Xin chào các bạn, chúng ta lại gặp nhau tại LADEC rồi. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “nếu có” trong tiếng Anh, cụ thể là cụm từ “if any”. Các bạn đã biết gì về cụm từ này chưa? Nếu chưa, hãy cùng đọc bài viết để hiểu rõ hơn nhé. Và nếu các bạn đã biết một ít về cụm từ này, thì cũng đừng bỏ qua bài viết. Vì trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ “if any” thông qua các ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Nghĩa của cụm từ “if any”
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của cụm từ “if any”. Để không làm các bạn bỡ ngỡ, mình sẽ giải thích từng từ trong cụm từ này:
Ảnh minh họa nghĩa của cụm từ “if any”
Từ “if” có nghĩa là “nếu”
Từ “any” có nghĩa là “bất kỳ”, “mọi”
Vậy cụm từ “if any” có nghĩa là “nếu có”, “nếu có bất kỳ…”
Tuy nhiên, để sử dụng cụm từ “if any” một cách trơn tru thì chúng ta cần biết rõ hai cách sử dụng của nó. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “if any”
Ảnh minh họa cấu trúc và cách sử dụng cụm từ “if any”
Có hai loại chính của “if any”. “If any” có thể xuất hiện trong các câu điều kiện thông thường và cũng có thể xuất hiện trong một câu điều kiện xen vào để làm nổi bật một điểm cụ thể.
Hãy xem trường hợp đơn giản nhất:
“If any” có thể hoạt động giống như bất kỳ câu điều kiện nào khác và nó sẽ tuân theo các quy tắc của câu điều kiện.
Ví dụ:
- Tôi không chắc rằng có quyển sách nào có thể chữa lành tâm hồn của tôi.
- Nếu có bất kỳ bảo vệ nào ở đó, thì những tên cướp không có cơ hội để đánh cắp hết tất cả số tiền.
Bây giờ chúng ta đến một trường hợp thú vị hơn:
“If any” còn được dùng như một cụm từ xen vào trong câu. Khi được sử dụng như một tuyên bố xen vào, “if any” làm nổi bật mức độ ít của một cái gì đó.
Với cách dùng này, chúng ta sẽ đặt “if any” sau một mệnh đề, và trước “if any” phải có dấu phẩy (,).
Lưu ý: “if any” thường đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bạn vô tình đặt “if any” trước danh từ mà nó bổ nghĩa, thì vẫn có thể chấp nhận được, nhưng phần văn bản sẽ trở nên lộn xộn và làm người đọc khó tiếp thu.
Clause, if any …
Ví dụ:
- Anh ấy biết rất ít các vị giáo sư, nếu có, họ có thể giải quyết vấn đề này.
- Những lợi ích, nếu có, của dự án này có thể mang lại lợi nhuận lớn.
Ví dụ Tiếng Anh – Tiếng Việt
Sau đây, mình sẽ đưa ra một vài ví dụ về cụm từ “if any” để các bạn có thể trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng cụm từ này:
Ảnh minh họa ví dụ về cụm từ “if any”
Ví dụ:
- Nếu bất kỳ món ăn nào không ngon, tôi sẽ sa thải đầu bếp ở nhà hàng.
- Nếu bất kỳ cái váy nào đẹp, cô ấy sẽ mua nó.
- Những chàng trai, nếu có, yêu tôi. Thì tôi không yêu họ lại.
- Những thông tin ít ỏi của cô ấy, nếu có, thì cũng đã hiển thị lên rồi.
- Những hào quang của cô ấy, nếu có, thì cũng thuộc về quá khứ rồi.
- Nếu bất kỳ ai trong số họ bị nhiễm vi rút, điều này có thể rất nguy hiểm đối với cộng đồng.
- Tôi nhận được rất ít đơn của các ứng viên tiềm năng, nếu có, tôi đã gọi và yêu cầu họ điền vào form.
Đến đây là hết rồi. Cảm ơn các bạn đã đọc đến cuối bài viết. Mình tin rằng từ giờ các bạn có thể sử dụng cụm từ “if any” một cách thành thạo mà không cần phải tự hỏi liệu việc sử dụng đã đúng ngữ pháp hay chưa. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và một tuần học tập năng suất. Hãy gặt hái thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích cùng với LADEC. Kiến thức của các bạn là động lực để chúng mình viết bài hằng ngày.