Giới thiệu về Lưu Niên Đại Hạn
Lưu niên đại hạn Mạng, Thân, Phúc là nền tảng quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Đại hạn kéo dài trong vòng 10 năm, trong khi tiểu hạn chỉ liên quan đến biến đổi trong một năm. Tuy nhiên, chỉ nhìn vào tiểu hạn và đại hạn chưa đủ để hiểu được tình hình của một năm, cần phải xem thêm Lưu niên đại hạn. Ý nghĩa của Lưu niên đại hạn được giải thích như sau: Trong khi đại hạn là nền tảng quan trọng trong vòng 10 năm, Lưu niên đại hạn cho biết hướng đi cụ thể của đại hạn cho năm đó, chỉ khi đó mới rõ ràng hơn.
Tính Lưu niên đại hạn
Để tính Lưu niên đại hạn, ta bắt đầu từ cung của Đại hạn. Cung Đại hạn kéo dài trong vòng 10 năm. Còn Lưu niên đại hạn tính từng năm: Đối với nam giới, năm khởi tính là cung gốc của Đại hạn. Đối với nữ giới, năm khởi tính là cung đối diện của cung gốc. Tiếp theo, ta chuyển sang cung kế theo chiều thuận của cung vừa tính. Sau đó, ta quay lại cung đối diện của cung gốc và tiếp tục tính theo chiều nghịch. Tiến hành như vậy cho đến hết chu kỳ. Ví dụ cụ thể: Tuổi Kỷ Mùi, Thủy Nhị Cục, đại hạn 52 (từ 52 đến 61 tuổi) tại cung Thân, Lưu niên đại hạn năm 52 tuổi tại Thân, năm 53 tuổi tại Dần, năm 54 tuổi tại Mão, năm 55 tuổi tại Dần, năm 56 tuổi tại Sửu, năm 57 tuổi tại Tý, và cứ tiếp tục như vậy.
Lưu niên đại hạn đối với Dương Nam, Âm Nữ
Đối với Dương Nam, Âm Nữ, cũng tính theo cách tương tự, nhưng sau khi lấy cung đối diện, ta chuyển sang một cung theo chiều nghịch, sau đó mới lại theo chiều thuận. Ví dụ: Tuổi Canh Dần, 23 tuổi, Dương Nam, Thủy Nhị Cục, đại hạn 22 ở cung Tuất, lưu niên đại hạn 22 tuổi ở Tuất, 23 tuổi ở Thìn (đối diện), 24 tuổi ở Mão, 25 tuổi lại ở Thìn, 26 tuổi ở Tị, 27 tuổi ở Ngọ, và tiếp tục như vậy.
Cách xét đại hạn và tiểu hạn
Có một số cách để xét đại hạn và tiểu hạn. Đầu tiên, ta xét xem hành của sao chính sinh ra từ hành của cung Hạn. Tiếp theo, ta xét hành của cung sinh ra từ hành của cung Mạng. Nếu hành tốt thì được coi là tốt, ngược lại nếu hành xấu thì coi là xấu. Tiếp theo, xét đến nhóm chính tinh của hạn và so sánh với nhóm chính tinh của Mạng. Nếu cùng loại, thì hạn được xem là tốt, ngược lại, hạn được xem là xấu. Cách xét thứ ba, là xem xét về sao tốt và sao xấu. Nhiều sao tốt thì tốt, nhiều sao xấu thì xấu. Tuy nhiên, việc xét đại hạn và tiểu hạn còn có nhiều yếu tố phức tạp khác, ví dụ như nếu gặp một sao xấu, thì tình hình vẫn xấu, chỉ khi có sự can thiệp từ các sao khác mới có thể giải quyết được. Ngoài ra, còn có khả năng xem trước được một số biến cố trong năm. Có thể đoán được thông tin chi tiết về tai nạn, hay những việc tốt xảy ra, sau đó tính toán thời gian và ngày của sự kiện theo cách tính tháng và ngày (sẽ được trình bày sau). Để tính đại hạn và tiểu hạn, ta cũng cần tính toán các sao lưu và các phi tinh.
Các sao lưu
Có một số sao lưu động, được gọi là phi tinh, bao gồm: Lưu Thái Tuế, Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Lưu Lộc Tồn, Lưu Kình Dương, Lưu Đà La, Lưu Thiên Mã. Mỗi sao lưu có ảnh hưởng tương tự nhau: Nếu gặp sao tốt thì mang lại may mắn và thịnh vượng, ngược lại, nếu gặp sao xấu thì gây ra tai họa. Vị trí của sao lưu sẽ ảnh hưởng đến cung tương ứng. Ví dụ, Lưu Thiên Mã ở cung Tử Tức sẽ làm cho con cái đi xa. Lưu Kình Dương ở cung Phụ Mẫu sẽ mang lại tai ách cho cha mẹ (tất nhiên, cần xem xét các sao giải trong cung Phụ Mẫu) để hiểu rõ hơn. Chúng tôi đã giới thiệu về các yếu tố đại hạn và tiểu hạn. Hãy theo dõi danh mục “Tự điển Tử Vi” trên trang web “LADEC” để biết thêm chi tiết về cách chấm các sao lưu cho từng năm và các phương pháp để dự đoán vận hạn.