I. Giới luật là nền tảng của đạo Phật
Người xuất gia theo đạo Phật hiểu rõ luật pháp vô thường, từ bỏ ái dục và thoát khỏi tư duy phù phiếm, tu hành “vững lòng cầu thành Phật, sở dưới trừ chúng sinh”. Trong quá trình tu tập, việc duy trì ba nghiệp và kiểm soát sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần, làm phong phú tri thức. Nếu không tỉnh thức, làm sao đạt được Giới-Định-Tuệ. Nếu không có sự trợ giúp từ giới luật, làm sao bước vào con đường thiền môn?
Trong đạo Phật, có câu: “Nước không có luật, đất không có nhà”. Thật vậy, giới luật đã giúp tăng đoàn tồn tại và phát triển từ xưa đến nay.
Trong Luật Tỳ kheo và Bồ Tát giới, có viết:
“Giới như ngọn đèn sáng lớn
Có khả năng trừ đêm tối dài.
Giới như tấm gương quý báu
Soi thấu hết thảy các pháp.
Giới như viên ngọc như ý
Giúp đỡ kẻ nghèo khó.
Muốn giải thoát, chỉ có giới luật là tối hết.”
Vậy nên, “Giới luật là thọ mạng của Phật pháp, Giới luật còn thì Phật pháp còn”. Giới luật là các quy tắc được đức Phật giảng dạy để tăng đoàn thực hành giới hạnh và tuân thủ giới đức, nhằm ngăn chặn tất cả tội lỗi và giữ gìn phẩm chất của cơ thể, ngôn từ, ý nghĩ trong sự trong sạch.
Trước khi nhập Niết Bàn, Thế Tôn đã để lại lời khuyên cuối cùng trong Kinh Di Giáo: “Sau khi Như Lai diệt độ, các ngươi phải trân trọng, tôn kính Ba La Đề Mộc Xoa như người đi trong đêm tối gặp ánh sáng, như người nghèo được vật quý, phải biết rằng pháp này là Thầy của các ngươi, dù Ta ở hay không cũng không quan trọng”.
Một tăng ni tu tập giới hạnh trong sạch đã tạo ra một nơi an lành cho xã hội và cũng là một thành viên tích cực giúp đạo Phật phát triển. Tuy nhiên, nếu giới luật không được nghiêm trì, tăng đoàn có thể trở thành một cộng đồng không đồng lòng, thậm chí gây hại cho xã hội.
Văn Cảnh Sách Tổ Quy Sơn đã dạy: “Người xuất gia phải tự đặt bước vào thế giới cao rộng, tâm hình phải khác với thế gian. Gánh nặng Thánh quả, phục vụ đời sống của cả ba cõi. Nếu không theo như vậy, mình sẽ trở thành một người thường, lời nói không thanh khiết, lòng ham thích chưa hết, không hành đến nơi mục đích từ trước, trở thành một người không có nơi nương tựa. Hơn nữa, với dung mạo và danh tiếng rõ ràng, người xuất gia đã được trồng căn lành từ kiếp trước để thành đạt như vậy…”. Vì vậy, người xuất gia không vì vật chất hay hoàn cảnh, mà với sự ước nguyện cao cả của mình là hướng đến giác ngộ và giải thoát. Người xuất gia phải đặt mình hoàn toàn trên nền tảng giới luật và mục đích chung của đạo Phật để đảm bảo uy tín và tinh khiết của tăng đoàn.
HT.Thích Thiện Pháp Trưởng Ban Tăng sự Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam đã nhấn mạnh: “Một khi thế hệ tăng, ni trẻ mới xuất gia học Phật được quản lý, giáo dục nghiêm khắc, đầy tinh thần trách nhiệm và sự tận tâm của bậc trưởng thượng đi trước thì chắc chắn Giáo hội sẽ vững mạnh, đạo pháp sẽ tồn tại và tỏa sáng”.
Người tu học Phật không thể không hiểu về giới luật, vì giới luật là mạch sống của tăng đoàn và đạo Phật. Đúng với ý nghĩa đó, đức Thế Tôn đã dạy: “Tỳ ni tạng trụ, Phật pháp cửu trụ. Tỳ ni tạng diệt, Phật pháp diệc diệt”. Quả thật, khi giới luật còn tồn tại, đạo Phật sẽ tiếp tục tồn tại. Ngược lại, khi giới luật không còn, đạo Phật cũng sẽ chấm dứt. Vì vậy, trong quá trình tu tập giải thoát, người xuất gia phải tuân thủ ba môn Giới-Định-Tuệ, vì đây là con đường duy nhất đưa đến Niết bàn an lạc.
II. Giới-Định-Tuệ
Con đường duy nhất để giải thoát của người xuất gia không có gì khác ngoài Giới-Định-Tuệ. Trong đó, Giới luật là bước đi đầu tiên, là cửa ngõ đưa đến Niết bàn an lạc, là chỉ dẫn trong cuộc sống của người xuất gia. Vì vậy, Giới luật được coi là nơi an lành nhất cho người xuất gia.
Đặc biệt, trong mùa an cư cuối cùng, Thế Tôn đã dạy hai điều rất quan trọng:
Thứ nhất, Pháp và Luật đã được truyền thừa đầy đủ cho tăng ni, và sau khi Thế Tôn biến cố, Pháp và Luật sẽ là người thầy dẫn đường cuối cùng cho tất cả mọi người Tỳ kheo.
Thứ hai, các tăng ni hãy tự tạo sáng lòe nơi Pháp, tự dựa vào Pháp để tu tập Tứ niệm tức. Đây là lý do tại sao đạo Phật được truyền bá và duy trì trong mọi quốc gia.
Việc xuất gia không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn liên quan đến cả cộng đồng Phật giáo. Sự tiến bộ hoặc suy thoái của những người xuất gia ảnh hưởng đến sự phát triển của đạo Pháp.
Người xuất gia phải có lòng tin tưởng, xuất gia với mục đích cao cả là hướng đến giác ngộ và giải thoát. Do đó, người xuất gia phải tuân thủ giới luật và các quy tắc ứng xử chung của xã hội để đảm bảo uy tín và tinh khiết của tăng đoàn.
Trong Sa Di Học Xứ, có nói “Bởi vì một thân oai nghi tức là tướng trạng của người xuất gia, trong làm khuôn phép cho Tăng đồ, ngoài làm lợi ích cho đàn-na. Điều này là phương pháp tu trước thì tiến, sau là làm gương mẫu, không phải chỉ cần tuân thục giới trong thời gian học, mà cần tuân thủ suốt đời mới được gọi là bậc thiện.” Vì vậy, người giữ giới thanh tịnh là cốt truyền hình của tăng đoàn, làm cho cơ thể, ngôn từ và ý nghĩ trong sạch, ngăn ngừa mọi tội lỗi phát sinh và duy trì mọi hành vi thiện.
III. Tính chất thanh tịnh và hòa hợp phát triển tăng đoàn
Để hình thành và phát triển một tăng đoàn tồn tại, tính thân hòa hợp và thanh tịnh là điều kiện chính yếu. Chư Tôn Túc luôn nhấn mạnh: “Thanh tịnh và hòa hợp là điều kiện chính yếu để hình thành một tăng đoàn lớn mạnh, đặc trưng cho tinh thần giải thoát”.
Nếu ai không tuân thủ giới luật và không có ý thức, như muốn đạt mục tiêu cao cả mà không tuân thủ quy tắc, điều đó tương tự như không có cánh mà muốn bay lên cao, không có thuyền mà mong vượt biển. Họ làm như vậy bằng cách nào?
Trong ba tạng kinh luật luận, giới luật có thể kiểm soát các hành vi không tốt, loại bỏ tất cả các hành vi xấu xa, để tinh thần tiến triển, để đạt được giác ngộ của các vị Thánh. Vì vậy, có câu: “Tịnh hạnh thành, nhờ đạo nghi; Trong sạch tròn, nhờ giới phẩm”. Đó là mục đích duy nhất của người xuất gia, là muốn đạt được giác ngộ và giải thoát. Vì vậy, khi thành lập tăng đoàn, đức Phật đã yêu cầu tất cả xuất gia tuân thủ giới luật và quy tắc chung của xã hội.
Trong kinh Trung bộ, Phật dạy: “Hãy là người thừa tự Pháp của Ta, đừng là người thừa tự tài vật. Ta thương mến các ngươi và nghĩ: ‘Làm sao những đệ tử của Ta lại là người thừa tự tài vật?'”. Khi chúng ta coi mình là đệ tử của Phật, chúng ta phải thực hiện nhiệm vụ và trách nhiệm của một người Tỳ kheo.
Người xuất gia phải khác biệt so với người thường, “tâm hình dị tục”, tức là thảnh thơi, thoát khỏi sự ràng buộc của danh vọng, sắc dục, quyền lực. Tất cả những thứ đó phải được bỏ lại phía sau, để tiến về phía trước. Bước chân an lạc và xuất trần, khoác trên người tấm hoàng y, làm cho người xuất gia trở nên uy nghiêm và thoát khỏi năm chướng. Vì vậy, oai nghi của một tu sĩ là rất cần thiết để tỉnh thức và tu hành, để loại bỏ ác ý và cảm giác, để tránh và loại trừ mọi tư duy xấu xa, để tiến triển trên con đường tu hành và đạt được giải thoát hoàn toàn.
IV. Kết luận
Bằng việc tuân thủ giới luật, tạo thành một cơ thể trong sạch pháp thân. Chỉ có như vậy, sức mạnh trí tuệ đầy đủ, phẩm hạnh tốt, từ bi, khiêm nhường và không khuất phục sẽ đẩy ta vào sứ mạng: “Hành như đức Phật, tác như đức Phật”. Với ý nghĩa đó, dưới sự hướng dẫn của đức Phật, mỗi mùa an cư trong thời gian Thế Tôn còn sống, đã để lại những dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn và đạt được giải thoát cho các tu sĩ. An cư kiết hạ cũng có ý nghĩa rất lớn với các tu sĩ, tăng ni xuất gia trong việc phát triển phẩm hạnh, mở rộng tri giác và tiến đến giải thoát Bồ đề. Đối với những người sống tại gia, họ nên tuân theo hướng dẫn của tăng bảo, học pháp, tu trì pháp và thực hành giáo pháp để thoát khỏi sự mê muội và hướng về Phật.
Thượng tọa Thích Thiện Hạnh
Phó Viện Trưởng Phân viện NCPHVN tại Hà Nội
Tạp chí Nghiên cứu Phật học Số tháng 7/2022