“Common” đi kèm với các giới từ nào?
“Common” thường đi cùng với giới từ “in”, “with”, “to”, và “for”. Các giới từ này sẽ quen thuộc với các bạn học sinh và sinh viên. Tuy nhiên, để sử dụng đúng cách, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh mà từ “common” được sử dụng cùng với các giới từ này.
“Common” đi kèm với giới từ “in”
Khi đi cùng giới từ “in”, cụm từ “common in” mang nghĩa “thông thường, phổ biến”. Cụm từ này ám chỉ đến một ngữ cảnh, một vật hoặc một cá nhân cụ thể.
Cấu trúc: Common in somebody/ something.
Ví dụ:
- Đau dạ dày là bệnh phổ biến ở giới trẻ. (Stomach pain is very common in the young.)
- Hắt hơi cũng là hiện tượng thường thấy ở trẻ sơ sinh. (Sneezing is also common in newborns.)
- Xe buýt rất phổ biến ở đất nước của anh ấy. (Buses are common in his nation.)
“Common” đi kèm với giới từ “to”
Khi đi kèm với giới từ “to”, “common to” có nghĩa là “thông thường, bình thường, chung” đối với một cá nhân, tập thể, công việc,…
Cấu trúc: Common to + somebody/ something.
Ví dụ:
- Ý kiến này thường thấy đối với các người đàn ông trẻ. (That attitude is common to most young men.)
- Chúng chạm đến một điều gì chung nhất với tất cả mọi người. (They tap into something common to all persons.)
- Tiền tệ là yếu tố chung duy nhất đối với tất cả nghiệp vụ kinh tế phát sinh. (Money is the only factor common to all companies transactions.)
“Common” đi kèm với giới từ “for”
Cụm từ “common for” có nghĩa là “bình thường, thông thường” trong một hành động của chủ từ dành cho một đối tượng, sự vật nào đó.
Ví dụ:
- Trẻ em thường chơi trên đường phố. (It’s common for children to play on the street.)
- Trẻ nhỏ tiểu dầm là chuyện khá bình thường. (It’s common for small children to wet their beds.)
Cấu trúc “In common with”
Dạng cấu trúc này thường gặp trong các ngữ cảnh khác nhau. Nó được sử dụng để đề cập đến sự giống nhau về một đặc điểm nào đó giữa chủ ngữ và vị ngữ có mặt trong câu.
Cấu trúc: S + V + in common with + O hoặc In common with O, S + V
Ví dụ:
- Chúng tôi không có quyền lợi chung nào với nhau cả. (We have nothing in common with one another.)
- Cũng giống như nhiều người, cô ấy thích thịt hơn cá. (In common with many people, she prefers meat to fish.)
Từ đồng nghĩa với “common”
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “common”:
- Frequent: Nghĩa là thường xuyên, quen thuộc. Ví dụ: She is a frequent visitor to the house – Cô ấy là khách thường xuyên đến nhà.
- Commonplace: Mang nghĩa phổ biến, thông dụng. Ví dụ: This practice was virtually unheard of 20 years ago but has now become commonplace – Thực tế này chưa từng được nghe qua cách đây 20 năm, nhưng bây giờ nó đã trở nên phổ biến.
- Prevalent: Thể hiện ý nghĩa phổ biến, xuất hiện nhiều. Ví dụ: These viruses affect the whole country but are especially prevalent in rural areas – Loại virus này ảnh hưởng tới cả đất nước nhưng đặc biệt thường thấy ở các khu vực nông thôn.
- Customary: Mang nghĩa bình thường, thông thường. Ví dụ: It is customary to offer a drink or a snack to guests – Việc cung cấp đồ uống hoặc đồ ăn nhẹ cho khách là điều bình thường.
- Familiar: Mang nghĩa quen thuộc, thân thuộc. Ví dụ: They are familiar faces on the TV screen – Họ là những gương mặt quen thuộc trên màn ảnh.
Các thành ngữ với cụm từ “common”
Dưới đây là một số thành ngữ hay với cụm từ “common”:
- Be common/ public knowledge: Điều gì đó mà tất cả mọi người đều biết, đặc biệt là trong một cộng đồng hoặc nhóm cụ thể.
- The common touch: Nghĩa là khả năng của một người quyền lực hoặc nổi tiếng có thể nói chuyện và thấu hiểu những con người bình thường.
- Make common cause with somebody: Để đoàn kết, liên kết với một người hoặc một điều gì đó, bạn phải đồng ý, tin tưởng và cùng nhau hợp lực để đạt được thành tựu.
Bài tập
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống dưới đây:
- “John” is a name common__ to all of us.
- It is more common____ for only a few teeth to fall to develop.
- Chinese chess is not common ____ the USA.
- Some features common ____ the programmes.
- My phone has nothing __ common with my parent’s.
- Superstitious beliefs are common __ Japan.
- It is common_____ businesses to buy and hold their own stock.
- I have many things in common __ my old sister.
- Sun is an energy common _____ all life.
- In Vietnam, it is very common ____ women to go out to work.
Đáp án:
- To.
- For.
- In.
- To.
- In.
- In.
- For.
- With.
- To.
- For.
Video phân biệt sự khác nhau giữa Common, Ordinary và Usual
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về câu hỏi “Common đi với giới từ gì?”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ và kiến thức xoay quanh chủ đề này. Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất trên trang chủ của LADEC để không ngừng “nâng cấp” kiến thức cho bản thân nhé!