Bộ đàm – Thiết bị liên lạc hiệu quả
Bộ đàm, hay còn được gọi là máy bộ đàm, là một thiết bị vô tuyến hai chiều sử dụng sóng radio để truyền thông tin âm thanh giữa các thiết bị khác nhau. Bằng sóng vô tuyến, bộ đàm cho phép liên lạc trực tiếp với một hoặc nhiều bộ đàm khác một cách nhanh chóng và linh hoạt. Đây là một giải pháp liên lạc hiệu quả để đáp ứng các nhu cầu của người dùng.
Phân loại bộ đàm theo công nghệ và môi trường sử dụng
Phân loại theo công nghệ
Có hai loại công nghệ chính được sử dụng trong bộ đàm: Analog và kỹ thuật số.
Công nghệ Analog: Tín hiệu trong bộ đàm analog diễn ra liên tục và được biểu thị bằng đồ thị liên tục hình sin, cos hoặc một đường cong bất kỳ. Tín hiệu này được điều chế theo phương pháp điều chế FM (tần số biến đổi). Bộ đàm analog có băng thông lớn hơn bộ đàm kỹ thuật số và có giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, khi tín hiệu yếu, âm thanh truyền tải sẽ bị nhiễu và không rõ ràng. Dần dần, bộ đàm kỹ thuật số đang dần thay thế bộ đàm analog.
Công nghệ kỹ thuật số: Đây là công nghệ truyền tín hiệu bộ đàm bằng cách chia nhỏ tín hiệu thành các gói nhỏ và gửi đi. Sau đó, các tín hiệu này được giải mã và kết hợp lại thành tín hiệu ban đầu. Có nhiều chuẩn bộ đàm kỹ thuật số khác nhau, chẳng hạn như FDMA (phân chia kênh theo tần số) và TDMA (phân chia kênh theo khe thời gian). Mỗi loại công nghệ có ưu điểm và nhược điểm riêng, và người dùng nên lựa chọn công nghệ phù hợp dựa trên nhu cầu, chi phí và tính năng.
Phân loại theo môi trường sử dụng
Bộ đàm được phân loại theo môi trường sử dụng, bao gồm:
-
Bộ đàm sử dụng trên đất liền: Thích hợp cho các môi trường như khách sạn, nhà hàng, nhà máy và giao thông công cộng. Các bộ đàm trong môi trường này phải đáp ứng tiêu chuẩn quân sự về chống va đập và chống bụi, nước.
-
Bộ đàm sử dụng trên biển: Được sử dụng trên các tàu biển và đáp ứng yêu cầu chống nước mạnh theo tiêu chuẩn IPX7 trở lên. Thường được cài đặt sẵn các kênh hàng hải và kênh quốc tế.
-
Bộ đàm sử dụng cho hàng không: Dành cho các tần số quy hoạch cho ngành hàng không. Sản phẩm của Motorola bao gồm cả bộ đàm cầm tay và bộ đàm gắn trên máy bay.
Phân loại theo dải tần số
Bộ đàm cũng có thể được phân loại theo dải tần số sử dụng, bao gồm:
-
Máy bộ đàm HF: Dải tần HF có tần số cao, dải tần từ 3 – 30 MHz. Được sử dụng trong liên lạc vô tuyến xa xuyên lục địa, hàng hải, hàng không và phát thanh quảng bá.
-
Máy bộ đàm VHF: Dải tần VHF có tần số từ 30 – 300 MHz. Được sử dụng trong liên lạc di động, hàng hải, hàng không, và phát thanh FM thương mại.
-
Máy bộ đàm UHF: Dải tần UHF có tần số từ 300 MHz – 3 GHz. Được sử dụng trong liên lạc di động mặt đất.
-
Máy bộ đàm 3G/4G-LTE, IP: Sử dụng công nghệ 3G/4G-LTE để liên lạc. Không cần giấy phép tần số và có khả năng liên lạc không giới hạn.
Phân loại theo phương thức sử dụng
Bộ đàm cũng có thể được phân loại theo phương thức sử dụng, bao gồm bộ đàm cầm tay, bộ đàm cố định và di động, trạm chuyển tiếp tín hiệu (repeater).
Phân loại theo yêu cầu chống cháy nổ
Đối với những môi trường đặc biệt yêu cầu chống cháy nổ, bộ đàm có thể được phân loại theo khả năng chống cháy nổ. Motorola sản xuất các dòng bộ đàm đạt các tiêu chuẩn an toàn này.
Cự ly liên lạc của bộ đàm
Cự ly liên lạc của máy bộ đàm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố quyết định trực tiếp cự ly liên lạc là:
-
Công suất: Công suất của máy bộ đàm ảnh hưởng trực tiếp đến cự ly liên lạc. Bộ đàm cầm tay thường có công suất tối đa 5.5W, giới hạn cự ly liên lạc so với các bộ đàm cố định có công suất lớn hơn.
-
Độ cao và độ lợi thu của anten: Độ cao của anten là yếu tố quan trọng quyết định cự ly liên lạc. Cự ly liên lạc phụ thuộc vào độ cao và độ lợi thu của anten. Anten có độ lợi thu cao giúp thu được tín hiệu xa hơn.
-
Môi trường sử dụng bộ đàm: Môi trường với ít vật cản sẽ có cự ly liên lạc xa hơn so với môi trường có nhiều vật cản. Vật cản trong môi trường sẽ làm hấp thụ và làm suy yếu tín hiệu sóng vô tuyến.
-
Tần số sử dụng: Tần số VHF thường có cự ly liên lạc xa hơn trong môi trường biển, nhưng dễ bị hấp thụ năng lượng trong môi trường nhiều vật cản. Tần số UHF trong môi trường nhiều vật cản có khả năng xuyên phá cao và cự ly liên lạc xa hơn.
Cự ly liên lạc của bộ đàm cầm tay thường là từ 10km trên biển, từ 3 đến 5km trong môi trường đồng trống và từ 50m đến 3km trong môi trường nhiều vật cản. Để tăng cự ly liên lạc của bộ đàm cầm tay, có thể lắp thêm bộ chuyển tiếp tín hiệu. Bộ chuyển tiếp như một trạm trung gian nhận tín hiệu từ một bộ đàm và phát lại cho các bộ đàm khác.
Ứng dụng của bộ đàm
Với khả năng liên lạc tức thì và đến nhiều người cùng một lúc, bộ đàm có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành nghề và hoạt động khác nhau. Đặc biệt, bộ đàm phù hợp cho các hoạt động cần sự phối hợp giữa các bộ phận trong khách sạn, nhà máy, hãng vận tải và cảnh sát. Bộ đàm cũng được sử dụng trong các ngành giáo dục và y tế như trường học, bệnh viện…
Với các môi trường như nhà máy, kho bãi, khách sạn hoặc tòa nhà cao tầng, bộ đàm cầm tay UHF là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, cảng biển thường sử dụng bộ đàm VHF, do yêu cầu liên lạc hàng hải.
Trường học và bệnh viện thường sử dụng bộ đàm UHF để đáp ứng yêu cầu liên lạc trong môi trường đông người và có nhiều vật cản.
VIỄN THÔNG BÁCH VIỆT là nhà phân phối các dòng bộ đàm Motorola, Kenwood tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các giải pháp liên lạc phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.