Hình ảnh minh họa cho từ “Stand”
1. “Stand” là gì?
Từ “Stand” được phát âm là /stænd/. “Stand” có nhiều ý nghĩa và tùy thuộc vào hoàn cảnh sử dụng trong câu để đúng, thường dùng để diễn đạt “đứng, có, ở”. Để hiểu thêm về cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.
2. Cách sử dụng của “Stand”
Hình ảnh minh họa cho từ “Stand”
2.1. “Stand” được dùng như là ĐỘNG TỪ:
Ý nghĩa thứ nhất: ở trạng thái thẳng đứng hoặc chuyển sang trạng thái thẳng đứng, đặc biệt là (của người hoặc động vật) bằng cách làm cho chân thẳng.
- Ví dụ:
- Mark nói nếu anh ấy đứng lâu thì mắt cá chân của anh ấy bị đau.
- Như một dấu hiệu của sự lịch sự, tôi nên đứng lên khi anh ấy bước vào.
- Đêm qua, sau trận động đất, không một tòa nhà nào còn sót lại trong làng.
Ý nghĩa thứ hai: ở trong, nguyên nhân là ở trong, hoặc đi vào một trạng thái hoặc tình huống cụ thể.
- Ví dụ:
- Ngôi nhà cũ của cô ấy trống rỗng trong nhiều năm.
- Mia hiện đang đứng thứ hai trong danh sách lớp học.
Ý nghĩa thứ ba: chịu đựng, chấp nhận thành công một điều gì đó khó chịu hoặc khó khăn.
- Ví dụ:
- Tôi không thể chịu được giọng nói của anh ấy.
2.2. “Stand” được dùng như là DANH TỪ:
Ý nghĩa thứ nhất: sự đứng yên, trạng thái không di chuyển.
- Ví dụ:
- Cô ấy đứng gần cửa sổ.
Ý nghĩa thứ hai: sự đấu tranh, sự khác biệt, trạng thái không di chuyển.
3. Một từ tiếng Anh liên quan
Hình ảnh minh họa cho từ “Stand”
-
Stand for: chấp nhận hoặc chịu đựng hành vi; viết tắt của..
-
Ví dụ:
- Anh ấy sẽ không chịu đựng sự thô bỉ của họ thêm nữa đâu.
- “WHO” viết tắt của cái gì? Đó là viết tắt của Tổ chức Y tế thế giới.
-
Stand about: dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó.
-
Ví dụ:
- Họ đã dành thời gian uống trà trước bài giảng.
-
Stand around: dành thời gian để làm hay chờ đợi gì đó.
-
Ví dụ:
- Tôi đã dành thời gian một giờ để đợi họ xuất hiện.
-
Stand aside: rời khỏi vị trí để người khác đảm nhận nó.
-
Ví dụ:
- Tôi rời khỏi vị trí lớp trưởng để người khác đảm nhận nó.
-
Stand back: giữ khoảng cách; cố hiểu cái gì bằng nhiều cách khác nhau.
-
Ví dụ:
- Họ đứng giữ khoảng cách trong khi cô ấy châm pháo hoa.
- Tôi cần nhìn vấn đề theo nhiều hướng khác nhau.
-
Stand by: ủng hộ ai đó.
-
Ví dụ:
- Cô ta là một người quản lí người mà luôn bảo vệ nhân viên của mình.
-
Stand up: đứng lên; thất hứa.
-
Ví dụ:
- Mọi người đứng dậy khi giáo viên vào lớp.
- Cô ấy đồng ý gặp tôi tối qua nhưng cô ta đã thất hứa với tôi.
-
Stand in for: thay thế tạm thời.
-
Ví dụ:
- Anh ấy phải thay thế tạm thời vị trí biên tập trong khi cô ta đi nghỉ mát.
-
Stand out: khác biệt, bất thường.
-
Ví dụ:
- Anh ấy rất khác biệt với đám đông trong cuộc tuyển chọn nên đã được giao cho công việc.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này. Nhớ học tiếng Anh và trau dồi mỗi ngày nhé! Theo dõi trang web LADEC để cùng nhau tiến bộ trong học tập. Chúc bạn luôn thành công và tự tin trong những dự định sắp tới của mình!