Mì Gói là một loại thức ăn nhanh phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bạn đã bao giờ tự hỏi “Mì Gói” trong tiếng Anh là gì chưa? Hôm nay, chúng ta hãy cùng Studytienganh tìm hiểu định nghĩa của cụm từ này trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với những ví dụ đơn giản và dễ hiểu để bạn nắm vững nghĩa của từ này và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng tìm hiểu những điều thú vị mà bạn đang tò mò dưới đây!
Mì Gói tiếng Anh là gì?
Mì Gói thường được coi là một loại mì ăn liền phổ biến trên toàn thế giới vì tính tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày. Thường được làm từ ngũ cốc hoặc các loại củ như khoai tây, cụm từ Mì Gói trong tiếng Anh được gọi là “Instant Noodles”.
Cụm từ này được tạo thành từ hai từ cơ bản, “Instant” có nghĩa là ngay lập tức, tức thời và “Noodles” có nghĩa là mỳ, sợi mì. Kết hợp lại, chúng tạo thành cụm từ Mì Gói.
Instant Noodle: là mì được bán dạng khối đã được nấu trước và sấy khô, kèm theo bột gia vị và dầu. Bột gia vị thường được đựng riêng trong một gói, tuy nhiên trong trường hợp cup noodles, bột gia vị thường được để riêng trong ly,…
- Loại từ: cụm danh từ.
- Cách phát âm: / ˈꞮn.stənt ˈNuː.d ə ls /.
Do được tạo từ nhiều sợi mì ghép lại thành một cụm, từ “noodles” thường dùng dạng số nhiều.
Một số ví dụ liên quan đến Mì Gói trong tiếng Anh:
Vì đây là một loại thức ăn phổ biến, trong giao tiếp hàng ngày chúng ta thường sử dụng cụm từ này. Dưới đây là một số ví dụ liên quan đến Mì Gói trong tiếng Anh để giúp bạn hiểu cách sử dụng từ này trong câu và tránh nhầm lẫn không đáng có.
-
Is he allowed to just eat instant noodles like that?
-
Anh ta cứ ăn mì gói như vậy cũng được à?
-
In Vietnam, instant noodles are gaining popularity and can be found in supermarkets in most major cities.
-
Ở Việt Nam, mì gói đang trở nên phổ biến và có thể tìm thấy ở hầu hết các siêu thị trong các thành phố lớn.
-
Why do we still eat instant noodles?
-
Tại sao chúng ta vẫn còn ăn mì gói?
-
Instant noodles eventually gained immense popularity, especially after being promoted by Mitesuko Corporation.
-
Mì ăn liền cuối cùng đã trở nên phổ biến rộng rãi, đặc biệt sau khi được tập đoàn Mitesuko quảng bá.
-
Some instant noodle products are seal packed, these can be reheated or eaten straight from the packet.
-
Một số sản phẩm mì gói được đóng gói kín, có thể được hâm nóng hoặc ăn trực tiếp từ gói.
-
It is used as a food additive and often found in instant noodles, chicken fried, potato chips and KFC.
-
Nó được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm và thường được tìm thấy trong mì gói, gà rán, khoai tây chiên và KFC.
-
She usually eats instant noodles and it is not good for her health.
-
Cô ta thường xuyên ăn mì gói và điều này không tốt cho sức khỏe của cô ta.
-
Then do they want instant noodles?
-
Vậy bọn họ có muốn ăn mì gói không vậy?
-
Many other companies, such as Gau Do, Kokomi, also offer this product.
-
Nhiều công ty khác như Gấu Đỏ, Kokomi cũng cung cấp sản phẩm này.
-
As of 2020, approximately 98 billion servings of instant noodles are eaten worldwide every year.
-
Tính đến năm 2020, khoảng 98 tỷ bát mì gói được tiêu thụ trên toàn thế giới mỗi năm.
Những từ liên quan đến Mì Gói trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh còn rất nhiều loại thức ăn nhanh giống như Mì Gói, hãy cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ vựng và kiến thức liên quan đến tiếng Anh.
Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Beef soup | Súp bò |
Beef steak | Bò bít tết |
Egg cakes | Bánh trứng |
Egg fried rice | Cơm chiên trứng |
Pizza | Bánh pizza |
Chicken fried | Gà chiên |
Chips | Khoai tây chiên |
Donut | Bánh vòng chiên |
Cookies | Bánh quy |
Cupcakes | Bánh nướng nhỏ |
Sponge cake | Bánh bông lan |
Burger | Bánh mì kẹp thịt |
Ice cream | Kem |
Snack | Bim bim |
Chocolate | Sô cô la |
Popcorn | Bỏng ngô |
Candy | Kẹo ngọt |
Đó là những từ vựng hữu ích mà chúng tôi đã sắp xếp trong bài viết này, thông qua các ví dụ đơn giản giúp bạn tiếp cận dễ dàng và nắm vững kiến thức này. Đừng quên đọc kỹ ví dụ và thực hành thường xuyên để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy Like và chia sẻ nó với mọi người! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết của chúng tôi!