Hoàng thành Thăng Long là một phiên bản sống động về hàng nghìn năm xây dựng và bảo vệ đất nước của dân tộc. Nó được công nhận là một trong những di sản văn hóa UNESCO. Kiến trúc độc đáo cùng hàng triệu hiện vật quý giá đã khắc sâu vào lịch sử từ thời Bắc thuộc và kỷ nguyên nhà Tùy và nhà Đường (thế kỷ VII đến thế kỷ IX), kéo dài qua các triều đại: Lý, Trần, Lê, Mạc và Nguyễn (1010-1945).
1. Hoàng thành Thăng Long nằm ở đâu?
Cùng với các địa điểm du lịch như Văn Miếu Quốc Tử Giám, Lăng Bác và Chùa Một Cột, Hoàng thành Thăng Long là một trong những địa điểm có tuổi thọ lâu nhất tại Hà Nội, liên kết với vô số triều đại và sự thăng trầm trong lịch sử. Hiện nay, khu di tích này nằm ở phường Điện Biên Phủ và Quán Thánh, với diện tích trung tâm tổng cộng 18,3 ha. Địa chỉ dễ tìm nhất của Hoàng thành Thăng Long trên bản đồ là 19C Hoàng Diệu, cửa chính của khu di tích.
2. Tổng quan về di tích
– Lịch sử
Vào năm 1009, Lý Công Uẩn lên ngôi vua và sáng lập vương triều Lý. Tháng 7 năm 1010, vua phát chiếu thiên đô (Chiếu Dời Đô) để di chuyển thành từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La. Ngay sau khi di chuyển thành, Lý Công Uẩn bắt đầu xây dựng Kinh thành Thăng Long và hoàn thành vào đầu năm 1011. Kinh thành Thăng Long được xây dựng theo mô hình tam trùng thành quách gồm: vòng ngoài gọi là La thành hoặc Kinh thành, bao quanh toàn bộ kinh đô và được bao quanh bởi 3 con sông: sông Hồng, sông Tô Lịch và sông Kim Ngưu. Kinh thành là nơi sinh sống của dân cư. Vòng thành thứ hai là Hoàng thành, nơi có triều đình và công quan làm việc. Thành nhỏ nhất ở trong cùng là Tử Cấm thành, chỉ dành riêng cho vua, hoàng hậu và vài cung tần mỹ nữ. Nhà Trần tiếp quản Kinh thành Thăng Long và tiếp tục xây dựng và cải tạo các công trình mới.
Trong thời gian từ năm 1516 đến năm 1788 dưới thời nhà Mạc và Lê Trung Hưng, Kinh thành Thăng Long đã bị hủy hoại nhiều lần. Vào đầu năm 1789, vua Quang Trung dời đô về Phú Xuân, và Thăng Long chỉ còn lại như là Bắc thành. Trong thời kỳ nguyên, những gì còn sót lại của Hoàng thành Thăng Long đã được chuyển vào Phú Xuân để phục vụ việc xây dựng thành phố mới. Chỉ có Điện Kính Thiên và Hậu Lâu được giữ lại để phục vụ các vị vua Nguyễn khi đến Bắc thành.
Vào năm 1805, vua Gia Long đã phá bỏ tường của Hoàng thành cũ và xây dựng Thành Hà Nội theo mô hình kiến trúc Vauban của Pháp với quy mô nhỏ hơn nhiều. Vào năm 1831, trong cuộc cải cách hành chính lớn, vua Minh Mạng đổi tên thành Thăng Long thành tỉnh Hà Nội. Khi người Pháp chiếm Đông Dương, họ lựa chọn Hà Nội làm thủ đô của Đông Dương thuộc Pháp và Thành Hà Nội bị phá để sử dụng đất làm văn phòng và trại lính cho người Pháp. Từ năm 1954, khi quân đội ta giải phóng thủ đô, khu vực Thành Hà Nội trở thành trụ sở của Bộ Quốc phòng. Điều này chứng tỏ giá trị quan trọng của Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội trong việc bảo tồn và phát triển di tích này.
Ủy ban Di sản Thế giới đã công nhận Khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội là di sản văn hóa thế giới tại cuộc họp tại Braxin vào ngày 31/7/2010. Đây là một thành tựu vô cùng quan trọng đối với Việt Nam, thể hiện sự cống hiến và giá trị đặc biệt của di tích này.
– Kiến trúc Hoàng thành Thăng Long
Hoàng thành Thăng Long là khu di tích được xây dựng từ thế kỷ thứ VII, dưới triều đại Đinh-Tiền Lê. Từ đó đến nay, qua nhiều biến cố lịch sử, Hoàng thành Thăng Long đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới với nhiều giá trị lịch sử và văn hóa khác nhau. Một số di tích nổi bật bao gồm Kỳ Đài, Đoan Môn, Điện Kính Thiên và khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu. Kiến trúc trong Hoàng thành Thăng Long có những đặc điểm sau:
– Cổng thành
Cổng thành có ba tầng kiến trúc, với cổng chính, hai cửa phụ và hai tầng ga. Cổng rộng và sâu, với hai tầng ga rộng rãi ở phía trên để tổ chức các cuộc họp và tiệc.
– Kiến trúc Điện
Điện được xây trên nền cao, cần bước qua nhiều bậc để đến điện. Nhiều điện có hai tầng, với điện ở dưới và ga ở trên.
Điện có hành lang rộng, thoáng mát, có thể tổ chức các bữa tiệc.
Từ năm 1397 – 1400, Hồ Quý Ly, sau khi rút quyền của nhà Trần, đã di chuyển đô về Thanh Hoá và lập thành Tây Đô, nhưng Thăng Long vẫn giữ tên gọi là Đông Đô. Thời thuộc Minh, nó có tên là Đông Quan, và Thăng Long trở thành thủ phủ chính của chính quyền đô hộ. Thời Lê sơ (thế kỷ 15), nó được đổi tên thành Đông Kinh, trở lại vị trí thủ đô quốc gia. Thời Tây Sơn, khi Quang Trung đóng đô ở Phú Xuân – Huế (1788 – 1802) và thời Nguyễn (1802 – 1945) khi Gia Long tiếp tục đóng đô ở Huế, Thăng Long vẫn là thành phố hàng đầu của đất nước. Thời thuộc Pháp, Hà Nội là thủ phủ của toàn bộ Đông Dương thuộc Pháp. Sau Cách mạng tháng 8 – 1945, Hà Nội trở lại vị trí thủ đô của Việt Nam Dân chủ Cộng hoà và sau đó là nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Điều này là đặc điểm nổi bật và độc đáo của Thăng Long – Hà Nội mà ít thủ đô nào trên thế giới có được.
3. Những điểm nổi bật của Hoàng thành Thăng Long
– Khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu
Khu khảo cổ bao gồm hai tầng kiến trúc, một là thành Đại La từ thời vua Cao Biền của Nhà Đường (Trung Quốc) và tầng thứ hai là một phần của cung điện thời Nhà Lý, Trần và Lê sau đó. Khu di tích này còn chứa những kiến trúc từ thế kỷ XIX của thành Hà Nội.
– Cột cờ Hà Nội
Cột cờ Hà Nội, hay còn gọi là Kỳ Đài, được xây dựng từ đầu thế kỷ XIX dưới triều đại nhà Nguyễn. Cột cờ có tổng chiều cao là 60m, với 3 tầng: Tầng 1 cao 3,1m, tầng 2 cao 3,7m và tầng 3 cao 5,1m. Ngoài ra, còn có một cột cờ khác cao tới 18,2m. Giữa các tầng có thể di chuyển bằng cầu thang xoắn ốc và các cửa sổ để quan sát xung quanh. Cột cờ Hà Nội là một địa điểm thú vị dành cho gia đình muốn tìm một điểm vui chơi hấp dẫn và thú vị cho trẻ em tại Hà Nội.
– Điện Kính Thiên
Điện Kính Thiên nằm ở vị trí trung tâm của khu di tích Hoàng thành Thăng Long, với phần kiến trúc còn lại là các nền đá cũ và các bậc thềm dẫn lên đến điện chính. Điểm nổi bật của khu di tích này là 4 con rồng đá chầu trên bậc thềm điện, được chạm khắc từ thế kỷ XV trong thời kỳ vua Lê Thánh Tông, đại diện cho phong cách kiến trúc thời Lê sơ.
– Nền điện Kính Thiên
Là trung tâm di tích và hạt nhân chính trong tổng thể của Thành cổ Thăng Long – Hà Nội. Điện Kính Thiên được xây dựng vào năm 1428, được coi là “một trong những kiệt tác của kiến trúc Nam Bộ”, nhưng bị thực dân Pháp phá năm 1886 để xây dựng trụ sở chỉ huy pháo binh, hiện chỉ còn nền điện Kính Thiên và hai bậc thềm rồng đá. Thềm Rồng phía trước được tạo ra vào năm 1467, gồm 9 bậc đá, với 3 lối lên, lối chính dành cho Vua và hai bên dành cho quần thần. Đôi rồng giữa uốn cong 7 lần, có 5 móng chân. Thềm rồng phía sau được xây dựng vào cuối thế kỷ 17, đầu thế kỷ 18. Đây là những hiện vật vô cùng quý giá, biểu tượng cho sức mạnh và sự bền vững của văn hóa dân tộc.
– Hậu Lâu
Hình ảnh Hoàng thành Thăng Long còn hiển thị rõ nét hơn trong kiến trúc nguyên vẹn của Tĩnh Bắc Lâu (Hậu Lâu), nơi thờ tự và duy trì phong thủy cho hoàng thành. Sau đó, Hậu Lâu còn được biết đến là nơi sinh sống của các công chúa và hoàng hậu. Người Pháp gọi Hậu Lâu là Lầu Công chúa hoặc Pagode des Dames (Chùa các bà). Vào cuối thế kỷ 19, Hậu Lâu bị hư hỏng nặng nề, sau đó người Pháp đã phục chế xây dựng lại nó như ngày nay.
– Cửa Bắc
Cửa Bắc được xây dựng vào khoảng đầu thế kỷ XIX dưới thời nhà Nguyễn. Nơi này được dùng để bảo vệ thành phố, nên khi thực dân Pháp đến, họ đã phá hủy một phần kiến trúc thành phố. Ngày nay, Cửa Bắc là nơi thờ tự hai anh hùng là Tổng đốc Nguyễn Tri Phương và Hoàng Diệu. Xung quanh Cửa Bắc có nhiều địa điểm vui chơi và tham quan hấp dẫn khác tại Hà Nội.
– Nhà D67
Nhà D67 là một di tích lịch sử gần đây trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước, nơi ghi lại những quyết định quan trọng của Bộ Chính trị, Bộ Quốc phòng và Quân ủy Trung Ương như chiến dịch Tết Mậu Thân 1968 và giải phóng miền Nam – thống nhất đất nước năm 1975.
– Đoan Môn
Đoan Môn là cổng vào Cấm thành – nơi cư ngụ và làm việc của Vua và hoàng gia. Đoan Môn được xây dựng từ thời Lý với tên gọi Ngũ Môn Lâu. Tuy nhiên, kiến trúc hiện tại đã được xây dựng vào thời Lê và sau đó được tu bổ, sửa sang vào thời Nguyễn.
Đoan Môn có vị trí rất quan trọng. Giữa Đoan Môn và Điện Kính Thiên là Long Trì, nơi tổ chức các nghi lễ chính trị và tôn giáo. Đoan Môn còn khá nguyên vẹn, xây dựng theo chiều ngang, hình chữ U, từ Đông sang Tây dài 46,5m và từ Nam lên Bắc đoạn giữa dài 13m. Nó có 3 cánh cửa vòm cuốn. Cánh cửa giữa lớn hơn dành riêng cho Nhà Vua, còn hai cánh bên là cửa nhỏ hơn dùng cho quần thần hoàng tộc. Đoan Môn được công nhận là di tích quốc gia vào ngày 6/4/1999.
– Tường bao và 8 cổng hành cung thời Nguyễn
Theo Đại Nam nhất thống chí, pada năm 1805 khi xây dựng thành Hà Nội theo mô hình Vauban, nhà Nguyễn đã xây dựng tường bao xung quanh nội điện để làm hành cung cho Vua làm việc và nghỉ ngơi mỗi khi Bắc tuần. Hiện nay, trong khu thành cổ vẫn còn 8 cổng hành cung cùng với tường bao Hành cung được làm từ gạch vồ, xung quanh trung tâm thành Hà Nội thời Nguyễn.
– Giá trị lịch sử
Thành cổ Thăng Long – Hà Nội là một di tích lịch sử và khảo cổ tiêu biểu cho lịch sử dân tộc, là trung tâm chính trị của Đại Việt từ năm 1010 đến năm 1802 và sau đó là nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa hiện nay là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Trong tất cả các giai đoạn của lịch sử dân tộc, Thăng Long – Hà Nội, với Khu trung tâm cổ là biểu tượng, luôn là nơi tập trung và tỏa sáng văn hóa Việt Nam đến mọi vùng miền của đất nước. Mặc dù đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là sự phá thành Hà Nội của thực dân Pháp, nhưng Thành cổ Thăng Long – Hà Nội vẫn giữ được một số khoảng trống quan trọng và đặc biệt chứa đựng rất nhiều dấu vết dưới lòng đất có giá trị đặc biệt (được tìm thấy tại khám phá khảo cổ tại 18 Hoàng Diệu), chứng minh sự phát triển của lịch sử Thủ đô và dân tộc trên tất cả các khía cạnh chính trị, xã hội, kinh tế, văn hóa, nghệ thuật…
Đăng ký tại LADEC để tìm hiểu thêm thông tin.