Nếu bạn là nhân viên ở các salon nước ngoài hoặc thường xuyên cắt tóc ở các hiệu tóc quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về tóc là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và chính xác. Vì vậy, hôm nay LADEC sẽ chia sẻ với bạn bài viết “Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc” để giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình!
A: Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc của nữ
Cùng tìm hiểu về các kiểu tóc nữ xinh đẹp và duyên dáng nhé!
1. Layered hair – /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc phân tầng
2. Braid – /breɪd/: Tóc búi
3. Straight hair – /streɪt. her/: Tóc thẳng
4. Curly – /ˈkɝː.li/: Tóc xoăn
5. Bangs – /bæŋz/: Mái tóc
6. Perm – /pɝːm/: Tóc uốn
7. Pigtails – /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc hai bên
8. Bob – /bɑːb/: Tóc ngắn
9. Ponytail – /ˈpoʊ.ni.teɪl/: Tóc đuôi ngựa
10. Shoulder-length – /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
11. Braids – /breɪdz/: Tóc tết hai bên
12. Bun – /bʌn/: Tóc buội
13. Long – wavy – /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: Tóc dài gợn sóng
B: Từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc và râu của nam
Hãy cùng tìm hiểu các kiểu tóc nam thông qua từ vựng tiếng Anh nhé!
1. Mustache – /ˈmʌs.tæʃ/: Ria mép
2. Flattop – /ˈflæt.tɑːp/: Tóc đứng trên đỉnh đầu, hai bên cạo trọc
3. Stubble – /ˈstʌb.əl/: Râu lởm chởm
4. Long hair – /lɑːŋ.her/: Tóc dài
5. Cornrows – /ˈkɔːrn.roʊ/: Tóc tết truyền thống của người Châu Phi
6. Bald head – /bɑːld.hed/: Đầu hói
7. Spiky – /ˈspaɪ.ki/: Tóc đứng
8. Crew cut – /kruː. kʌt/: Tóc cắt ngắn
9. Sideburns – /ˈsaɪd.bɝːnz/: Râu mai dài
10. Beard – /bɪrd/: Râu
11. Shaved head – /ˈʃeɪ.vən:.hed/: Đầu cạo trọc
12. Dreadlocks – /ˈdred.lɑːks/ = Dreads – /dredz/: Tóc tết thành các bím nhỏ
13. Clean-shaven – /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt mịn màng (sau khi cạo râu)
14. Goatee – /ˈɡoʊ.tiː/: Râu cằm
15. Receding hairline – /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đường viền trán lùn dần
C: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc: Màu tóc
Những từ vựng về màu tóc cũng rất hữu ích để bạn có thể miêu tả được màu tóc theo ý muốn.
1. Jet black: Đen nhánh
2. Blonde: Vàng hoe
3. Red: Đỏ
4. Sandy: Cát
5. Ginger: Cam hơi nâu
6. Pepper-and-salt: Muối tiêu
D: Một số câu nói có sử dụng từ vựng
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng các từ vựng về tóc.
1. Tớ không thích kiểu tóc dựng trên đỉnh đầu và hai bên cạo trọc, nó trông như yêu quái ấy
2. Phụ nữ với mái tóc dài gợn sóng trông rất quyến rũ
3. Anh ấy trọc đầu, râu dài. Anh ấy giờ trông rất khác
4. Nam giới Trung Quốc thời nhà Thanh để tóc đuôi sam
5. Các cô gái thường hay để tóc tết hai bím khi họ còn là trẻ con
Hy vọng rằng với bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về tóc và có thể dễ dàng giao tiếp với khách hàng hoặc nhận diện các kiểu tóc phổ biến. Hãy tiếp tục rèn luyện và thực hành để ngày càng trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Từ khóa: từ vựng tiếng anh về tóc, từ vựng tiếng Anh về các kiểu tóc, từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc cho nam, từ vựng tiếng Anh về kiểu tóc cho nữ, từ vựng tiếng Anh về tóc cho salon.