Nhà là nơi tỏa đầy tình yêu thương và hạnh phúc, nơi chúng ta sinh ra và lớn lên. Vậy ngôi nhà trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về nhà cửa và cách sử dụng chúng như thế nào qua bài viết dưới đây nhé!
Ngôi nhà trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, ngôi nhà được gọi là House. Từ này dùng để chỉ nơi chúng ta sống và sinh hoạt hàng ngày.
Ngoài ra, ta cũng thường nghe từ Home với nghĩa là “nhà”. Tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa tinh thần hơn, ví dụ như “Happy home” (ngôi nhà hạnh phúc). “Home” thường được dùng khi chỉ việc sống chung với gia đình, không bao gồm những người ngoài gia đình.
Dưới đây là danh sách từ vựng Tiếng Anh liên quan đến ngôi nhà, cùng với một đoạn văn mô tả ngôi nhà và một số câu hỏi về chủ đề này.
Các bộ phận của ngôi nhà trong Tiếng Anh
- Attic /ˈætɪk/: gác thượng
- Back door /bæk dɔː/: cửa sau
- Balcony /ˈbælkəni/: ban công
- Parking /ˈpɑːkɪŋ/ : chỗ để xe (có mái)
- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
- Central heating /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/: hệ thống sưởi
- Chimney /ˈʧɪmni/: ống khói
- Closet /ˈklɒzɪt/ : tủ để đồ
- Curb /kɜːb/: lề đường
- Door /dɔː/: cánh cửa ra vào
- Doorbell /ˈdɔːbɛl/: chuông cửa
- Double glazing /ˈdʌbl ˈgleɪzɪŋ/: kính hai lớp cách âm
- Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ : tầng dưới, tầng trệt
- Drain Pipe /dreɪn paɪp/: ống thoát nước
- Driveway /ˈdraɪvweɪ/ : đường lái xe
- Floor /flɔː/: sàn nhà
- Front door /frʌnt dɔː/: cửa trước
- Garage /ˈgærɑːʒ/ : nhà để ô tô
- Guttering /ˈgʌtərɪŋ/: ống thoát nước mưa
- Hallway /ˈhɔːlweɪ/: hành lang
- Roof /ruːf/: mái nhà, nóc nhà
- Shingles /ˈʃɪŋglz/: ván lợp
- Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: vỉa hè
- Staircase / stairs /ˈsteəkeɪs/ steəz/: cầu thang
- Upstairs /ˌʌpˈsteəz/: tầng trên, gác, lầu
- Wall /wɔːl/: bức tường
- Window /ˈwɪndəʊ/: cửa sổ
- Yard /jɑːd/: sân (có bờ rào quanh)
- Elevator /ˈɛlɪveɪtə/: thang máy
- Fence /fɛns/: hàng rào
Tên các phòng trong ngôi nhà bằng Tiếng Anh
- Attic /ˈætɪk/: gác xếp
- Bathroom /ˈbɑːθru(ː)/: phòng tắm
- Cellar /ˈsɛlə/: tầng hầm
- Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/: phòng ăn
- Hall /hɔːl/: hội trường
- Lavatory /ˈlævətəri/: nhà vệ sinh
- Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
- Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/: phòng ngủ
- Lounge /laʊnʤ/: phòng chờ
- Kitchen /ˈkɪʧɪn/: nhà bếp
- Study /ˈstʌdi/: phòng học
- Sun lounge /sʌn laʊnʤ/: phòng sưởi nắng
- Toilet/WC /ˈtɔɪlɪt/ˈdʌblju(ː)-siː/: nhà vệ sinh
- Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/: phòng chứa đồ cồng kềnh
Tên các đồ vật trong ngôi nhà bằng Tiếng Anh
- Bed /bɛd/: giường
- Chest of drawers /ʧɛst ɒv drɔːz/: tủ ngăn kéo
- Bookcase / bookshelf /ˈbʊkkeɪs/ ˈbʊkʃɛlf/: giá sách
- Chair /ʧeə/: ghế
- Clock /klɒk/: đồng hồ
- Cupboard /ˈkʌbəd/: tủ chén
- Desk/ Table /dɛsk/ ˈteɪbl/ : bàn
- Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: bàn để cạnh giường ngủ
- Coat stand /kəʊt stænd/: cây treo quần áo
- Sideboard /ˈsaɪdbɔːd/: tủ ly
- Stool /stuːl/: ghế đẩu
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ quần áo
- Armchair /ˈɑːmˈʧeə/: ghế có tay vịn
- Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
- Piano /pɪˈænəʊ/: đàn piano
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: bàn trang điểm
- Drinks cabinet /drɪŋks ˈkæbɪnɪt/: tủ rượu
- Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/: tủ đựng giấy tờ
- Double bed /ˈdʌbl bɛd/: giường đôi
- Mirror /ˈmɪrə/: gương
- Single bed /ˈsɪŋgl bɛd/: giường đơn
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sofa
- Sofa-bed /ˈsəʊfə-bɛd/: giường sofa
Một số trang thiết bị trong ngôi nhà bằng Tiếng Anh
- Telephone /ˈtɛlɪfəʊn/: điện thoại
- Alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: đồng hồ báo thức
- CD player /siː-diː ˈpleɪə/: máy chạy CD
- DVD player /diː-viː-diː ˈpleɪə/: máy chạy DVD
- Electric fire /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/: lò sưởi điện
- Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt
- Games console /geɪmz kənˈsəʊl/: máy chơi điện tử
- Bathroom scales /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: cân sức khỏe
- Gas fire /gæs ˈfaɪə/: lò sưởi ga
- TV = television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ = tivi
- Blu-ray player /Blu-reɪ ˈpleɪə/: đầu đọc đĩa Blu-ray
- Iron /ˈaɪən/: bàn là
- Lamp /læmp/: đèn bàn
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: lò sưởi
- Radio /ˈreɪdɪəʊ/: đài
- Record player /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/: máy hát
- Hoover/vacuum cleaner /ˈhuːvə/ˈvækjʊəm ˈkliːnə/: máy hút bụi
- Spin dryer /spɪn ˈdraɪə/: máy sấy quần áo
Những câu hỏi về các kiểu nhà bằng Tiếng Anh
Ngôi nhà được gọi bằng nhiều tên khác nhau trong Tiếng Anh. Ngoài từ “House” hay “Home”, danh sách từ vựng về các kiểu nhà cũng khá đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu qua một số câu hỏi dưới đây.
Căn hộ trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, căn hộ được gọi là Apartment hoặc Flat. Đây là các căn nhà nhỏ nằm trên các tầng của một tòa nhà lớn, thường gặp trong chung cư ngày nay.
Nhà nhỏ trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, nhà nhỏ được gọi là Cottage. Đây là những ngôi nhà đơn giản, diện tích nhỏ, thường có mái tranh và nằm ở vùng nông thôn.
Biệt thự trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, biệt thự gọi là Villa. Đây là các căn nhà sang trọng, rộng lớn, thường có khu vườn và sân rộng.
Nhà mẫu trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, nhà mẫu được gọi là Show House. Đây là các căn nhà trưng bày, giúp người mua có cái nhìn trực tiếp về kiến trúc và nội thất.
Nhà liền kề trong Tiếng Anh là gì?
Trong Tiếng Anh, nhà liền kề được gọi là Duplex. Đây là những căn nhà được chia thành hai phần riêng biệt bằng một bức tường chung, thích hợp cho gia đình đông người sống chung.
Đoạn văn miêu tả ngôi nhà trong Tiếng Anh
Ngôi nhà của tôi nằm trên một con phố khá yên tĩnh. Nó là một ngôi nhà màu kem dễ thương với tổng cộng bảy phòng: một phòng khách thiết kế cổ điển, bốn phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng tắm.
Trước nhà, có một sân rộng được trồng nhiều loại cây yêu thích của mẹ tôi. Phía sau nhà, có một kho thóc và một khu vườn nhỏ. Đây là nơi mẹ tôi trồng cây ăn trái và rau xanh.
Phòng khách của tôi có một chiếc TV màn hình lớn, một cái bàn, hai ghế dài, bốn cái ghế và một số bức tranh thêu tay. Phòng ngủ của tôi có hai cái bàn, ba cái ghế, ba cái tủ, vài quyển sách, một kệ sách và một chiếc máy tính.
Trong nhà bếp, có một số bát, chén, tủ lạnh, bếp, bàn, tủ và vài cái nồi, chảo. Trong phòng tắm, có một chiếc gương, một chiếc nhà vệ sinh, bồn rửa, vài cái khăn, bàn chải đánh răng và xà phòng.
Ấn bên trái nhà, có một bức tường liền kề với nhà hàng xóm. Bên phải nhà, có nhiều cây xanh. Tôi rất yêu ngôi nhà của mình.
Đó là những thông tin về ngôi nhà trong Tiếng Anh. Hi vọng những từ vựng trên giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy theo dõi chuyên mục Vocabulary của LADEC để cập nhật thông tin mới nhất nhé!