sau đó, con có thể được ăn món tráng miệng. Nếu không ăn hết bữa trưa, con sẽ không được ăn món tráng miệng.
Lưu ý: Khi “only if” đứng ở đầu câu, ta cần đảo ngữ mệnh đề chính của câu.
Ví dụ: Chỉ khi cô ấy hứa với tôi, tôi mới để cô ấy về nhà. (Only if she promises me will I let her go home.)
Chỉ khi con làm bài thi tốt, chúng tôi mới trả lại con chiếc xe đạp của con. (Only if you do well on your exams will we give you your bicycle.)
Với những kiến thức này, bạn đã sẵn sàng giao tiếp tiếng Anh tại khu vui chơi. Đừng quên thực hành thật nhiều và tận hưởng thời gian vui vẻ cùng gia đình và bạn bè nhé!
LADEC chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời tại khu vui chơi!