Urgent là gì? Tìm hiểu chi tiết về từ “urgent” với đúng ngữ pháp, cách dùng từ urgent và gợi ý các từ tương đương hay nhất.
Có nhiều người thắc mắc về urgent là gì? Có lẽ từ này vẫn khá xa lạ và chưa được sử dụng phổ biến. Đặc biệt đối với những người chưa thành thạo tiếng Anh, việc dịch nghĩa câu này gặp một chút khó khăn. Vậy hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa, cách sử dụng và các từ tương đương của urgent nhé!
Tìm hiểu nghĩa của từ “urgent” là gì?
Nhu cầu tìm hiểu ý nghĩa của các từ trong tiếng Anh ngày càng đa dạng trong những năm gần đây. Không thể phủ nhận vai trò quan trọng của ngôn ngữ này trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay. Tiếng Anh cũng là một yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin trong giao tiếp và tìm kiếm công việc tốt hơn.
Tuy nhiên, việc tìm hiểu ý nghĩa cũng không hề dễ dàng, đòi hỏi sự kiên nhẫn. Với từ “urgent” này, nó gần như xa lạ với chúng ta. Từ urgent được sử dụng trong nhiều trường hợp với nhiều ý nghĩa riêng như:
- Gấp, cấp bách, khẩn cấp
- Năn nỉ, khẩn nài
- Khẩn
Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bạn có thể sử dụng urgent với ý nghĩa phù hợp nhất. Sử dụng từ urgent đúng trường hợp theo ý nghĩa riêng sẽ dễ dịch hơn. Điều này giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và sử dụng từ chính xác hơn.
Các ví dụ về urgent trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã hiểu rõ về nghĩa của urgent là gì? Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về nó, bạn cần áp dụng vào các trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về urgent mà bạn có thể tham khảo:
- Anh ấy đã nhận được một tin nhắn khẩn cấp (He received an urgent message)
- Bệnh ung thư của cậu bé đòi hỏi điều trị khẩn cấp (The boy’s cancer requires urgent treatment)
Các từ đồng nghĩa với urgent trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu ý nghĩa của urgent, bạn cũng nên nắm bắt các từ đồng nghĩa liên quan. Bởi trong một số trường hợp, những từ này sẽ giúp bạn giải thích ý nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa với urgent
- Demanding, capital, compelling, paramount, serious, foremost, indispensable, burning, primary, wanted, imperative, dire, momentous, clamant, required, persistent, leading, hurry-up, touch and go, persuasive, insistent, importunate, crying, crucial, pertinacious, weighty, importune, peremptory, impelling, life and death, principal, top-priority, immediate, clamorous, imperious, driving, exigent, important, necessary, crying, essential, heavy, touchy, emergent, grave, demanded, pressing, chief, called-for, instant.
Từ trái nghĩa với urgent
- Unimportant, moderate, unnecessary
Vậy là bài viết đã trình bày về urgent là gì. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên, bạn đọc hiểu rõ về từ urgent cũng như các ví dụ và từ tương đương liên quan đến nó. Từ đó, bạn có thể áp dụng urgent một cách chính xác nhất và thể hiện được trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp của mình.
- Xem thêm: LADEC
Giải Đáp Câu Hỏi –
-
LADEC – Tìm hiểu tính năng của Tableau siêu hữu dụng
-
Mandate là gì? Giải nghĩa từ “mandate” theo nghĩa chính xác nhất
-
Assume là gì? Giải nghĩa và cách sử dụng từ “assume”
-
Agility là gì? Tìm hiểu ngay nghĩa và thông tin về từ “agility”
-
Formal là gì? Khám phá ngay nghĩa chính xác của từ “formal”
-
Web drama là gì? Giải nghĩa chi tiết về cụm từ “web drama”
-
Raspberry là gì? Tìm hiểu những thông tin về “Raspberry”