Giới thiệu về Thần Đồng trong Tiếng Anh
Thần đồng trong Tiếng Anh được gọi là “Child prodigy”. Đây là từ để chỉ những đứa trẻ có khả năng vượt trội ở một lĩnh vực nào đó từ khi còn rất nhỏ. Những thần đồng này có thể đã có những thành tựu đáng kể ngang ngửa với những người trưởng thành có chuyên môn.
(Hình ảnh cậu bé “child prodigy – thần đồng” Đỗ Nhật Nam)
Từ Vựng và Định Nghĩa
- Tiếng Việt: Thần đồng
- Tiếng Anh: Child prodigy
(Hình ảnh về “thần đồng – child prodigy”)
- Loại từ: Danh từ
- Dạng từ: Thì hiện tại đơn: child prodigies
- Từ đồng nghĩa: infant prodigy, wonder child
Trong Tiếng Anh, “thần đồng” được định nghĩa là: a young child who has very great ability in something. Nghĩa là: một đứa trẻ có khả năng rất tuyệt vời trong một cái gì đó. “Child prodigy” còn được định nghĩa là: A child prodigy is a child with a very great talent. Có nghĩa là: Thần đồng là một đứa trẻ có tài năng rất lớn.
Phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “child prodigies” là:
- UK /ˌtʃaɪld ˈprɒd.ɪ.dʒi/
- US /ˌtʃaɪld ˈprɑː.də.dʒi/
Ví dụ về “Child prodigy – Thần đồng” trong Tiếng Anh
-
A child prodigy, Linda made her first professional tour as a pianist at the age of six.
(Là một thần đồng nhí, Linda đã thực hiện chuyến lưu diễn chuyên nghiệp đầu tiên với tư cách là một nghệ sĩ dương cầm khi mới 6 tuổi) -
The morning after noted child prodigy Singleton graduated from high school and got dumped for the nineteenth time by a girl named Katin, he took a bath.
(Buổi sáng sau khi thần đồng nổi tiếng Singleton tốt nghiệp trung học và bị một cô gái tên Katin ném đá lần thứ mười chín, anh đã đi tắm.) -
A child prodigy, Galton learned to read at two, was fluent in Greek and Latin by five, and solved quadratic equations by eight.
(Một đứa trẻ thần đồng, Galton học đọc lúc hai tuổi, thông thạo tiếng Hy Lạp và tiếng Latinh khi lên năm, và giải phương trình bậc hai khi lên tám.) -
I was still some 450 points away from grand-master status, but I was touted as the Great American Hope, a child prodigy and a girl to boot.
(Tôi vẫn còn khoảng cách 450 điểm so với vị trí đại thiếu gia, nhưng tôi đã được chào mời là Niềm hy vọng vĩ đại của nước Mỹ, một thần đồng và một cô gái để khởi động.) -
He was a child prodigy skilled with many musical instruments.
(Anh ấy là một thần đồng thông thạo nhiều nhạc cụ.) -
At the age of 10, he made his musical debut as a child prodigy.
(Năm 10 tuổi, anh ấy ra mắt âm nhạc với tư cách là một thần đồng nhí.)
(Hình ảnh về “thần đồng – child prodigy”)
-
She is known as a child prodigy and has begun drawing at the age of three.
(Cô được biết đến như một thần đồng và bắt đầu vẽ khi mới 3 tuổi.) -
Linda was a child prodigy, performing on the piano at the age of seven.
(Linda là một thần đồng nhí, biểu diễn piano khi mới 7 tuổi.) -
Lan was a musical child prodigy, but decided to pursue careers in writing and social work.
(Lan là một thần đồng âm nhạc, nhưng quyết định theo đuổi sự nghiệp viết lách và công tác xã hội.) -
She proved to be a child prodigy essaying five different adult roles within one play at the age of eight in 1900.
(Cô đã chứng tỏ mình là một thần đồng khi viết năm vai người lớn khác nhau trong một vở kịch ở tuổi tám năm 1900.) -
When children are born prodigies, they acquire talents and abilities that are above average. They have a different approach to learning and absorbing information than most normal children. Prodigies have a higher IQ. The average IQ is 100, but the child prodigy has an IQ above 130.
(Khi những đứa trẻ được sinh ra là thần đồng, chúng sẽ có được những tài năng và khả năng cao hơn mức trung bình. Chúng có cách tiếp cận học tập và tiếp thu thông tin khác với hầu hết những đứa trẻ bình thường. Thần đồng có chỉ số IQ cao hơn. Chỉ số IQ trung bình là 100, nhưng thần đồng có chỉ số IQ trên 130.)
(Hình ảnh về “thần đồng – child prodigy”)
Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “thần đồng” trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi những bài viết mới của LADEC trên trang web LADEC.
Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi!