1. Bán lẻ là gì?
1.1 Định nghĩa bán lẻ
Trong lĩnh vực kinh doanh, “bán lẻ” có nghĩa là quá trình đưa sản phẩm của các nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng thông qua nhiều kênh phân phối để đáp ứng mục đích cá nhân và phi kinh doanh.
1.2 Lịch sử hình thành bán lẻ
Thị trường bán lẻ đã hình thành và phát triển từ thời cổ đại, từ việc trao đổi hàng hóa giữa người dùng và quyền sở hữu hàng hóa. Trước đây, việc trao đổi diễn ra trong quy mô nhỏ và với mục đích đáp ứng nhu cầu cơ bản của người mua. Nhưng với sự phát triển của vận tải, việc trao đổi đã mở rộng về quy mô và địa điểm. Ngày nay, bán lẻ đã phát triển thành một mạng lưới giao thương phản ánh hoạt động kinh doanh hiện đại.
2. Tầm quan trọng của bán lẻ
Bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực thương mại và lưu thông hàng hóa. Đó là công cụ giúp nhà sản xuất tập trung vào việc tạo ra sản phẩm mà không cần lo lắng về việc tiếp cận khách hàng. Bên cạnh đó, bán lẻ cũng giúp việc tiếp cận hàng hóa dễ dàng và nhanh chóng hơn cho người mua.
3. Các loại hình bán lẻ phổ biến tại Việt Nam
3.1 Tiêu chí dịch vụ đi kèm
- Cửa hàng bán lẻ tự phục vụ: Các cửa hàng tiện lợi, siêu thị cho phép khách hàng tự chọn hàng hóa và thanh toán tại quầy thu ngân.
- Cửa hàng bán lẻ dịch vụ hỗ trợ: Các cửa hàng bán thiết bị điện máy, gia dụng cung cấp thông tin, hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- Cửa hàng dịch vụ cao cấp: Các cửa hàng cung cấp sản phẩm có giá trị cao, như thời trang danh tiếng, showroom ô tô hạng sang.
3.2 Tiêu chí dòng sản phẩm
- Cửa hàng chuyên dụng (Specialty Store): Cung cấp sản phẩm cụ thể cho một nhu cầu cụ thể, ví dụ như cửa hàng dụng cụ thể thao.
- Cửa hàng tạp hóa/bách hóa (Department Store): Cung cấp đa dạng mặt hàng hàng ngày.
- Siêu thị (Supermarket): Đại cửa hàng với nhiều sản phẩm đa dạng.
- Cửa hàng tiện lợi (Convenience Store): Cửa hàng bách hóa có thêm thức ăn chế biến tại chỗ.
- Cửa hàng Superstore: Siêu thị kết hợp với cửa hàng khuyến mãi.
3.3 Tiêu chí giá cả
- Cửa hàng khuyến mãi (Discount store): Bán hàng giảm giá hoặc khuyến mãi lớn.
- Cửa hàng cao cấp (Premium store): Bán sản phẩm cao cấp với dịch vụ hậu mãi tốt.
- Nhượng quyền thương mại: Mua quyền sử dụng thương hiệu để kinh doanh.
- Đại lý: Đại diện bán hàng của doanh nghiệp.
- Tiếp thị trên mạng: Kinh doanh sản phẩm qua website và mạng xã hội.
3.4 Tiêu chí phương thức tương tác
- Cửa hàng Offline (100%): Mua hàng tại cửa hàng trực tiếp.
- Cửa hàng Online (100%): Mua hàng trực tuyến qua website, sàn thương mại điện tử.
- Cửa hàng kết hợp Online và Offline: Kết hợp hai phương thức mua hàng trực tuyến và trực tiếp.
4. Một số thuật ngữ liên quan đến bán lẻ
- Retail manager: Người quản lý cửa hàng bán lẻ.
- Retail audit: Nghiên cứu đo lường bán lẻ.
- LS – Retail: Phần mềm quản lý bán lẻ.
- Retail price index: Chỉ số giá tiêu dùng.
- Retail banking: Dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
- Consumerism: Chủ nghĩa tiêu dùng.
- Customer Satisfaction: Sự hài lòng của khách hàng.
- Distribution: Phân phối trong bán lẻ.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về bán lẻ tại Việt Nam. Đừng ngần ngại để lại bình luận và chia sẻ bài viết này với những người quan tâm.