Nội dung dưới đây sẽ cho bạn biết số lượng giá trị của dấu hiệu là gì và cách lập bảng tần số giá trị một cách chính xác nhất. Hãy tìm hiểu để nắm bắt kiến thức này và giải bài tập dễ dàng hơn nhé!
Tìm hiểu về giá trị của dấu hiệu, tần số và bảng tần số
Khái niệm về bảng tần số
Bảng tần số là bảng thu thập thông tin thống kê ban đầu. Đây còn được gọi là bảng phân phối thực nghiệm của dấu hiệu. Khi giải bài tập, chúng ta có thể lập bảng tần số theo chiều ngang hoặc dọc để dễ hiểu nhất.
Bảng tần số mang ý nghĩa:
- Giúp tìm ra các giá trị của dấu hiệu và biết được số lượng giá trị của dấu hiệu là gì. Điều này giúp chúng ta dễ dàng tính toán và phân tích các số liệu thống kê.
- Cho biết giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và giá trị có tần số nhỏ nhất và lớn nhất.
Số lượng giá trị của dấu hiệu
Số lượng giá trị của dấu hiệu là gì? Đó là tổng số dữ liệu ban đầu để tìm ra tần số.
Giá trị của dấu hiệu là gì? Giá trị của dấu hiệu là giá trị có tần số lớn nhất trong bảng tần số.
Khái niệm về tần số
Tần số là gì? Tần số là số lần xuất hiện của một giá trị trong dấu hiệu.
Ví dụ: Ta có bảng “tần số” về số tuổi của nữ công nhân trong một kho xưởng như sau:
Số tuổi công nhân (x) | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29
Tần suất | 7 | 5 | 15 | 25 | 8 | 12 | 14 | 17 | 11
N = 115
Từ đó, số lượng giá trị của dấu hiệu là gì? Đó là tổng số nữ công nhân được điều tra về số tuổi, nghĩa là số lượng giá trị của dấu hiệu = 115.
Giá trị của dấu hiệu = 24 (Có tần suất lớn nhất là 25).
Xem thêm:
- Mốt của dấu hiệu là gì, cách tìm mốt của dấu hiệu
- Trung bình cộng là gì, cách tính trung bình cộng
Hướng dẫn cách lập và nhận xét bảng tần số
Cách lập bảng tần số
Để lập bảng tần số một cách rõ ràng và dễ hiểu, bạn có thể tuân theo ba bước sau:
Bước 1: Lập bảng gồm hai dòng, một dòng dành cho giá trị và một dòng dành cho tần số.
Bước 2: Ghi các giá trị khác nhau theo thứ tự tăng dần.
Bước 3: Ghi tần số tương ứng với từng giá trị.
Để hiểu rõ hơn về bảng tần số của giá trị dấu hiệu, bạn có thể tham khảo hai bảng dưới đây.
Trong đó: x là giá trị, n là tần số và N là số lượng giá trị trong bảng.
Bảng tần số theo chiều ngang:
Giá trị (x) | x1 | x2 | … | xn | Tần số (n) | n1 | n2 | … | nn | N
Bảng tần số theo chiều dọc:
Giá trị (x) | Tần số (n) | x1 | n1 | x2 | n2 | … | xn | nn | N
Nhận xét bảng số liệu
Từ số liệu ban đầu, chúng ta lập bảng tần số các giá trị của dấu hiệu. Điều này giúp chúng ta biết số lượng giá trị của dấu hiệu là gì và tần số tương ứng với từng giá trị. Cụ thể, cách nhận xét bảng số liệu sẽ cho bạn biết:
- Số lượng giá trị của dấu hiệu là gì.
- Số lượng giá trị khác nhau của dấu hiệu.
- Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và giá trị có tần số lớn nhất.
- Các giá trị xuất hiện với tần suất lớn.
Bài tập:
Cho số liệu thống kê về số lượng thành viên trong gia đình của 30 hộ trong một thôn như sau:
4 3 4 2 8 4 5 2 3 4 2 4 5 4 3 7 4 6 5 8 5 4 3 5 2 6 3 4 4 5
- Hãy lập bảng tần số.
- Dấu hiệu cần tìm là gì?
- Số lượng giá trị của dấu hiệu là gì?
- Nhận xét về bảng tần số đã lập.
Lời giải:
- Cách lập bảng tần số như sau:
Số thành viên trong gia đình (x) | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8
Tần số (n) | 4 | 5 | 10 | 6 | 2 | 1 | 2
N = 30
-
Dấu hiệu cần tìm là “Số lượng thành viên trong gia đình của 30 hộ trong một thôn”.
-
Số lượng giá trị của dấu hiệu là: 30.
-
Nhận xét:
- Số hộ có số thành viên thấp nhất là 4.
- Số hộ có số thành viên nhiều nhất là 2.
- Số hộ có số thành viên chủ yếu là 4 và 5.
- Số hộ có số thành viên là 4 là nhiều nhất.
Kết luận:
Với những chia sẻ về số lượng giá trị của dấu hiệu và cách nhận xét bảng số liệu thống kê, đã được chúng tôi trình bày chi tiết ở trên, chúng tôi hy vọng sẽ giúp các em học sinh củng cố kiến thức. Từ đó, các em có thể dễ dàng giải các bài tập Toán trong chương trình lớp 7. Chúc các em học tập ngày càng tốt hơn!