Tâm lý trong tiếng Anh là gì?
Tâm lý, hay còn được gọi là Psychology hoặc Mentality trong tiếng Anh, là một chuyên ngành quan trọng ảnh hưởng đến con người. Chính xác hơn, Tâm lý là lĩnh vực nghiên cứu khoa học về cách tâm trí con người hoạt động và tác động của nó đến hành vi và tính cách của một người cụ thể.
Ví dụ minh họa cụm từ Tâm lý trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng cụm từ “Tâm lý” trong tiếng Anh:
- I can’t understand the mentality of people who beat animals. (Tôi không thể hiểu được tâm lý của những người đánh động vật.)
- He hopes that close bonds between members in the family will change his son’s mentality. (Anh hy vọng rằng sự gắn bó thân thiết giữa các thành viên trong gia đình sẽ thay đổi được tâm lý của con trai mình.)
- I am not an expert in abnormal psychology, but I can ask him for help. (Tôi không phải là một chuyên gia về tâm lý bất thường, nhưng tôi có thể nhờ anh ấy giúp đỡ.)
- She graduated in psychology at Sydney University. (Cô tốt nghiệp ngành tâm lý học tại Đại học Sydney.)
- Anne studied behavioural psychology at college so I trust she can help you. (Anne đã học tâm lý học hành vi ở trường đại học nên tôi tin tưởng cô ấy có thể giúp bạn.)
Một số từ vựng thông dụng liên quan đến Tâm lý trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực Tâm lý trong tiếng Anh:
- Dysfunctional conflict: Xung đột rối loạn chức năng
- Dissociative disorder: Rối loạn phân ly
- Episodic memory: Trí nhớ phân đoạn
- Emotional intelligence: Trí tuệ cảm xúc
- Cognitive dissonance: Bất đồng, mâu thuẫn trong nhận thức
- Endocrine system: Hệ thống nội tiết
- Egocentrism: Thuyết tự đề cao bản thân
- Iconic memory: Bộ nhớ mang tính biểu tượng, hình ảnh
- Illusion: Sự ảo tưởng, ảo giác
- Insomnia: Chứng mất ngủ
- Instinct: Bản năng, thiên tính
- Intimacy: Tình thân mật
- Judgment: Sự phán đoán, lương tri
- Altruism: Lòng vị tha
- Alzheimer’s disease: Bệnh Alzheimer- căn bệnh tâm thần, mất trí
- Analytical psychology: Tâm lý học phân tích
- Health psychology: Tâm lý học sức khỏe
- Hypnosis: Sự thôi miên, trạng thái thôi miên
- Anorexia nervosa: Chứng chán ăn tâm thần
- Depression: Bệnh trầm cảm
- Autism: Chứng tự kỷ
- Bullying: Bắt nạt
- Joking and kidding: Đùa cợt, trêu đùa
- Glial cells: Tế bào thần kinh đệm
- Hyperactivity: Chứng tăng động
- Central nervous system: Hệ thống thần kinh trung ương
- Cerebellar atrophy: Teo tiểu não
- Acute stress disorder: Rối loạn căng thẳng cấp tính
- Long-term memory: Trí nhớ dài hạn
- Short-term memory: Trí nhớ ngắn hạn
- Anxiety disorders: Rối loạn lo âu
- Circadian rhythm: Nhịp sinh học
- Nervous system: Hệ thần kinh
- Brain stem: Thân não
- Aggression: Thái độ hiếu chiến, công kích
- Client-centered therapy: Liệu pháp hướng tâm cho khách hàng
- Auditory nerve: Thần kinh thính giác
- Bipolar cells: Tế bào lưỡng cực
Hy vọng rằng bài viết đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ và định nghĩa của Tâm lý – Psychology, Mentality trong tiếng Anh. Đừng quên truy cập trang web LADEC để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả và luôn đam mê với Studytienganh!