Tìm hiểu về giác ngộ
Giác ngộ là một thuật ngữ Hán-Việt, có ý nghĩa là “tỉnh ra mà hiểu rõ”. Từ “giác” có nghĩa là “tỉnh dậy”, như trong câu thơ “Giác lai vạn sự tổng thành hư” của Nguyễn Trãi. Các từ tương đương với “giác ngộ” trong các ngôn ngữ khác bao gồm: “éveil” và “illumination” trong tiếng Pháp, “awakening” và “enlightenment” trong tiếng Anh. Những từ này đều ám chỉ ý nghĩa của việc tỉnh thức và bừng sáng. Trong tiếng Pali và Sanskrit, “giác ngộ” được phiên âm là “bồ-đề”, cũng như từ “Buddha” xuất phát từ từ gốc “bud”, có nghĩa là “hiểu biết”.
Trí tuệ Bát nhã là nguồn gốc của giác ngộ, không chỉ dựa trên kiến thức và lý thuyết, mà còn dựa trên nhận thức sâu sắc và trải nghiệm sống trực tiếp. Vì vậy, giác ngộ còn được gọi là “tuệ giác”.
Giác ngộ trong đạo Phật
Đạo Phật định nghĩa giác ngộ là con đường và mục tiêu của tu hành. Đạt đến giác ngộ có nghĩa là trở thành một vị Phật, đạt đến đỉnh cao của tiềm năng và phát triển con người.
Giác ngộ và giải thoát có tương đồng không?
Một sự nhầm lẫn thông thường là sự nhầm lẫn giữa giác ngộ và giải thoát, tức là niềm tin rằng khi đã giác ngộ, ta sẽ tự động được giải thoát.
Thực tế, khái niệm giải thoát đã tồn tại trước khi Đức Phật xuất hiện và rất phổ biến trong văn hóa cuối Veda và Upanishad của Ấn Độ. Theo truyền thống này, giải thoát là thoát khỏi sự luân hồi và tái sinh.
Trong khi đó, trong đạo Phật, giải thoát chủ yếu là giải thoát khỏi khổ đau và phiền não.
Bậc giác ngộ trong đạo Phật
Theo giáo lý của Đức Phật, có làn sóng khám phá có 4 mức độ: khổ, nguyên nhân của khổ, diệt khổ và con đường diệt khổ. Đó là những sự thật mà Đức Phật đã giác ngộ và truyền bá. Để thực hiện những sự thật này, ta cần hiểu rõ và tuân theo ba môn tu học: giới, định, tuệ.
Mời quý Phật tử xem thêm video: “Tu thân theo lời Phật dạy”.