Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều từ khác nhau để giao tiếp một cách thuận tiện hơn. Điều này có thể làm cho những người mới học cảm thấy bối rối và không biết nên sử dụng từ gì và cách diễn đạt đúng cách. Vì vậy, để nói chuyện hiệu quả và chính xác, chúng ta cần rèn luyện từ vựng và đọc nhiều lần để ghi nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Tuy nhiên, việc tự học thường không có động lực và khá khó khăn.
Hôm nay, chúng ta hãy cùng LADEC tìm hiểu từ “realm” trong Tiếng Anh là gì!
1. “Realm” trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?
Cách phát âm: /relm/
Loại từ: Danh từ đếm được
Định nghĩa:
“Realm” (danh từ đếm được) có nghĩa là lĩnh vực, vùng, cõi, được sử dụng để chỉ sự quan tâm của một lĩnh vực hoặc hoạt động thuộc lĩnh vực đó.
Ví dụ:
-
I don’t know why she can not wake up from her sleep. It’s like she got trapped in the realm of dreams.
(Tôi không hiểu tại sao cô ấy không thể tỉnh dậy từ giấc ngủ. Đó giống như cô ấy đã bị mắc kẹt trong thế giới của những giấc mơ.) -
The realm of imagination helps her a lot with her job in the real world.
(Lĩnh vực tưởng tượng giúp cô ấy rất nhiều trong công việc thực tế.)
2. Cách sử dụng từ “realm” trong câu:
-
Realm is the thing that you are interested in more than anything else in the world. It can make you get more knowledge on some kind of job.
(Lĩnh vực là thứ mà bạn quan tâm hơn bất cứ thứ gì khác trên thế giới này. Nó có thể giúp bạn có thêm kiến thức về một số loại công việc.) -
Realm is the thing that you need to know a lot about when you were in high school so you can choose your major in the university.
(Lĩnh vực là điều mà bạn cần phải biết rất nhiều khi bạn còn học trung học để có thể chọn ngành học ở trường đại học.) -
They describe their realm with a peaceful atmosphere and the green environment give this place a fresh air. They don’t want to waste their environment in pollution.
(Họ miêu tả lĩnh vực của mình với không khí yên bình và môi trường xanh tươi mang đến cho nơi đây một không khí trong lành. Họ không muốn lãng phí môi trường của họ trong ô nhiễm.) -
Every year, they brought the realm’s party for the royal family. They want to meet up with the president in the country and want them to see the royal family face.
(Hàng năm, họ tổ chức một bữa tiệc mừng cho gia đình hoàng gia của lãnh vực. Họ muốn gặp gỡ với tổng thống trong nước và muốn họ gặp gỡ gia đình hoàng gia.) -
The place which was ruled by the King and Queen is the realm.
(Nơi được cai trị bởi Vua và Hoàng hậu là vương quốc.) -
Because of the realm, the king has to sacrifice his health to stay up late to review all the reports about the economy.
(Vì vương quốc, vua phải hy sinh sức khỏe của mình để thức khuya để xem xét tất cả các báo cáo về kinh tế.) -
According to the realm’s law, foreigners are not allowed to stay in the country for more than six months unless they prove that they are having a long term job in the country.
(Theo luật của vương quốc này, người nước ngoài không được phép ở lại trong nước quá sáu tháng trừ khi họ chứng minh rằng họ đang có một công việc lâu dài trong nước.) -
We called that kind of country ruled by the King and the Queen, realm.
(Chúng ta gọi loại đất nước đó được cai trị bởi Vua và Hoàng hậu là vương quốc.)
Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “realm” trong Tiếng Anh! Đừng quên truy cập trang web LADEC để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.