Trong quá trình học tiếng Anh, bộ ba giới từ “at, in, on” xuất hiện rất nhiều, tuy nhiên, chúng ta thường gặp khá nhiều nhầm lẫn khi sử dụng. Việc nắm rõ cách sử dụng và phân biệt chúng là rất quan trọng. Vì vậy, hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu và học tất tần tật về giới từ “at, in, on” cùng LADEC – nơi đào tạo tiếng Anh giao tiếp uy tín, chất lượng hàng đầu!
1. Cách sử dụng giới từ “In”, “On”, “At”
Giới từ “in, at, on” là những giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng để kết nối hai từ hoặc nhiều từ trong một câu, thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Người học thường gặp giới từ “in, on, at” đứng trước các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ địa điểm, thời gian, thường nằm ở cuối câu hoặc đầu câu.
Ví dụ:
- I will see you at 9AM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 9 giờ sáng nhé)
- At that time, she was walking on the street after school. (Lúc đó cô ấy đang đi dạo trên phố sau giờ học)
- My father is watching TV in the bedroom. (Bố tôi đang xem TV trong phòng ngủ)
Để hiểu rõ hơn về cách dùng giới từ chỉ thời gian, bạn có thể xem video hướng dẫn chi tiết dưới đây của LADEC – nơi đào tạo tiếng Anh giao tiếp uy tín, chất lượng hàng đầu!
1.1. Cách dùng “On”, “In”, “At” trong tiếng Anh để chỉ nơi chốn
Nói chung, chúng ta sử dụng giới từ “on, at, in” trong tiếng Anh khi chúng ta nói về vị trí của mọi thứ. Các giới từ này cho chúng ta biết điều gì về các địa điểm?
- Meet Simon at the end of the road. (Gặp Simon ở cuối con đường.)
- You left your glasses in the bathroom. (Bạn để quên kính trong phòng tắm.)
- Is that a spider on the wall? (Đó là một con nhện trên tường?)
a) Giới từ “At” tại một điểm
“At” cho chúng ta biết rằng danh từ sau được đặt tại một điểm hoặc vị trí cụ thể. Nó cho thấy một vị trí chính xác.
- She’s waiting at the entrance: Cô ấy đang đợi ở cửa ra vào.
- He’s sitting on his chair at his desk: Anh ấy đang ngồi trên ghế ở bàn làm việc.
- I work at a bank: Tôi làm việc tại một ngân hàng.
b) Giới từ “In” trong một không gian kín
“In” cho chúng ta biết danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở tất cả các phía). Về cơ bản, khi một cái gì đó ở bên trong một cái gì đó.
- In a box: Trong một hộp.
- In a room: Trong một căn phòng.
- In a country: Trong một quốc gia.
c) Giới từ “On” sử dụng trên bề mặt
“On” cho chúng ta biết rằng danh từ sau đây nằm trên một bề mặt.
- On the table: Trên bàn.
- On the floor: Trên sàn nhà.
- On the chair: Trên ghế.
Sự khác biệt giữa hai câu này là gì?
- She’s at the library: Cô ấy đang ở thư viện.
- She’s in the library: Cô ấy đang ở trong thư viện.
Cô ấy đang ở thư viện. – sự nhấn mạnh là vị trí của cô ấy và loại địa điểm cô ấy đã đến.
Cô ấy đang ở trong thư viện. – điểm nhấn là loại tòa nhà mà cô ấy đang ở.
Cả hai câu này đều tốt để trả lời câu hỏi, “Cô ấy ở đâu?”
Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về cách dùng giới từ chỉ địa điểm trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thì không nên bỏ lỡ video dưới đây:
1.2. Cách dùng “At”, “In”, “On” để chỉ thời gian
Chúng ta sử dụng:
- “at” tại một thời gian chính xác
- “in” cho tháng, năm, thế kỷ và giai đoạn dài
- “on” cho ngày trong tuần và ngày cụ thể
Ví dụ:
- I have a meeting at 9am. (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
- The shop closes at midnight. (Cửa hàng đóng cửa lúc nửa đêm.)
- Jane went home at lunchtime. (Jane về nhà vào giờ ăn trưa.)
- In England, it often snows in December. (Ở Anh, thường có tuyết vào tháng Mười Hai.)
- Do you think we will go to Jupiter in the future? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ đến Sao Mộc trong tương lai?)
- There should be a lot of progress in the next century. (Sẽ có rất nhiều tiến bộ trong thế kỷ tới.)
- Do you work on Mondays? (Bạn có làm việc vào thứ Hai không?)
- Her birthday is on 20 November. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 20 tháng 11.)
- Where will you be on New Year’s Day? (Bạn sẽ ở đâu vào ngày đầu năm mới?)
1.3. Chú ý sử dụng giới từ “In”, “At”, “On” trong tiếng Anh
Việc sử dụng giới từ “at” để biểu thị thời gian trong các biểu thức tiêu chuẩn sau đây:
Expression | Example |
---|---|
at night | The stars shine at night. |
at the weekend* | I don’t usually work at the weekend. |
at Christmas*/Easter | I stay with my family at Christmas. |
at the same time | We finished the test at the same time. |
at present | He’s not home at present. Try later. |
Lưu ý rằng trong một vài người Anh nói “on the weekend” và “on Christmas”.
Lưu ý việc sử dụng các giới từ chỉ thời gian “in” và “on” trong các biểu thức phổ biến sau:
in | on |
---|---|
in the morning | on Tuesday morning |
in the mornings | on Saturday mornings |
in the afternoon(s) | on Sunday afternoon(s) |
in the evening(s) | on Monday evening(s) |
Khi chúng ta nói “last, next, every, this” chúng ta cũng không sử dụng “at, in, on”.
- I went to London last June. (Không phải “in last June”.)
- He’s coming back next Tuesday. (Không phải “on next Tuesday”.)
- I go home every Easter. (Không phải “at every Easter”.)
- We’ll call you this evening. (Không phải “in this evening”.)
2. Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt cách sử dụng “at”, “in”, “on”
- “In” dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày (ví dụ: “in the morning, in the afternoon,…”), trong khi “at” được dùng để chỉ những buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (ví dụ: “at noon, at night,…”).
- Khi nói về các kỳ nghỉ, “at” và “in” được dùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài (ví dụ: “at Christmas Day, in Tet Holiday,…”), trong khi “on” được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (ví dụ: “on Christmas day – đêm Giáng sinh, on New Year’s Eve – đêm giao thừa,…”).
- Với từ chỉ cuối tuần, có thể dùng cả 3 giới từ “in, on, at”. Tuy nhiên nếu dùng “at” thì không có “the” (“at weekend, on the weekend, in the weekend”).
- Khi “in, on, at” được dùng để chỉ cùng 1 địa điểm, “in” sẽ chỉ ý nghĩa “bên trong sự vật”, “on” là “trên bề mặt sự vật” và “at” mang nghĩa thông báo ai đó đang ở địa điểm đó.
- Ví dụ: “in the sea” (trong lòng biển), “on the sea” (trên mặt biển), “at sea” (trên bãi biển)
3. Bài tập áp dụng về “at”, “in”, “on”
Bài tập 1: Điền các giới từ “in”, “on”, “at” vào chỗ trống sau:
- We went to a concert at the National Concert Hall.
- There isn’t a shop in the village where I live. It’s very small.
- Joe wasn’t at the party. I don’t know why he didn’t go.
- There were about ten tables in the restaurant, and four tables outside.
- I don’t know where my umbrella is. Perhaps I left it on the bus.
- What do you want to study at university?
- I didn’t feel well when I woke up, so I stayed in bed.
- We were at Sarah’s house last night. She invited us to dinner.
- It was a very slow train. It stopped at every station.
- Shall we travel in your car or mine?
- We took a taxi and Ben followed on his motorbike.
- I’d like to see a movie. What’s on at the cinema this week?
- We went to see a movie last night. It was really cold at the cinema.
- Two people were injured in the accident and are still in hospital.
- Our flight was delayed. We had to wait at the airport for three hours.
- I didn’t expect you to be at home. I thought you’d be at work.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách dùng các giới từ “in”, “at”, “on”
- The west coast of the world
- The back of the class
- The sky
- It’s a lovely day. There isn’t a cloud in the sky.
- In most countries, people drive on the right.
- What is the tallest building in the world?
- I met a friend of mine at work this morning.
- San Francisco is on the west coast of the United States.
- We went to the theatre last night. We had seats in the front row.
- I couldn’t hear the teacher. She spoke quietly and I was sitting at the back of the class.
- I don’t have your address. Could you write it down on the back of this card?
Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- On 21st November
- In the past
- In 2020
- On Friday
- In January
- At night
- At the birthday party
- On 1st March 1996
- On Monday evening
- In spring
Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào các câu sau
- I have lived at 63 To Hien Thanh Street, Hanoi since 2000.
- My brother was born on 11 June, 2020 and he is 15 years younger than me.
- My parents usually go for a walk in the evening after dinner.
- Tom often has to work overtime at night.
- Mary is taking care of her mother so you can only meet her at the hospital.
- She was born in Hai Duong.
- My parents are going on vacation.
- I have something to do so let’s meet at 8PM.
- Kris is always the most warm-hearted person in my mind.
- Aymie is too short to reach the book on the shelf.
Bài tập 5: Sửa lỗi sai trong các câu sau đây
- She will arrive there at 11 o’clock.
- He will meet his family on New Year.
- My grandmother usually wakes up at dawn.
- I dreamed of my boyfriend in my dream.
- There are some cakes and candies on the table.
- There are many poor households in my neighborhood.
- She was born in North Korea.
- We can buy some ingredients to bake at the supermarket.
- James works as a personal trainer and a youtuber at the same time.
- I like lying down on the sofa and watching TV on Sunday.
Cách dùng “in, on, at” trong tiếng Anh cũng không quá khó đúng không? Để đảm bảo nắm vững cách dùng của 3 giới từ này, bạn nên ghi chép lại và luyện tập với các bài tập như thế này để sử dụng chúng hàng ngày. LADEC hy vọng bài viết về giới từ “at, in, on” trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ôn tập kỹ lưỡng và nắm chắc cách sử dụng những giới từ quan trọng này. Đừng quên lưu lại để ôn tập thường xuyên nhé! Chúc bạn thành công.