Tiếp nối chuỗi từ vựng trong Tiếng Anh, bài viết này sẽ mang đến cho bạn một từ mới là: “tiền thừa” trong Tiếng Anh. Chắc hẳn đây là một động từ phổ biến và được sử dụng thông dụng trong Tiếng Anh, nhưng vẫn còn ít người biết. Vậy hãy cùng theo dõi để biết thêm thông tin về “tiền thừa”. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thông tin về các cụm từ khác liên quan. Hãy kéo xuống để có thêm kiến thức mới về “tiền thừa” nhé!
1. Định nghĩa “Tiền thừa” trong Tiếng Anh
- Tiếng Việt: Tiền thừa
- Tiếng Anh: excess cash
“Excess cash” được định nghĩa trong Tiếng Anh là: Excess cash là số tiền mặt vượt quá những gì công ty cần để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Excess cash được tạo ra khi tổng số tài sản không phải tiền mặt bao gồm cả nợ ngắn hạn.
2. Thông tin về từ vựng
Excess cash được phiên âm là /ɪkˈses/ /kæʃ/. Để phát âm chính xác nhất, bạn nên tham khảo các cách phát âm của người bản xứ hoặc trang mạng xã hội.
Ngoài ra, “tiền thừa” còn có những từ tương tự như: excess money, change, extra money.
3. Ví dụ
- “He will take your change” có thể dịch là “Anh ấy sẽ trả lại tiền thừa”
- “I thought, ‘I have some money to do whatever I want, and then I’ll give my mom exactly the change'” có thể dịch là “Tôi nghĩ, ‘Tôi có một số tiền để làm bất cứ điều gì tôi muốn, và sau đó tôi sẽ trả lại chính xác tiền lẻ cho mẹ tôi'”
- “Opoku only had a large bill, and the young man had no change, so he let Opoku have the water without charge” có thể dịch là “Opoku chỉ có một hóa đơn lớn, và người thanh niên không có tiền thừa, vì vậy anh ta để Opoku có nước mà không tính phí”
4. Ví dụ tiếng Anh-Việt
- “It prevents excess cash burning a hole in their pockets” có thể dịch là “Nó ngăn chặn việc tiền thừa đốt cháy một lỗ trong túi của họ”
- “I know you have the courage to change short older women to get gasoline. What I’m asking you is do you have what it takes to pull banking jobs with us?” có thể dịch là “Tôi biết bạn có đủ can đảm để nhảy tiền thừa của các bà già đến lấy xăng. Những gì tôi đang hỏi bạn là bạn có những gì cần thiết để kéo công việc ngân hàng với chúng tôi?”
- “A policy of distributing all excess cash to shareholders also provides an attractive dividend yield” có thể dịch là “Chính sách phân phối toàn bộ tiền mặt dư thừa cho cổ đông cũng mang lại mức cổ tức hấp dẫn”
- “It said that the group had $2 billion excess cash on its balance sheet and worries about redemptions had been overdone” có thể dịch là “Nó nói rằng tập đoàn có 2 tỷ đô la tiền mặt dư thừa trên bảng cân đối kế toán và những lo lắng về việc mua lại đã quá hạn”
- “You gave me too much money back,” she told the shopkeeper as she handed him more money” có thể dịch là “Anh đã trả lại cho tôi quá nhiều tiền,” cô nói với người chủ cửa hàng khi cô đưa thêm tiền cho anh ta”
- “For big banks with excess cash, deals are an alternative to dividends, which are frozen at the moment” có thể dịch là “Đối với các ngân hàng lớn có tiền thừa, các giao dịch là một giải pháp thay thế cho cổ tức, hiện đang bị đóng băng”
- “Lenders impose restrictions on how excess cash can be spent in an effort to maintain control of the company’s debt repayments” có thể dịch là “Các nhà cho vay áp đặt các hạn chế về cách thức sử dụng tiền thừa trong nỗ lực duy trì quyền kiểm soát các khoản trả nợ của công ty”
- “Excess cash is the cash in excess of what the company needs to carry out their daily activities. Excess cash is generated when total non-cash assets include full total short-term debt” có thể dịch là “Tiền thừa là số tiền vượt quá những gì công ty cần để thực hiện các hoạt động hàng ngày. Tiền thừa được tạo ra khi tổng số tài sản không phải tiền mặt bao gồm cả nợ ngắn hạn”
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về “tiền thừa” trong Tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, thông tin về từ vựng cùng những ví dụ liên quan. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về “tiền thừa”. Chúc bạn học tốt cùng LADEC.