Nhựa PET là gì?
Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) là một loại polyme polyester có tính năng đa dụng trong công nghiệp sản xuất chai lọ, đồ uống, chai nước khoáng, bình đựng nước ngọt và nhiều sản phẩm khác. Nhựa PET có đặc điểm chịu lực tốt, chịu nhiệt cao, kháng hóa chất và ổn định kích thước. Đây là loại nhựa có khả năng tái chế cao nhất và được gọi là “nhựa số 1” vì mã nhận dạng trên sản phẩm là số 1.
Chất liệu PET được tạo thành từ phản ứng trùng hợp giữa monome etylen terephtalat và có khối lượng riêng là 1.38g/cm3. PET không màu, bán tinh thể, có độ dẻo cao tự nhiên, chống va đập và không bị ảnh hưởng bởi cồn và dung môi hữu cơ.
Được sáng chế vào năm 1941, nhựa PET đã trở thành vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp. Chai nhựa PET đầu tiên được sản xuất vào năm 1973 và từ đó đến nay, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thị trường, chiếm đến 70% sản phẩm nhựa PET hiện tại.
Cấu trúc phân tử của Polyethylene TerephthalatePET Công thức hóa học: (C 10 H 8 O 4 ) n
Nhựa PET có an toàn không?
Nhựa PET đã được cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ, Bộ Y Tế Canada và các cơ quan an toàn thực phẩm châu Âu công nhận là an toàn và không ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng. Trên thực tế, nhựa PET đã được sử dụng để đựng thực phẩm, đồ ăn và đồ uống hàng ngày trong nhiều thập kỷ mà không có bất kỳ bằng chứng nào về nguy hại cho con người.
Đặc tính của nhựa PET
Nhựa PET vẫn là dòng nhựa được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường nhờ các tính năng ưu việt sau:
- Chịu lực, chịu nhiệt cực kỳ tốt.
- Giữ nguyên cấu trúc hóa học khi gia nhiệt lên đến 200°C hoặc làm lạnh ở -90°C.
- Tính chống thấm O2 và CO2 của nhựa PET cao hơn so với các loại nhựa khác, thậm chí khi ở 100°C.
- Độ bền cơ học cao, chống va đập mạnh, chống mài mòn và độ cứng vững tốt.
- Bề mặt nhựa PET trong suốt, nhẵn bóng, thuận tiện cho quá trình in ấn.
- Tuy nhiên, bề mặt nhựa PET có nhiều lỗ rỗng và xốp, làm cho việc làm sạch khó khăn.
- Mức độ tái chế của nhựa PET khoảng 20%.
Ưu nhược điểm của nhựa PET
Ưu điểm:
- Chịu lực tốt, nhẹ và dễ dàng vận chuyển.
- Giữ khí ga như oxy và carbon dioxide tốt.
- Có khả năng ngăn ẩm và cách điện tốt.
- Phạm vi nhiệt độ sử dụng rộng từ -60 đến 130 °C.
- Nhiệt độ biến dạng nhiệt cao hơn so với PBT (Heat Distortion Temperature).
- Tính thấm khí thấp, đặc biệt là carbon dioxide.
- PET không gãy, phù hợp cho các sản phẩm trong suốt, có thể tái chế và truyền bức xạ vi sóng.
- Được chấp nhận là an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm và được các cơ quan y tế như FDA, Bộ Y Tế Canada và EFSA công nhận.
Nhược điểm:
- Độ bền, khả năng chống va đập, tạo khuôn và tốc độ kết tinh thấp hơn so với PBT.
- Bị ảnh hưởng bởi nước sôi, kiềm, bazơ mạnh.
- Bị ảnh hưởng khi tiếp xúc với xeton ở nhiệt độ cao (> 60°C), hydrocarbon thơm và clo, axit pha loãng.
- Tính kháng cháy kém.
Ứng dụng nhựa PET
Nhựa PET có ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ tính an toàn cao, không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm bên trong và có khả năng tái chế.
Ứng dụng trong ngành bao bì đóng gói
Nhựa PET có khả năng ngăn nước và ngăn độ ẩm, nên được sử dụng để sản xuất chai đựng nước khoáng, nước ngọt có ga. Ngoài ra, nhờ độ bền cơ học cao, nhựa PET còn được sử dụng làm cuộn màng, màng co và màng bọc thực phẩm.
Sản xuất bao bì thực phẩm
Tấm nhựa PET không định hướng có thể uốn nhiệt và được sử dụng để sản xuất khay, vỉ bao bì hoặc lọ mỹ phẩm, hộp đựng có thể truyền bức xạ vi sóng và màng trong suốt để đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Sản xuất vải polyester
Nhựa PET được sử dụng để sản xuất vải lưới cho in lụa, lọc dầu, lọc cát và làm dây giằng trong các ngành công nghiệp, nhà kính và dây đai nhiệt. Sợi PET cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may nhờ độ chắc chắn, linh hoạt, chống nhăn, chống co rút và trọng lượng nhẹ.
Ứng dụng trong ngành điện tử và công nghiệp ô tô
Nhựa PET có khả năng cách điện tốt và ổn định kích thước và cấu trúc, nên được sử dụng nhiều trong ngành điện tử và ô tô. Nó thay thế kim loại đúc khuôn và được sử dụng để sản xuất hộp điện, bộ phận quang điện và hộp nối năng lượng mặt trời. Nhựa PET cũng được sử dụng để làm tấm năng lượng mặt trời, tay gạt nước, vỏ hộp số, bộ phận giữ đèn pha và vỏ đầu nối trong ngành công nghiệp ô tô.
Câu hỏi khác
Nhựa PET có bền không?
Nhựa PET có độ bền và chịu va đập là 3.6 kJ/m2, nhiệt độ nóng chảy khoảng 260°C và có khả năng truyền bức xạ vi sóng. Vì vậy, nhựa PET có độ bền cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng gói bao bì thực phẩm.
Nhựa PET có thể tái chế không?
Nhựa PET có khả năng tái chế, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Các sản phẩm từ nhựa PET tái chế bao gồm chai, lọ, thảm, quần áo, phụ tùng ô tô, dây đai công nghiệp, vật liệu xây dựng và vật tư công nghiệp. Khi được tái chế, nhựa PET được ép và băm thành hạt nhỏ, sau đó được sử dụng để tạo ra chai lọ mới hoặc tạo thành sợi để sản xuất quần áo cứu hộ.
Trên đây là những thông tin cơ bản về nhựa PET, bao gồm ưu điểm, nhược điểm, công dụng và ứng dụng của loại nhựa này. Nhựa PET không chỉ có khả năng tái chế và an toàn với môi trường mà còn không ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng và chất lượng thực phẩm. Do đó, nó đã trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi trên thị trường ngày nay.