1. Legal status là gì?
Khái niệm tư cách pháp nhân là gì?
Nếu bạn đã từng làm việc trong lãnh vực pháp lý, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với thuật ngữ “tư cách pháp nhân” (legal status). Tuy nhiên, vẫn có nhiều người thắc mắc về ý nghĩa của thuật ngữ này. Vậy, tư cách pháp nhân là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc và cung cấp thông tin chi tiết về tư cách pháp nhân.
1.1. Legal status là gì?
Tư cách pháp nhân (legal status) có nghĩa là tình trạng pháp lý, tình trạng hợp pháp, hoặc tình trạng theo luật. Thuật ngữ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong các trường hợp cụ thể. Ví dụ: tình trạng pháp lý của công ty, tình trạng pháp lý của doanh nghiệp, tình trạng pháp lý của tổ chức, hoặc tư cách pháp nhân riêng biệt của tổ chức.
1.2. Tư cách pháp nhân tiếng Anh là gì?
Tổng hợp lại, tư cách pháp nhân trong tiếng Anh được gọi chung là Legal status. Đây là một tư cách pháp lý mà Nhà nước công nhận cho doanh nghiệp hoặc tổ chức, cho phép tồn tại độc lập và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Khi một doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, nó có thể tham gia vào các lĩnh vực xã hội, kinh tế, văn hóa, và phải tuân theo quy định pháp luật về quyền và nghĩa vụ pháp nhân. Hiện nay, có nhiều loại hình doanh nghiệp, nhưng không phải loại hình nào cũng có tư cách pháp nhân (ví dụ: doanh nghiệp tư nhân).
Các loại hình tổ chức có tư cách pháp nhân gồm:
- Công ty cổ phần
- Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên
- Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
- Công ty hợp danh
2. Điều kiện để tổ chức được công nhận có tư cách pháp nhân
Sau khi hiểu về tư cách pháp nhân là gì, chủ thể cần nắm rõ điều kiện để tổ chức được công nhận có tư cách pháp nhân.
2.1. Điều kiện để tổ chức được công nhận có tư cách pháp nhân
Thông qua Điều 74 của Bộ luật Dân sự 2015, các doanh nghiệp có thể được công nhận là có tư cách pháp nhân khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Thành lập hợp pháp: Nghĩa là doanh nghiệp đã được cơ quan có thẩm quyền của nhà nước cấp phép thành lập.
- Cơ cấu tổ chức chặt chẽ: Điều lệ của doanh nghiệp cần phải quy định rõ nhiệm vụ, quyền hạn, và tổ chức, điều hành cụ thể.
- Tài sản doanh nghiệp độc lập: Doanh nghiệp có tài sản riêng biệt, không phụ thuộc vào tài sản cá nhân khác, và có thể chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình.
- Tham gia quan hệ pháp luật độc lập: Điều kiện quan trọng để có tư cách pháp nhân là tổ chức có thể nhân danh mình tham gia vào các quan hệ pháp luật một cách độc lập.
3. Một số thuật ngữ liên quan đến tư cách pháp nhân
Sau khi tìm hiểu về tư cách pháp nhân là gì, hãy cùng tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh khác có liên quan như sau:
-
Thể nhân tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, “thể nhân” được dịch là “Person.” Đơn giản, thuật ngữ này chỉ đơn vị con người có khả năng cảm nhận thông qua giác quan và tuân theo các quy luật tự nhiên. Thể nhân được hưởng đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ từ khi sinh ra cho đến khi qua đời.
-
Legal person là gì? “Legal person” có nghĩa là “pháp nhân” trong tiếng Việt. Thuật ngữ này ám chỉ các doanh nghiệp hoặc tổ chức có tư cách pháp lý độc lập và có quyền và nghĩa vụ tham gia vào hoạt động kinh tế, xã hội, chính trị, v.v.
-
Legal personality là gì? “Legal personality” có nghĩa là “năng lực pháp luật.” Đây là khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp luật trong hệ thống pháp luật. Ví dụ: ký kết hợp đồng, khởi kiện hoặc bị kiện.
4. Các câu hỏi thường gặp
4.1. Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân có lợi ích gì?
-
Phân định tài sản rõ ràng: Tư cách pháp nhân giúp phân định tài sản cá nhân và tài sản của doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh và thu hút nhà đầu tư góp vốn. Khi một doanh nghiệp phá sản, chủ sở hữu chỉ cần chịu trách nhiệm với phần vốn đã đầu tư.
-
Tham gia quan hệ pháp luật độc lập: Khi có tư cách pháp nhân, doanh nghiệp có thể tham gia các quan hệ pháp luật mà không cần nhân danh người khác. Điều này tạo sự thuận tiện và đáng tin cậy cho các bên liên quan và nhà đầu tư.
-
Tính ổn định cao: Tư cách pháp nhân mang lại tính ổn định cao cho doanh nghiệp. Khi đã có tư cách pháp nhân, doanh nghiệp không gặp phải sự thay đổi bất ngờ. Hoạt động của doanh nghiệp cũng không bị ảnh hưởng khi các thành viên có biến cố.
4.2. Nêu một số ví dụ trong tiếng Anh có sử dụng thuật ngữ “tư cách pháp nhân” như thế nào?
- Legal status of the business được dịch sang tiếng Việt là “Tư cách pháp lý doanh nghiệp.
- Enterprise legal status được dịch sang tiếng Việt là “Tình trạng pháp lý doanh nghiệp.”
- Legal status of the organization được dịch sang tiếng Việt là “Tình trạng pháp lý của tổ chức.”
- Separate legal entity được dịch sang tiếng Việt là “Pháp lý riêng biệt của tổ chức.”
- Legal responsibilities of the organization được dịch sang tiếng Việt là “Trách nhiệm pháp lý của tổ chức.”
- Separate legal responsibilities of the business được dịch sang tiếng Việt là “Trách nhiệm pháp lý riêng biệt của công ty.”
- Some organizations and businesses that meet the provisions of the law will have legal status được dịch sang tiếng Việt là “Một số tổ chức và doanh nghiệp khi đáp ứng các quy định của pháp luật sẽ có tư cách pháp nhân.”
- It is the responsibility of an enterprise to have the legal person status to strictly comply with the law requirements được dịch sang tiếng Việt là “Trách nhiệm của doanh nghiệp có tư cách pháp nhân là tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu của pháp luật.”
- In some types of businesses without separation of company assets and owners, there is no legal status được dịch sang tiếng Việt là “Trong một số loại hình doanh nghiệp không có sự tách bạch về tài sản công ty và chủ sở hữu, không có tư cách pháp nhân.”
Bài viết đã cung cấp các thông tin liên quan đến tư cách pháp nhân và một số thuật ngữ khác. Hi vọng rằng khi đã hiểu rõ về tư cách pháp nhân, bạn sẽ có thể áp dụng một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc muốn biết thêm thông tin, hãy liên hệ với LADEC. Chúng tôi là một công ty luật uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý để đáp ứng nhu cầu của bạn. Gọi ngay hotline 1900.3330 để được tư vấn chi tiết.