Làm sao để có thể học tiếng Anh tốt? Đó là bạn đầu tư thời gian và tìm môi trường học phù hợp để hiểu rõ về thì tương lai trong quá khứ (the future in the past) tiếng Anh. Nghe có vẻ hơi phức tạp nhưng không sao, tôi sẽ giải thích chi tiết cho bạn.
Khái niệm
Thì tương lai trong quá khứ diễn tả một dự định hoặc hành động trong quá khứ nhưng vẫn nằm trong quá khứ so với một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc
A – WOULD
- Thể khẳng định:
s + would + V(bare infinitive) + Object
Ví dụ:
- Anh ta đã hứa sẽ gửi một tấm bưu thiếp từ Ai Cập.
- Tôi biết Julie sẽ nấu bữa tối.
- Thể phủ định:
s + would not + V(bare infinitive) + Object
Ví dụ:
- Tôi biết bạn sẽ không giúp anh ta.
- Tôi gặp Lan hôm qua. Cô ấy nói sẽ không đi London.
- Thể nghi vấn:
a. Câu hỏi đóng:
Would/ Would not + s + V(bare infinitive) + Object?
Câu trả lời ngắn: Yes, s + would. Hoặc: No, s + would not.
Ví dụ:
- Liệu cô ấy sẽ trở lại trước 10 giờ tối hôm nay không?
- Anh ấy sẽ mua chiếc xe máy chứ?
- Cô ấy sẽ không mua chiếc tủ lạnh chứ?
- Bạn sẽ không đi cùng cô ta chứ?
b. Câu hỏi lấy thông tin:
Từ để hỏi + would/ would not + s + V(bare infinitive) + Object?
Ví dụ:
- Chúng ta sẽ làm gì với nó?
B – GOING TO
- Thể khẳng định:
You/ We/ They + were + going to + V(bare infinitive) + Object
I/ He/ She/ It + was + going to + V(bare infinitive) + Object
Ví dụ:
- Tôi biết bạn sắp đi dự tiệc.
- Jane nói Tom sẽ mang em gái của anh ấy đi cùng anh ấy, nhưng anh ấy đã đi một mình.
- Thể phủ định:
You/ We/ They + were not + going to + V(bare infinitive) + Object
I/ He/ She/ It + was not + going to + V(bare infinitive) + Object
Ví dụ:
- Tôi biết bạn sẽ không đi dự tiệc.
- Tôi cảm giác kỳ nghỉ sẽ không phải là một thảm hoạ.
- Thể nghi vấn:
a. Câu hỏi đóng:
Were/ Were not + you/ we/ they + going to + V(bare infinitive) + Object?
Was/ Was not + I/ he/ she/ it + going to + V(bare infinitive) + Object?
Câu trả lời ngắn: Yes, you/ we/ they + were. Hoặc: No, you/ we/ they + were not.
Yes, I/ he/ she/ it + was. Hoặc: I/ he/ she/ it + was not.
Ví dụ:
- Cô ấy sẽ đến buổi hòa nhạc đó không?
b. Câu hỏi lấy thông tin:
Từ để hỏi + were/ were not + you/ we/ they + going to + V(bare infinitive) + Object?
Từ để hỏi + was/ was not + I/ he/ she/ it + going to + V(bare infinitive) + Object?
Ví dụ:
- Chúng ta sẽ làm gì với nó?
Tại đây chúng ta nên xem lại kiến thức về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Cách dùng
- Thì tương lai trong quá khứ được sử dụng để diễn tả rằng trong quá khứ bạn đã nghĩ rằng có một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, bất kể đúng hay sai.
- Thì tương lai trong quá khứ tuân theo các quy tắc của thì tương lai đơn.
- “Would” được sử dụng để chỉ những hành động tự nguyện hoặc lời hứa, và “was/were going to” được sử dụng để chỉ các kế hoạch. Cả hai dạng này đều có thể được sử dụng để tiên đoán về tương lai.
Ví dụ:
- Cô ấy nói với bạn rằng anh ấy sẽ đến dự buổi tiệc. (kế hoạch)
- Tôi biết Tim sẽ nấu bữa tối. (một hành động tự nguyện)
- March nói Tom sẽ mang em gái của anh ta đi cùng anh ta, nhưng anh ta đã đi một mình. (kế hoạch)
- Tôi cảm giác rằng kỳ nghỉ sắp tới sẽ là một thảm hoạ. (một lời tiên đoán)
- Cô ấy hứa sẽ gửi một tấm bưu thiếp từ Thái Lan. (một lời hứa)
Lưu ý: Thì tương lai trong quá khứ tuân theo các quy tắc của thì tương lai đơn.
Chúc bạn thành công!