Mỗi người mẹ đều trải qua những cảm xúc khó tả khi chào đón đứa con yêu ra đời. Việc chọn tên cho con cũng là một quyết định quan trọng. Để giúp các bậc phụ huynh lựa chọn được tên tiếng Anh phù hợp và ý nghĩa cho con gái, chúng tôi xin gửi đến danh sách 35 tên tiếng Anh hay nhất hiện nay.
Tên tiếng Anh gắn liền với thiên nhiên
1. Tên tiếng Anh: Azure /ˈæʒə(r)/
Ý nghĩa: Bầu trời xanh
Tên tương tự: Azura, Azra, Agar, Achor, Aquaria, Azar, Ayzaria, Ausra
2. Tên tiếng Anh: Esther
Ý nghĩa: Ngôi sao
Tên tương tự: Ester, Eistir, Eostre, Estera, Eastre, Eszter, Easther, Esteri
3. Tên tiếng Anh: Iris /ˈaɪrɪs/
Ý nghĩa: Hoa iris, cầu vồng
Tên tương tự: –
*Hình ảnh cầu vồng tượng trưng cho ý nghĩa “Iris”*
4. Tên tiếng Anh: Flora /ˈflɔːrə/
Ý nghĩa: Hoa
Tên tương tự: –
5. Tên tiếng Anh: Jasmine /ˈdʒæzmɪn/
Ý nghĩa: Hoa nhài
Tên tương tự: –
*Hình ảnh hoa nhài đẹp mắt*
6. Tên tiếng Anh: Layla
Ý nghĩa: Màn đêm
Tên tương tự: –
7. Tên tiếng Anh: Roxana / Roxane / Roxie / Roxy
Ý nghĩa: Ánh sáng, bình minh
Tên tương tự: –
8. Tên tiếng Anh: Stella
Ý nghĩa: Vì sao, tinh tú
Tên tương tự: –
9. Tên tiếng Anh: Sterling / Stirling /ˈstɜːlɪŋ/
Ý nghĩa: Ngôi sao nhỏ
Tên tương tự: –
10. Tên tiếng Anh: Daisy /ˈdeɪzi/
Ý nghĩa: Hoa cúc dại
Tên tương tự: –
*Hình ảnh hoa cúc dại xinh đẹp*
11. Tên tiếng Anh: Lily /ˈlɪli/
Ý nghĩa: Hoa huệ tây
Tên tương tự: –
*Hình ảnh hoa huệ tây tượng trưng cho ý nghĩa “Lily”*
12. Tên tiếng Anh: Rose / Rosa / Rosie /rəʊz/
Ý nghĩa: Đóa hồng
Tên tương tự: –
*Hình ảnh đóa hồng quyến rũ và xinh đẹp*
13. Tên tiếng Anh: Rosabella
Ý nghĩa: Đóa hồng xinh đẹp
14. Tên tiếng Anh: Selina / Selena
Ý nghĩa: Mặt trăng, nguyệt
Tên tương tự: –
15. Tên tiếng Anh: Violet /ˈvaɪələt/
Ý nghĩa: Hoa violet, màu tím
Tên tiếng Anh gắn với màu sắc
1. Tên tiếng Anh: Diamond
Ý nghĩa: Kim cương
2. Tên tiếng Anh: Jade
Ý nghĩa: Đá ngọc bích
3. Tên tiếng Anh: Kiera / Kiara
Ý nghĩa: Cô gái tóc đen
4. Tên tiếng Anh: Gemma
Ý nghĩa: Ngọc quý
5. Tên tiếng Anh: Melanie
Ý nghĩa: Đen
6. Tên tiếng Anh: Margaret
Ý nghĩa: Ngọc trai
*Hình ảnh ngọc trai đẹp mắt*
7. Tên tiếng Anh: Pearl
Ý nghĩa: Ngọc trai
8. Tên tiếng Anh: Ruby
Ý nghĩa: Đỏ, ngọc ruby
9. Tên tiếng Anh: Scarlet
Ý nghĩa: Đỏ tươi
10. Tên tiếng Anh: Sienna
Ý nghĩa: Đỏ
Tên tiếng Anh với ý nghĩa về tình yêu
1. Tên tiếng Anh: Alethea
Ý nghĩa: Sự thật
2. Tên tiếng Anh: Amity
Ý nghĩa: Tình bạn
3. Tên tiếng Anh: Edna
Ý nghĩa: Niềm vui
4. Tên tiếng Anh: Ermintrude
Ý nghĩa: Được yêu thương trọn vẹn
5. Tên tiếng Anh: Esperanza
Ý nghĩa: Hi vọng
6. Tên tiếng Anh: Farah
Ý nghĩa: Niềm vui, sự hào hứng
7. Tên tiếng Anh: Fidelia
Ý nghĩa: Niềm tin
8. Tên tiếng Anh: Oralie
Ý nghĩa: Ánh sáng đời tôi
9. Tên tiếng Anh: Viva / Vivian
Ý nghĩa: Sự sống, sống động
Khám phá trình độ giao tiếp tiếng Anh của bạn tại LADEC
Sau khi đã chọn được tên phù hợp cho con gái, bạn có thể quan tâm đến trình độ tiếng Anh của mình. Tại LADEC, chúng tôi cung cấp khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Hà Nội dành cho người đi làm. Đến với LADEC, bạn sẽ được trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả.
Đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Hà Nội tại đường dẫn: [LADEC](http://ladec.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-tai-ha-noi/)