Trong tiếng Anh, từ “key” thường xuất hiện cùng cụm từ “key word” hoặc đi kèm với một danh từ khác. Vậy “key nghĩa là gì”, hãy cùng LADEC tìm hiểu ý nghĩa của “key” và cách sử dụng từ này một cách hiệu quả nhé.
Ý nghĩa của “key”
“Từ key” có thể được dùng dưới ba dạng là động từ, tính từ và danh từ. Tương tự như từ “mute”, cách sử dụng của “key” rất linh hoạt, bạn không cần phải biến đổi từ để sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chỉ cần sử dụng trong nguyên mẫu từ “key” là có thể linh hoạt biến đổi và sử dụng tùy theo hoàn cảnh và mẫu câu phù hợp.
Động từ “key”
Nghĩa I
“To intentionally damage a car by scratching its paint using a key” có nghĩa là “cố tình làm hỏng xe bằng cách dùng chìa khóa cào xước sơn xe”.
Hãy xem qua một ví dụ để hiểu rõ hơn về nghĩa của động từ “key”.
- Someone keyed her Camry.
- => Ai đó đã đánh chìa khóa chiếc Camry của cô ta.
Trong mẫu câu trên, “key” mang nghĩa làm ra, tạo một bản sao của chìa khóa để đạt được mục đích cụ thể.
Các cụm động từ thường dùng nhất
Cụm thứ nhất
“Key something in” nghĩa là “nhập cái gì đó vào, để đưa thông tin vào máy tính, điện thoại hoặc máy khác bằng bàn phím hoặc màn hình cảm ứng”.
Hãy xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về cụm động từ này:
-
I keyed the number in, but nothing happened.
-
=> Tôi đã nhập số vào, nhưng không có gì xảy ra.
-
I gave my name and she keyed it into her computer.
-
=> Tôi cho biết tên của mình và cô ấy đã nhập nó vào máy tính của mình.
Cả hai ví dụ trên đều sử dụng “key” với nghĩa chung là nhập một thứ gì đó vào.
Cụm thứ hai
“Key something to someone/something” có nghĩa là “cách tốt nhất hoặc duy nhất để đạt được một cái gì đó”.
Ví dụ:
- Hard work is the key to success.
- => Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
- “To arrange or plan something so that it is suitable for a particular person or situation” có nghĩa là “sắp xếp hoặc lên kế hoạch một cái gì đó sao cho phù hợp với một người hoặc một tình huống cụ thể”.
Một số ví dụ:
-
The comic books are keyed to the interests of young kids.
-
=> Những cuốn sách truyện tranh là hướng đến sở thích của trẻ nhỏ.
-
“To relate something to something else, so that the two things change at the same time, or by the same amount” có nghĩa là “liên kết một cái gì đó với một cái gì đó khác, để hai điều thay đổi cùng một lúc hoặc theo cùng một lượng”.
Ví dụ:
- The government entitlement programs are keyed to the rate of inflation.
- => Các chương trình quyền lợi của chính phủ được chốt theo tỷ lệ lạm phát.
Danh từ “key”
“A piece of metal that has been cut into a special shape and is used for opening or closing a lock, starting a car engine, etc” có nghĩa là “một miếng kim loại đã được cắt thành hình dạng đặc biệt và được sử dụng để mở hoặc đóng khóa, khởi động động cơ ô tô”. Trong bài viết này, danh từ “key” với ngữ nghĩa trên được sử dụng nhiều nhất.
Ví dụ:
- Car/door keys.
- => Chìa khóa xe/ cửa.
Dưới đây là một số ví dụ hoàn chỉnh:
-
I fumbled around in her handbag, looking for my key.
-
=> Tôi đã lục lọi trong túi xách, tìm chìa khóa.
-
She heard someone turn a key in the lock.
-
=> Cô ta nghe thấy ai đó vặn chìa khóa trong ổ.
-
Give her the car keys – you’re in no fit state to drive.
-
=> Đưa chìa khóa xe cho cô ấy – bạn không đủ sức khỏe để lái xe.
-
He suddenly remembered (that) her keys were in his other bag.
-
=> Anh ấy chợt nhớ (rằng) chìa khóa của cô ấy ở trong chiếc túi khác của anh ấy.
-
Please hand in your keys at reception on your departure from the villa.
-
=> Vui lòng giao chìa khóa của bạn tại quầy lễ tân khi bạn rời khỏi villa.
Bên cạnh đó, “any of the set of moving parts that you press with your fingers on a computer keyboard, or musical instrument to produce letters, numbers, symbols, or musical notes” có nghĩa là “bất kỳ tập hợp các bộ phận chuyển động nào mà bạn nhấn bằng ngón tay trên bàn phím máy tính hoặc nhạc cụ để tạo ra các chữ cái, số, ký hiệu hoặc nốt nhạc”.
Ngoài ra, “a list of the answers to the questions in an exercise or test” có nghĩa là “một danh sách các câu trả lời cho các câu hỏi trong một bài tập hoặc bài kiểm tra”.
Ví dụ:
- See the key to test 3 on page 176.
- => Xem chìa khóa của bài kiểm tra 3 ở trang 176.
Tính từ “key”
“Từ key” có nghĩa là “rất quan trọng và có nhiều ảnh hưởng đến người khác hoặc những thứ” theo Cambridge Dictionary.
Hãy xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về tính từ “key”:
-
She was a key figure in the international art world.
-
=> Cô ấy là một nhân vật chủ chốt trong thế giới nghệ thuật quốc tế.
-
A key factor in tackling the problem.
-
=> Một yếu tố quan trọng trong việc giải quyết vấn đề.
Nhìn chung, chúng ta đã tìm hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của từ “key” qua các thể loại từ. Từ “key” đơn giản và dễ sử dụng, nhưng cần sử dụng phù hợp để hiểu rõ ngữ nghĩa. LADEC cung cấp các khóa học tiếng Anh bài bản và đầy đủ ở mọi cấp độ giúp học viên nắm bắt từ vựng tốt và nâng cao trình độ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức mới về từ vựng “key”.
Xem thêm: