Tìm Hiểu Về Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ “Why”
Xin chào các bạn, trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng các từ để hỏi trong Tiếng Anh, đặc biệt là từ “Why”.
1. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Từ “Why” để Hỏi
Khi muốn biết lý do tại sao một điều gì đó xảy ra, chúng ta sử dụng từ “Why” để hỏi. Cấu trúc chung như sau:
“Why” + động từ trợ giúp (be, do, have) + chủ ngữ + động từ chính?
Ví dụ:
– Tại sao bạn đã đi ngủ muộn tối qua? (Why did you go to bed late last night?)
– Tại sao bạn mua cái váy này? (Why do you buy this dress?)
– Tại sao bạn đến buổi hòa nhạc tối nay? (Why are you going to the concert this evening?)
– Tại sao Mary trông vui vẻ thế? (Why does Mary look so happy?)
– Tại sao bạn buồn như vậy? (Why are you so sad?)
– Tại sao bạn đi học muộn? (Why are you late for school?)
– Tại sao anh ấy quay trở về Los Angeles? (Why did he return to Los Angeles?)
2. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Từ “Why not” để Hỏi
Từ “Why not” có nghĩa là “Tại sao không?”. Chúng ta sử dụng từ này khi muốn đưa ra gợi ý hoặc đề nghị một cách lịch sự cho người khác.
Cấu trúc chung:
“Why not” + động từ nguyên thể không có to …?
Hoặc
“Why don’t” + chủ ngữ (chúng ta, bạn) + động từ nguyên thể không có to …?
Ví dụ:
– Tại sao chúng ta không tắm? (Why not have a bath?)
– Tại sao chúng ta không đi đến câu lạc bộ Tiếng Anh nhỉ? (Why don’t we go to the English club?)
– Tại sao chúng ta không hát cùng nhau? (Why don’t we sing together?)
– Tại sao bạn không ra ngoài đi dạo nhỉ? (Why don’t you go out for a walk?)
3. Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Từ “Why” trong Mệnh Đề Quan Hệ
Từ “Why” trong mệnh đề quan hệ có ý nghĩa tương đương với cụm “for that reason” (vì lí do đó). Đây là một mệnh đề phụ.
Cấu trúc chung:
Chủ ngữ (chính) + Động từ (chính) + Bổ ngữ + “why” + Chủ ngữ (mệnh đề) + Động từ (mệnh đề)
Ví dụ:
– Nói cho tôi một lý do tại sao bạn lại khóc. (Tell me a reason why you cry.)
– Tôi không biết lý do tại sao hôm qua bạn lại không đi học. (I don’t know a reason why you didn’t go to school yesterday.)
– Làm ơn cho tôi một lý do tại sao mà bạn buồn thế. (Please tell me the reason why you are so sad.)
– Đây là lý do vì sao tôi đã gặp anh. (This is the reason why I met him.)
– Đó là lý do tại sao tôi không tôn trọng anh ấy nữa. (That is the reason why I don’t respect him anymore.)
– Tôi không biết lý do tại sao San lại lấy lại tiền của cô ấy. (I don’t know the reason why San got her money back.)
– Đó không phải là lý do tại sao họ đến muộn. (That isn’t the reason why they were late.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng “Why” trong câu gián tiếp.
Ví dụ:
– Anh ta nói cho tôi lý do tại sao anh ấy vắng mặt trong lớp ngày hôm trước. (He told me the reason why he had been absent from class the day before.)
Chúc các bạn học Tiếng Anh tốt nhé!
LADEC