Aggression và aggressiveness có quan hệ chặt chẽ với nhau. Cả hai đều có thể có nghĩa là hành vi hoặc hành động thù địch hoặc phá hoại. Nhưng khi được sử dụng trong thực tế, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, chúng có vài sự khác biệt. Aggression cực đoan hơn, thường liên quan đến sự ác ý hoặc thậm chí thù địch có thể dưới dạng hành động bạo lực. Aggressiveness hiếm khi có ác ý hoặc bạo lực. Thay vào đó, từ này có nghĩa là quyết đoán và có sự kiên định, một sự hung hăng theo nghĩa bóng hơn. Đó là một thái độ thậm chí có thể được xem là tích cực ở các nơi như nơi làm việc hoặc trên sân thể thao. Aggression liên quan đến các hành vi không chấp nhận được trong các trường hợp này.
Aggression và aggressiveness: Sự khác biệt
Aggression lâu đời hơn. Nó được nhập khẩu vào tiếng Anh từ tiếng Pháp vào khoảng thế kỷ XVII và ban đầu thường được sử dụng để chỉ những cuộc tấn công và hành hung. Đến thế kỷ XIX, nó phát triển thành từ chủ yếu có nghĩa là thể hiện sự quyết đoán của người Mỹ. Aggressiveness xuất hiện trong thế kỷ đó có lẽ là do nhu cầu phân biệt nghĩa mới hơn này với nghĩa cũ để câu cú rõ ràng hơn.
Aggressiveness đặc biệt phổ biến ở Mỹ và Canada, trong khi những điểm khác biệt ở trên không phải lúc nào cũng được tìm thấy trong văn bản bên ngoài Bắc Mỹ, nơi mà aggression được sử dụng rộng rãi hơn để bao hàm cả thái độ thù địch bạo lực và kiểu bạo lực có lợi cho người chơi thể thao và doanh nhân.
Ví dụ minh họa
Hãy chú ý aggressiveness là một từ trung lập hoặc thậm chí tích cực trong khi aggression thì ngược lại:
- Cook đã để lại dấu ấn của mình vào công ty, khuyến khích tính hiệu quả và sự quyết đoán trên thị trường. (Cook made his mark on the company, encouraging efficiency and aggressiveness in the marketplace.)
- Cho đến nay, có vẻ như tính bạo lực trong trò chơi điện tử có thể thúc đẩy sự hung hăng ở người chơi. (So far, it seems that violence in video games can drive aggression in players.)
- Bộ trưởng Liên minh Rajiv Shukla đã nêu rõ sự quyết liệt của đảng đối với chiến dịch của phe đối lập. (Coalition Minister Rajiv Shukla has been aggressiveness against the party’s determination of the opposition’s campaign.)
- Một số trẻ sử dụng sự hung hăng như một lối thoát, điều này có thể là một thách thức đối với cha mẹ nếu chúng muốn trở thành một người có kỷ luật. (Some children use aggression as an outlet, which can be a challenge for parents if they want to be disciplined person.)
- Ông nói thêm rằng kiểu đầu cạo trọc có chủ ý thể hiện tính hiếu chiến, tính cạnh tranh và thể hiện “sự sẵn sàng chống lại các chuẩn mực xã hội”. (He added that the shaved head was intended to be aggressiveness, competitive, and “willing to fight social norms.”)
- Các bác sĩ ngày càng trở thành mục tiêu của sự hung hăng bằng lời nói và thể chất từ đồng nghiệp và thân nhân bệnh nhân, cũng như từ bệnh nhân. (Physicians have increasingly become targets of verbal and physical aggression from co-workers and patient relatives, as well as from patients.)
Nguồn ảnh: LADEC