1. “Khai báo” trong Tiếng Anh là gì?
Từ: Declare
Cách phát âm: /dɪˈkleər/
Định nghĩa:
Khai báo có hai ý nghĩa phổ biến như sau:
-
Đây là hành động của con người thông báo với nhà chức trách về những thông tin liên quan đến bản thân hoặc một người, vấn đề cần được làm rõ một cách tự nguyện, không che giấu.
-
Trong lĩnh vực lập trình máy tính, khai báo là một cấu trúc ngôn ngữ đặc biệt mô tả các thuộc tính của một định danh cụ thể. Thường sử dụng khai báo cho hàm, biến, hằng số và lớp trong lập trình, nhưng cũng có thể áp dụng cho các thực thể khác như kiểu liệt kê.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Khai báo là một động từ đa dạng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau trong Tiếng Anh.
Linh hoạt trong việc sử dụng cấu trúc mẫu câu, cụm từ và các thì khác nhau để phù hợp với từng tình huống và hoàn cảnh khác nhau.
Ví dụ:
-
She should be declared a public blemish and pave the way for a parking lot.
Cô ấy nên được công khai như một mối nhược điểm và để mở đường cho một bãi đậu xe. -
Finally, the doctor declared that the man was dead.
Cuối cùng, bác sĩ tuyên bố rằng người đàn ông đã chết.
2. Những cấu trúc thông dụng và cách dùng động từ “khai báo” trong Tiếng Anh:
Chỉ hành động để thông báo điều gì đó rõ ràng, chắc chắn, công khai hoặc chính thức:
-
They declare publicly that they will support my proposal for a disaster prevention campaign for the people.
Họ công khai tuyên bố sẽ ủng hộ đề xuất của tôi về chiến dịch phòng chống thiên tai cho người dân. -
She honestly declared that it was the best chocolate cake she had eaten in years.
Cô ấy thẳng thắn tuyên bố rằng đó là chiếc bánh sô cô la ngon nhất mà cô ấy từng ăn trong nhiều năm. -
The club closed after the fire brigade declared their wiring unsafe and there was a very high risk of an electric shock.
Câu lạc bộ đã đóng cửa sau khi đội cứu hỏa tuyên bố hệ thống dây điện của họ không an toàn và có nguy cơ bị giật điện rất cao.
3. Những từ ghép với “khai báo” và ví dụ:
Cụm từ Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
-
declare that
khai báo rằng -
declare somebody (to be) something
khai báo ai đó (trở thành) một cái gì đó -
declare something (to be) something
tuyên bố một cái gì đó (trở thành) một cái gì đó -
declare something invalid
khai báo một cái gì đó không hợp lệ -
declare something illegal
khai báo điều gì đó bất hợp pháp -
declare yourself (to be) something
khai báo bản thân (trở thành) một cái gì đó -
declare an interest
khai báo quan tâm -
declare against somebody/something
khai báo chống lại ai đó / cái gì đó -
declare somebody bankrupt
khai báo ai đó phá sản -
declare bankruptcy
khai báo phá sản -
declare an option
khai báo một lựa chọn -
declare a dividend
khai báo một cổ tức -
Nothing to declare
Không có gì để khai báo. -
Goods to declare
Hàng hóa cần khai báo.
Ví dụ:
-
The court declared that the statement that his case should be reviewed for a fairer trial.
Tòa án tuyên bố rằng việc xem xét lại vụ án của anh ta để có một phiên xử công bằng hơn. -
I have declared to you that the man and his wife.
Tôi đã tuyên bố với bạn là người đàn ông và vợ anh ta. -
The city was declared in a state of siege because the epidemic situation was extremely complicated.
Thành phố được tuyên bố đang trong tình trạng bị bao vây vì tình hình dịch bệnh rất phức tạp. -
The thief declared himself very angry and disappointed about the bad things he had done.
Kẻ trộm tuyên bố bản thân rất tức giận và thất vọng về những việc xấu mà anh ta đã làm. -
The consequences of being declared bankrupt will be very harsh and serious, with the risk of stopping the business altogether.
Hậu quả của việc bị tuyên bố phá sản sẽ rất nghiêm trọng, có nguy cơ dừng hoàn toàn hoạt động kinh doanh. -
The new business law has established a mechanism to declare bankruptcy if it fails to maintain its reputation and achieve sufficient net profit.
Luật kinh doanh mới đã thiết lập một cơ chế khai báo phá sản nếu không duy trì được danh tiếng và đạt đủ lợi nhuận ròng. -
Before declaring a dividend, his wife is entrusted with the right to notify all creditors of her intention within a certain period of time.
Trước khi tuyên bố chia cổ tức, vợ anh ta được giao quyền thông báo cho tất cả các chủ nợ về ý định của mình trong một khoảng thời gian nhất định.
Hi vọng với bài viết này, các bạn đã hiểu thêm về “khai báo” trong Tiếng Anh. Hãy cùng LADEC học tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị nhé!