“Hối hận” trong Tiếng Anh được diễn đạt bằng từ “Regret”. Cấu trúc và cách sử dụng regret thường xuất hiện trong các bài viết về viết lại câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng regret trong Tiếng Anh, một kiến thức hữu ích cho quá trình học Tiếng Anh của bạn.
1. Cấu trúc và cách sử dụng “regret” trong Tiếng Anh
- • “Regret + Ving” được sử dụng để diễn đạt sự hối hận về một hành động đã diễn ra trong quá khứ.
(Cấu trúc “Regret” được sử dụng để diễn đạt sự hối hận về hành động đã làm)
Ví dụ:
- – Tôi hối hận đã cho cô ấy mượn quyển sách.
- – Tôi hối hận đã nói với cô ấy về bí mật đó.
- – Tôi hối hận đã tin tưởng cô ấy.
Ở đây, hành động đã diễn ra trong quá khứ và người nói đang hồi tưởng lại và hối hận về việc đã làm hành động đó.
– “Regret + to V” được sử dụng khi diễn tả sự tiếc nuối vì không làm hoặc làm gì đó, hoặc thông báo một sự việc.
Ví dụ:
- – Tôi lấy làm tiếc phải nói với bạn rằng…
- – Tôi lấy làm tiếc phải nói với bạn rằng bạn đã trượt kỳ thi cuối.
- – Tôi rất tiếc vì đã không mang theo ô của mình. Bây giờ, trời đang mưa to.
– Ở đây, các hành động chưa diễn ra hoặc chưa được nói, và người nói đang bày tỏ sự tiếc nuối về việc đó.
– Có thể phân biệt rõ ràng rằng “regret to do something” dùng khi tiếc nuối vì phải làm một điều gì đó (sự việc chưa xảy ra), còn “regret doing something” dùng khi tiếc nuối vì đã làm một điều gì đó (sự việc đã xảy ra).
Ví dụ:
– Tôi rất tiếc phải giết mày.
– Cô ấy hối hận vì đã cưới anh ta.
2. So sánh “regret”, “remember” và “forget”
“Regret”, “remember” và “forget” có ý nghĩa khác nhau nhưng cấu trúc gần giống nhau và thường được sử dụng cùng nhau trong các bài viết về viết lại câu. Vì vậy, so sánh các động từ này sẽ giúp bạn ghi nhớ kiến thức về “regret” dễ dàng hơn.
2.1. “Regret”, “remember” và “forget” đều được sử dụng với danh động từ khi diễn tả hành động xảy ra sớm hơn.
Ví dụ:
- – Cô ấy hối hận vì đã tiêu quá nhiều tiền.
- – Cô ấy nhớ là đã đọc tin trên báo về vụ động đất.
Cấu trúc “Forget + danh động từ” chỉ được sử dụng ở dạng phủ định hoặc sau “will never forget”.
– Chúng tôi sẽ không bao giờ quên chờ đợi bom rơi = Chúng tôi sẽ luôn nhớ việc chờ đợi bom rơi.
2.2. “Regret”, “remember” và “forget” đều được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước.
Ví dụ:
- – Tôi rất tiếc phải nói rằng họ đã trượt kỳ thi của bạn.
– “Regret” trong trường hợp này thường được kết hợp với “say”, “tell”, “inform” và thường chỉ được sử dụng trong thì hiện tại.
– “Remember” có thể được sử dụng ở bất kỳ thì nào.
Ví dụ:
- – Cô ấy sẽ nhớ gọi điện cho Tom (việc nhớ xảy ra trước).
– “Forget” cũng có cách sử dụng tương tự.
Ví dụ:
Thường hay quên ký tên vào ngân phiếu.
– Hoa nhớ/ Hoa không quên khóa cửa.
2.3. “Regret”, “remember” và “forget” cũng có thể kết hợp với danh từ hoặc đại từ hoặc mệnh đề “that” theo sau. “Remember” có thể kết hợp với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ như “now”, “who”, “when”, “why”, “where”, v.v…
Ví dụ:
– Cô ấy không thể nhớ là đã gặp anh ta lần cuối vào lúc nào.
Lê Quyên.