Văn Bản Chỉ Đạo Điều Hành
Dân tộc Mông ở Yên Bái chủ yếu bao gồm 4 nhóm chính: Mông Hoa (Mông Lềnh), Mông Đen (Mông Đu), Mông Trắng (Mông Đơ), và Mông Si (Mông Đỏ). Trong số đó, Mông Hoa và Mông Si chiếm phần đông. Một phần người Mông Hoa đã di cư từ huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai, để định cư tại huyện Văn Yên với nhiều đặc trưng văn hóa của cư dân vùng biên. Tiếng nói của người Mông thuộc nhóm ngôn ngữ Mông – Dao (thuộc dòng ngôn ngữ Nam Á).
Lịch Sử Di Cư
Nhóm người Mông đầu tiên di cư đến Việt Nam cách đây hơn 300 năm. Trong số đó, một số người Mông đã chọn huyện Mù Cang Chải làm điểm dừng chân, lập ấp, và đặt tên là “Xáo Mông”. Sau đó, địa bàn sinh sống của họ đã mở rộng sang các huyện Trạm Tấu và Văn Chấn. Gần đây, có một số người Mông di chuyển từ Lào Cai, Hà Giang, và Sơn La sang Yên Bái.
Nền Kinh Tế và Đời Sống
Địa hình của vùng núi cao và vùng đầu nguồn, với khí hậu khắc nghiệt và thiếu nước sản xuất và sinh hoạt, đã ảnh hưởng đến hình thái sản xuất của người Mông. Nông nghiệp trồng trọt là nguồn sống chính của người Mông. Vì sống trong vùng khô hạn và giá lạnh kéo dài vào mùa đông, đồng bào Mông ở hai huyện Trạm Tấu và Mù Cang Chải cũng bị tác động bởi gió tây khô nóng. Do đó, mùa vụ trồng trọt và năng suất cây trồng của người Mông chịu nhiều ảnh hưởng của thiên nhiên. Trước đây, người Mông ở Yên Bái chỉ trồng một vụ lúa do điều kiện canh tác rất khó khăn. Nhưng gần đây, đồng bào đã áp dụng khoa học kỹ thuật, cải tạo đất và được đầu tư xây dựng các công trình thủy lợi từ Nhà nước, nên số lượng ruộng 2 vụ đã tăng dần. Người Mông có kinh nghiệm làm ruộng bậc thang và có trình độ nông nghiệp thông thạo. Họ có những thửa ruộng bậc thang trên sườn núi chỉ đủ cho 1-2 hàng bừa.
Người Mông ở Yên Bái rất cần cù và có kỹ năng cải tạo đất, thâm canh, tăng vụ, và gieo trồng các loại cây như ngô mới và khoai tây, để tăng năng suất và sản lượng lương thực. Các tiềm năng và điểm mạnh của người Mông ở Yên Bái bao gồm: nghề rừng, chăn nuôi gia súc, trồng cây đặc sản, và trồng cây công nghiệp ngắn ngày. Đồng bào Mông đã khai thác và phát triển một số loại cây mạnh như: cây chè tuyết Shan đặc sản, cây sơn tra, cây thảo quả, và chăn nuôi trâu, bò, và ngựa. Đặc biệt, họ đã xây dựng thành công ruộng bậc thang kết hợp với bảo vệ rừng ở nhiều xã thuộc huyện Mù Cang Chải. Họ cũng đã phát triển ruộng nước kết hợp với trồng cây chè đặc sản tại các xã: Suối Giàng, Suối Bù (huyện Văn Chấn), Púng Luông, Nậm Khắt (huyện Mù Cang Chải), và Phình Hồ (huyện Trạm Tấu). Ngoài ra, họ cũng đã trồng cây quế đặc sản ở các xã Nà Hẩu và Mỏ Vàng (huyện Văn Yên). Nhờ những nỗ lực này, đời sống của người Mông ở Yên Bái đã ổn định và phát triển dần.
Văn Hóa và Nghệ Thuật
Người Mông nổi tiếng với nghề rèn có kỹ thuật cao. Họ tự rèn dao, cuốc và tự đúc lưỡi cày cùng với đồ trang sức của phụ nữ, đúc nhạc ngựa, chuông bò, và nhiều sản phẩm khác. Họ cũng chế tạo các đồ dùng sinh hoạt trong gia đình bằng gỗ như thìa, bát, thùng, chậu, đan lát các đồ dùng như “Lù cở” (chiếc gùi), “Cáng chủa” (dụng cụ mang vác đồ), và giỏ đựng cơm đi nương.
Quan Niệm Tín Ngưỡng
Với số lượng đông và sự cư trú biệt lập, người Mông ít có quan hệ với dân tộc khác. Nếu có sống cùng với dân tộc khác trên cùng một địa bàn, người Mông thường sống quần tụ lại và hình thành các thôn, bản riêng. Nhà và đất của người Mông chủ yếu làm từ gỗ. Mái nhà thường được lợp bằng gỗ Pơ mu chẻ mỏng, và hiện nay đã có một số nhà có mái phạm vi nhựa phibrôximăng.
Hình thái chủ đạo của gia đình người Mông là gia đình phụ hệ với loại gia đình nhỏ có hai thế hệ sống chung rất phổ biến. Gia đình người Mông không chỉ là một đơn vị kinh tế với sự phân công lao động chặt chẽ theo giới tính và lứa tuổi, mà còn là một đơn vị văn hóa với môi trường truyền thống tích cực. Xã hội Mông được tổ chức và điều hành theo dòng họ khép kín, với luật lệ, quy định, ký hiệu riêng, và mang tính quy ước cộng đồng thừa nhận và phải tuân thủ nghiêm ngặt. Dòng họ trong xã hội người Mông còn đóng vai trò quan trọng đối với sản xuất, đời sống, duy trì và lưu truyền các phong tục tập quán. Người Mông có nhiều họ, mỗi họ có nhiều dòng, và mỗi dòng có nhiều chi khác nhau. Các gia đình cùng một dòng họ thường ở gần nhau. Trong cộng đồng người Mông, có vài dòng họ sinh sống, nhưng thường có một dòng họ lớn. Dòng họ người Mông có phạm vi gắn kết rất rộng, bao gồm tất cả những người cùng họ, không phân biệt nơi cư trú. Người Mông ở Yên Bái có thể xem những người cùng họ ở các tỉnh khác là anh em. Những người cùng họ khi đã nhận nhau được coi là anh em ruột và không được phép kết hôn với nhau. Trong mỗi dòng họ còn có những kiêng kỵ và nghi lễ cúng bái. Ví dụ, họ Giàng kiêng ăn tim, họ Lý kiêng ăn lá lách.
Người Mông ở Yên Bái có tín ngưỡng dân gian vô cùng phong phú và đặc sắc. Ngoài việc thờ cúng tổ tiên, trong phạm vi ngôi nhà, họ còn thờ cả một hệ thống các thần bảo hộ gia đình và bảo vệ cho các thành viên trong gia đình và của cải vật chất theo các quan niệm dân gian. Ví dụ như thờ thần tài (xử cang – bàn thờ đặt chính giữa gian nhà chính), thần cột nhà “Bùa đăngz”, thần cửa “Bùa trùngz”, thần bếp lò, thần bếp nấu ăn, thần bảo hộ thầy thuốc (của giêng các gia đình có nghề bốc thuốc nam), và thần bảo hộ cho thầy cúng. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Mông có ý nghĩa quan trọng và khác biệt so với một số dân tộc thiểu số khác. Đồng bào không có bàn thờ tổ tiên riêng mà mỗi khi có lễ cúng tổ tiên hoặc trong các dịp hội trọng của gia đình, người dân sẽ lập một bàn thờ cúng tổ tiên tại chính giữa ngôi nhà trước bàn thờ thần tài “xử cang”. Sau lễ cúng, bàn thờ tổ tiên sẽ được dỡ bỏ.
Lễ Tang và Nghệ Thuật Dân Gian
Lễ tang của người Mông có nhiều nghi lễ, phong tục và tập quán khác nhau, phản ánh các quan niệm về lịch sử, xã hội và cộng đồng. Người Mông tin rằng mỗi con người có 3 vía (Plỳ) và 7 hồn (chua lua) (Cầu chua lua – Pê lỳ). Hồn chỉ tồn tại khi con người còn sống, còn sau khi chết không còn hồn nữa. Tuy vậy, theo quan niệm của người dân Mông, vía vẫn tồn tại: một vía đi lên thiên đường, một vía đi vào thế giới mới ở một nơi xa, và một vía sẽ ở gần người chết và thỉnh thoảng về với gia đình trong các dịp trọng đại.
Người Mông có một kho tàng nghệ thuật dân gian phong phú. Vào mùa xuân, trong các ngày lễ Mông (khoảng từ 30/11 âm lịch) và trong các lễ cưới truyền thống, người Mông hát dân ca và múa khèn. Loại hát dân ca đặc biệt nhất là hát “Thản chù” – một loại hát kể chuyện lịch sử dân tộc. Người Mông còn biết hát “Gầu Phềnh” – trai gái hát khi chơi Pa Pao. Họ còn biết hát đố và hát giải trong các đám cưới. Cùng với hát, người Mông còn biết múa khèn rất đặc sắc. Trong hội “Gầu Tào”, múa khèn là một nghi lễ mở hội. Ngoài khèn bè, người Mông còn biết chơi đàn môi, khèn lá, kéo nhị, và thổi sáo.
Đóng Góp vào Phong Trào Giải Phóng Dân Tộc
Với số lượng đông và vị trí địa lý đặc biệt, người Mông ở Yên Bái tự hào đã đóng góp một phần xứng đáng trong phong trào giải phóng dân tộc và giải phóng giai cấp. Lịch sử chứng minh rằng, người Mông luôn có truyền thống đấu tranh chống giặc với tinh thần bất khuất và kiên cường. Ngay từ những năm 1888, đội quân người Mông do Đào Chính Lục làm thủ lĩnh đã bao vây và đánh đuổi giặc Pháp ở Tú Lệ và Nghĩa Lộ khi chúng xâm chiếm Nghĩa Lộ. Họ đã che chở, nuôi giấu và bảo vệ nhiều cán bộ cách mạng trong những gia đình Mông. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, huyện Mù Cang Chải có 3 đội du kích gồm Cao Phạ, Chế Tạo, và Lao Chải, với 200 chiến sĩ đã phối hợp với bộ đội chủ lực tiêu diệt 214 tên địch, thu hơn 100 vũ khí. Xã Cao Phạ và huyện Mù Cang Chải đã được trao danh hiệu anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân. Trong các thời kỳ cách mạng, người Mông ở Yên Bái đã đứng về phía các dân tộc anh em chiến đấu, góp phần vào hai cuộc kháng chiến và tham gia dân công hỏa tuyến, vận chuyển vũ khí đạn dược và lương thực cho các chiến trường ở Đông Bắc, Tây Bắc, và Lào.
Một Phần Bản Sắc Văn Hóa Truyền Thống Của Dân Tộc
Người Mông có ý thức tự chủ cao, tính trung thực thẳng thắn, có đức tin bền vững, yêu nước và cần cù trong lao động. Nhờ những phẩm chất này, cộng đồng người Mông đã tồn tại và phát triển qua các biến cố lịch sử và vẫn giữ được bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc.
(Tài liệu được tham khảo từ cuốn “Một số đặc trưng của dân tộc Mông ở tỉnh Yên Bái”, do Ban Dân Vận Tỉnh Ủy xuất bản)