Ascending là gì?
Bạn đã từng nghe qua từ “ascending” chưa? Bạn hiểu ý nghĩa của từ này là gì chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “ascending” và những nghĩa tiếng Việt tương ứng. Bạn sẽ biết được trong những trường hợp nào chúng ta sử dụng từ “ascending” và thêm một từ tiếng Anh vào vốn từ vựng của mình.
Ý nghĩa của “ascending”
Theo định nghĩa tiếng Anh, “ascending” là một tính từ có nghĩa là “tăng lên theo giá trị hoặc kích thước”. Ví dụ: I shall list my objections to the plan in ascending order of importance.
Nếu dịch sang tiếng Việt, “ascending” có thể hiểu là “tăng lên theo giá trị” hoặc “tăng lên theo kích thước”.
Nhưng trong một số ngành khác nhau, từ “ascending” có những ý nghĩa khác nhau, ví dụ: xây dựng (từ dưới lên), kỹ thuật chung (tăng). Ví dụ: ascending condition (điều kiện dây chuyền tăng); ascending key (phím thứ tự tăng dần); ascending power series (chuỗi lũy thừa tăng), sort ascending (sắp xếp tăng).
Ascending order là gì?
Ascending order có nghĩa là “thứ tự tăng dần” trong tiếng Anh. Đây là một phương pháp sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ nhất hoặc thấp nhất đến lớn nhất hoặc cao nhất. So với descending order, ascending order bắt đầu từ giá trị nhỏ nhất và dần dần tăng lên.
Ý nghĩa của ascending order
Theo định nghĩa, ascending order có nghĩa là “sắp xếp theo thứ tự tăng dần” hoặc “sắp xếp theo thứ tự lớn dần”.
Descending là gì?
Ngược với ascending, descending là một từ có nghĩa “giảm dần, đi xuống”. Đối với một số lĩnh vực cụ thể, descending có những ý nghĩa sau: toán & tin (giảm dần), xây dựng (hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống).
Ascending là gì trong Tin học?
Trong lĩnh vực tin học, ascending được sử dụng để sắp xếp dữ liệu. Sắp xếp dữ liệu là việc thay đổi vị trí của các hàng để giá trị dữ liệu trong một hay nhiều cột được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
Có hai cách để sắp xếp dữ liệu:
- Nhấp vào một ô trong cột cần sắp xếp, sau đó nhấp vào nút “sort ascending” hoặc “sort descending” trên thanh công cụ để sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- Chọn một ô trong vùng chứa dữ liệu cần sắp xếp, sau đó mở bảng “Data” và chọn lệnh “Sort”. Trong hộp thoại “Sort”, chọn cột cần sắp xếp và chọn “Ascending” để sắp xếp tăng dần hoặc “Descending” để sắp xếp giảm dần. Có thể chọn các cột ưu tiên tiếp theo để sắp xếp.
Ascending Excel
Trong Excel, ascending cũng được sử dụng để sắp xếp dữ liệu như trong tin học. Ta có thể sử dụng hai cách sau để sắp xếp dữ liệu:
- Nhấp vào một ô trong cột cần sắp xếp, sau đó nhấp vào nút “sort ascending” hoặc “sort descending” trên thanh công cụ để sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
- Chọn một ô trong vùng chứa dữ liệu cần sắp xếp, sau đó mở bảng “Data” và chọn lệnh “Sort”. Trong hộp thoại “Sort”, chọn cột cần sắp xếp và chọn “Ascending” để sắp xếp tăng dần hoặc “Descending” để sắp xếp giảm dần. Có thể chọn các cột ưu tiên tiếp theo để sắp xếp.
Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “ascending”. Bạn có thấy thông tin trong bài viết hữu ích không? Nhớ chia sẻ bài viết này cho bạn bè để cùng nhau tìm hiểu và biết thêm nhiều điều mới lạ nhé!