Trong thời gian sử dụng, nước hoa có thể trở thành một loại “vũ khí” hiệu quả, một điểm nhấn độc đáo hoặc một chi tiết tinh tế của cá nhân. Tương tự như cách tạo ra loại nước này, nước hoa trong tiếng Anh là gì cũng là một câu hỏi lớn mà nhiều người quan tâm. Hãy cùng LADEC khám phá bí mật này qua bài viết dưới đây!
Nước Hoa trong Tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về nước hoa trong tiếng Anh là gì, chúng ta hãy tìm hiểu thông tin chi tiết về loại vũ khí quyến rũ này.
Nước hoa, còn được gọi là dầu thơm, là sự kết hợp của tinh dầu thơm hoặc các hợp chất tạo mùi thơm, chất duy trì hương thơm và dung môi, thường có dạng lỏng. Nước hoa được sử dụng để tạo ra hương thơm cho cơ thể, mang lại cảm giác dễ chịu, hấp dẫn cho người xung quanh hoặc đơn giản chỉ là che mùi khó chịu nào đó.
Các tài liệu cổ và các cuộc khai quật trong lĩnh vực khảo cổ học cho thấy việc sử dụng nước hoa đã có từ rất lâu trong các nền văn minh tiền sử. Đối với nước hoa hiện đại, được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, nó được tổng hợp từ các hợp chất tạo mùi thơm như vanillin hoặc coumarin, cho phép tạo ra những loại nước hoa có mùi mà trước đây không thể đạt được nếu chỉ sử dụng nguyên liệu tự nhiên.
Nước hoa trong tiếng Anh là: perfume.
Nước Hoa trong Tiếng Anh là gì? – Thông tin chi tiết của từ.
Thành phần từ Perfume thuộc loại danh từ (noun).
Cách phát âm của Perfume:
- Trong tiếng Anh – Anh: /ˈpɜː.fjuːm/
- Trong tiếng Anh – Mỹ: /pɝːˈfjuːm/
Ví dụ Anh Việt.
LADEC mang đến cho các bạn những ví dụ tiếng Anh và cả phần dịch nghĩa tiếng Việt về nước hoa tiếng Anh là gì. Với mục đích giúp các bạn học về Perfume một cách hiệu quả hơn.
-
Ví dụ 1: Cô đặt một ít nước hoa sau tai.
-
Dịch nghĩa: She put some perfume behind her ear.
-
Ví dụ 2: Bạn đang xịt nước hoa gì?
-
Dịch nghĩa: What perfume are you wearing?
-
Ví dụ 3: Buổi tối thật mát mẻ và dễ chịu, với hương thơm thoang thoảng nhất của hoa táo theo làn gió nhẹ.
-
Dịch nghĩa: The evening was cool and pleasant, with the faintest perfume of apple blossoms upon the breeze.
-
Ví dụ 4: Anh mua cho vợ một ít nước hoa miễn thuế.
-
Dich nghĩa: He bought his wife some duty-free perfume.
-
Ví dụ 5: Cô yêu thích loại nước hoa xạ hương tuyệt vời của thư viện.
-
Dịch nghĩa: She loved the wonderful musky perfume of the library.
-
Ví dụ 6: Không khí được thơm mát bởi những làn gió từ Thái Bình Dương gần đó.
-
Dịch nghĩa: The air is perfumed by breezes from the nearby Pacific.
-
Ví dụ 7: Một giọt tinh dầu trên khăn tay sẽ làm thơm phòng nếu để trên máy tản nhiệt.
-
Dịch nghĩa: A drop of essential oil on a handkerchief will perfume a room if left on a radiator.
-
Ví dụ 8: Hương thơm của húng quế không chỉ làm thơm gà mà còn cả căn bếp của bạn.
-
Dịch nghĩa: Thyme’s invigorating aroma not only perfumes the chicken but also your kitchen.
-
Ví dụ 9: Những người phụ nữ được yêu cầu không sử dụng nước hoa trước khi đi ngủ, nhưng nếu không thì chúng tôi không can thiệp vào thói quen thông thường của họ.
-
Dịch nghĩa: The women were asked not to use perfumes at bedtime, but otherwise we did not interfere with their usual habits.
-
Ví dụ 10: Anh ta ngửi thấy mùi dầu thơm nồng nặc và mang theo một số lông công và một bó bùa ngải.
-
Dịch nghĩa: He smelt strongly of perfumed oil and carried with him a number of peacock feathers and a bundle of grubby charms.
-
Ví dụ 11: Động từ trở thành nguyên liệu của một ngôn ngữ không xác định cố gắng truyền đạt cảm giác về một thứ gì đó đã sống, có hương thơm, một thứ gì đó không thực và có thể cảm nhận được.
-
Dịch nghĩa: The verb becomes the material of an unknown language that tries to communicate the sense of something lived, perfumed, something unreal and sensible.
-
Ví dụ 12: Anh ấy trở thành kiểu người vốn có khả năng khơi gợi ấn tượng và cảm giác mà nước hoa tác động lên người khác.
-
Dịch nghĩa: He became the kind of person who inherently has the ability to evoke the impressions and feelings the perfumes affected on other people.
-
Ví dụ 13: Nước hoa tổng hợp có hiệu quả khi được vẽ trên những con vật đang túm tụm lại.
-
Dịch nghĩa: Synthetic perfumes were effective when painted on huddling animals.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan.
Dưới đây là bảng chứa một vài cụm từ có liên quan đến nước hoa trong tiếng Anh là gì. Mong rằng qua bảng này, vốn từ vựng tiếng Anh của các bạn được cải thiện hơn nữa.
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Base | Cách pha chế nguyên liệu nước hoa |
Touche | Giấy để thử nước hoa |
Limited Edition | Phiên bản giới hạn |
Essential Oil | Tinh dầu trong nước hoa |
Evaluator | Chuyên gia thẩm định nước hoa |
Perfumer | Người điều chế nước hoa |
Trên đây là nội dung về “Nước Hoa” trong tiếng Anh là gì: Giải thích, Ví dụ Anh Việt mà LADEC gửi tới các bạn. Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về nước hoa cũng như đã nắm bắt được Nước hoa trong tiếng Anh là gì.
Source: Studytienganh.vn