Particles – Định nghĩa và vai trò của tiểu từ trong tiếng Anh
Định nghĩa
Particle (tiểu từ) là thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh. Vậy particles là gì? Cách sử dụng nó ra sao? Và chức năng của nó trong câu là gì? Để giải đáp những thắc mắc này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
Các loại particles (tiểu từ)
1. Adverb Particles
Tiểu từ trạng từ (adverb particles) được sử dụng để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs). Những cụm động từ này thường mang ý nghĩa khác so với ý nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ:
- Liza ate up all her lunch.
- I was driving along, thinking about her.
2. Grammatical Particle
Tiểu từ ngữ pháp (grammatical particle) là động từ ở thể nguyên mẫu (infinitive) với “to”. Nó còn được gọi là “infinitive marker”.
Ví dụ:
- She wants to move to Japan.
- James hopes to find the love of his life.
3. Discourse Particles
Tiểu từ diễn đạt (discourse particles) là những từ không có nghĩa cụ thể, chỉ được sử dụng để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói. Chúng không ảnh hưởng đến cấu trúc câu.
Ví dụ:
- Now, let’s talk about the next question.
- Well, you could at least have called me!
4. Negative Particle
Tiểu từ phủ định (negative particle) được đặt sau trợ động từ, thường là “not”, để tạo thành câu phủ định. Chúng được gọi là negative marker.
Ví dụ:
- She does not like coffee.
- Anna does not like this pizza at all.
Cách sử dụng particles trong câu
Tiểu từ trạng từ khi đứng sau động từ “be”
Khi đi với động từ “be”, tiểu từ trạng từ thường được sử dụng như tính từ (adjective) và bổ ngữ cho động từ “be”.
Ví dụ:
- Why are all the lights in the room on?
- The film will be over by 4.30.
- The book is out of stock.
Tiểu từ kết hợp với cụm động từ (Phrasal verbs)
Tiểu từ trạng từ khi kết hợp với động từ tạo thành các động từ kép (phrasal verbs). Những phrasal verb này thường mang ý nghĩa hoàn toàn mới so với ý nghĩa gốc của động từ.
Ví dụ:
- My car broke down on the way to work, so I had to call for a tow truck.
- They are working out at the gym to stay fit and healthy.
- Never give up.
Chức năng của particles trong câu
Các particles có các chức năng sau:
- Tạo thành phrasal verbs: Các particles kết hợp với động từ để tạo thành động từ thành ngữ với ý nghĩa mới.
- Tăng cường ý nghĩa: Các particles có thể được sử dụng để tăng cường ý nghĩa của động từ hoặc tính từ.
- Thể hiện trạng thái hoặc tình cảm: Một số particles có chức năng thể hiện trạng thái hoặc tình cảm của người nói.
Adverb particles là gì? Phân biệt adverb particles và giới từ
Adverb particles là gì?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đóng vai trò là giới từ và trạng từ đồng thời. Khi đóng vai trò là trạng từ, chúng thường không đi kèm với tân ngữ. Những từ này được gọi là adverb particles (tiểu từ trạng từ).
Ví dụ:
- I ran down the road.
- Take a seat and sit down.
- Something’s climbing up my leg.
- She’s not up yet.
- He is in his office.
- You can go in.
Một số tiểu từ trạng từ (adverb particles)
Một số tiểu từ trạng từ phổ biến như: above, about, across, ahead, along, around, aside, away, back, before, behind, below, by, down, forward, in, home, near, off, on, out, over, past, through, under, up.
Ví dụ:
- Please step aside.
- I’m come back.
- She looks forward to hearing from you.
Cách phân biệt adverb particles và giới từ
Để phân biệt adverb particles và giới từ, quan sát xem từ đó có đi kèm với tân ngữ hay không. Nếu không đi kèm với tân ngữ, nó thường được coi là adverb particle. Trong trường hợp có đi kèm tân ngữ, nó thường là giới từ. Tuy nhiên, có một số từ có thể được sử dụng cả hai vai trò, và ngữ cảnh của câu sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn vai trò của từ đó.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về particles là gì và cách sử dụng chúng trong câu. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại từ khác và cách sử dụng chúng, hãy truy cập ngay vào trang web LADEC để cập nhật những kiến thức mới nhất!