Có rất nhiều loại giày dép khác nhau, phù hợp cho mọi dịp và thời tiết, và mỗi loại có một tên gọi riêng. Trong tiếng Anh, không phải tất cả các loại giày đều được gọi là “shoes”. Vì vậy, nếu bạn là người yêu thời trang, hãy tham khảo những từ vựng tiếng Anh về giày dép dưới đây nhé!
1, Từ vựng tiếng Anh về giày dép nói chung
- Ballet flats: giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.
- Flip-flops: dép tông, dép xỏ ngón.
- Slippers: dép đi trong nhà hoặc dép lê.
- Sandals: dép xăng đan, dép quai hậu.
- Slip-ons/ Loafers: giày lười, không có dây.
- Boots: đôi bốt, giày cao cổ.
- High heels: giày cao gót.
- Athletic shoes: giày thể thao nói chung.
- Platform shoes: loại giày có đế dày.
- Moccasin: giày Moccasin.
- Monk: giày quai thầy tu.
- Oxford shoes: loại giày trang trọng.
2, Từ vựng tiếng Anh về giày dép phụ nữ
- Ankle strap: giày cao gót có quai mảnh vắt ngang.
- Ballerina flat: giày đế bằng.
- Bondage boot: bốt cao gót cao cổ.
- Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân.
- Chunky heel: giày cao gót đế thô.
- Clog: guốc.
- Mary Jane: giày bít mũi có quai bắt ngang.
- Knee high boot: bốt cao gót.
- Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây.
- Open toe: giày cao gót hở mũi.
- Peep toe: giày hở mũi.
- Stiletto: giày gót nhọn.
- Slingback: dép có quai qua mắt cá.
- Thigh high boot: bốt cao quá gối.
- Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây.
- Ugg boot: bốt lông cừu.
- Wedge: dép cao đế xuồng.
- Wedge boot: giày cao đế xuồng.
3, Mẫu câu tiếng Anh về giày dép thông dụng
Đặt câu sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn về từ vựng tiếng Anh về giày dép. Dưới đây là một số câu mẫu bạn có thể ứng dụng:
- To me, girls who wear Timberland boots are quite attractive. (Đối với tôi, những cô gái đi giày Timberland khá cuốn hút.)
- Knee high boots are perfect for leggings and skinny jeans. (Bốt cao gót thật sự hoàn hảo khi kết hợp với quần bó và quần bò.)
- He bought a pair of ballet flats for his daughter. (Anh ấy mua một đôi giày búp bê cho con gái anh ấy.)
- Wedge boots are easier to wear than traditional high heels like stilettos. (Giày đế xuồng dễ đi hơn là giày cao gót truyền thống như giày gót nhọn.)
- The shoe tree is more than an accessory – it is a must. Using shoe trees means you will be able to keep your shoes for a lifetime. (Cây giữ giày không chỉ là một phụ kiện – nó là một thứ bắt buộc. Sử dụng shoe tree có nghĩa là bạn sẽ có thể giữ cho đôi giày của mình luôn bền lâu.)
- Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing. (Một số giày được thiết kế cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.)
4, Đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép
Nói về kiểu giày yêu thích của bạn trong tiếng Anh, làm thế nào để đoạn văn không dừng lại chỉ sau vài câu? Hãy thể hiện sự đam mê của bạn với giày dép và vốn tiếng Anh phong phú của mình. Dưới đây là một đoạn văn vận dụng từ vựng tiếng Anh về giày dép:
As a young person, like most of my friends, I’m a big fan of sneakers or sports shoes. They are not only fashionable but also comfortable to wear. I can wear them throughout the year for various occasions. Plus, it’s easy to match them with different outfits.
Usually, I prefer buying trainers at physical stores where I can try them on. I have never thought about buying shoes online because there are risks, especially when it comes to clothes and shoes. I’m always worried that they might not fit me, even though there are size specifications.
I have my own shoe collection with different brands. Buying new shoes is one of my hobbies, but I need to be more conscious of my spending since I’m planning to move out next year. I will have more bills to pay, so buying new shoes will become a luxury.
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giày dép đầy đủ nhất. Nếu bạn mới học tiếng Anh, hãy chọn những từ vựng quen thuộc và cần thiết nhất để ghi nhớ. Hãy học một chút mỗi ngày để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.