1. Động vật lưỡng cư là gì?
1.1. Động vật lưỡng cư là gì?
Động vật lưỡng cư, hay còn được gọi là “Amphibia” theo danh pháp khoa học, là nhóm “loài động vật” có xương sống máu lạnh. Tất cả các loài lưỡng cư hiện đại thuộc phân nhánh Lissamphibia trong nhóm động vật lớn này.
Động vật lưỡng cư phải trải qua quá trình biến thái từ ấu trùng sống dưới nước đến dạng trưởng thành hô hấp không khí, mặc dù có vài loài đã phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau để bảo vệ hoặc bỏ qua giai đoạn ấu trùng trong nước nguy hiểm.
1.2. Lịch sử ra đời của động vật lưỡng cư
Nguồn gốc của động vật lưỡng cư vẫn chưa chắc chắn, ngay cả đối với các chuyên gia về phát sinh loài. Có người cho rằng chúng có nguồn gốc từ temnospondyls – một nhóm động vật bốn chân nguyên thủy thuộc thời kỳ Carboniferous, tiền thân của một số loài khủng long và là loài đầu tiên rời khỏi nước.
Một số người khác cho rằng chúng có nguồn gốc từ lepospondyls – một nhóm động vật bốn chân sống dưới nước đặc biệt từ thời kỳ Lá Kim, phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ. Có khả năng cả hai trường hợp này đều đúng và động vật lưỡng cư có nhiều nguồn gốc khác. Quan trọng nhất, động vật lưỡng cư là chìa khóa để giải thích sự di chuyển của đời sống động vật có xương sống từ nước lên cạn.
2. Lớp lưỡng cư được chia làm mấy bộ?
Lớp lưỡng cư được chia thành 3 bộ:
Thứ nhất: Bộ Lưỡng cư có đuôi
Bộ Lưỡng cư có đuôi đại diện bởi Cá cóc Tam Đảo, có thân dài với đuôi dẹp bên, hai chi sau và hai chi trước có độ dài tương đương nhau. Chúng hoạt động chủ yếu vào ban ngày.
Thứ hai: Bộ Lưỡng cư không đuôi
Bộ Lưỡng cư không đuôi có số lượng loài lớn nhất trong lớp lưỡng cư. Đại diện bởi ếch đồng có thân ngắn, hai chi sau dài hơn hai chi trước. Những loài phổ biến trong bộ này là ếch cây, ễnh ương, cóc nhà. Đa số loài thuộc bộ này hoạt động về ban đêm.
Thứ ba: Bộ Lưỡng cư không chân
Bộ Lưỡng cư không chân đại diện bởi ếch giun, thiếu chi. Chúng có thân dài giống như giun nhưng có mắt, miệng có răng và kích thước lớn hơn giun. Chúng thích chui vào hang và hoạt động cả ban ngày lẫn ban đêm.
3. Đặc điểm của động vật lưỡng cư
Động vật lưỡng cư có một số đặc điểm chung như sau:
-
Da của động vật lưỡng cư được dùng như cơ quan hô hấp phụ, một số loài kỳ giông và ếch không có phổi hoàn toàn và phụ thuộc vào da để thực hiện quá trình hô hấp. Động vật lưỡng cư có hình dáng giống bò sát, nhưng khác ở việc cùng với chim và động vật có vú, chúng là các loài có màng ối và không cần nước để sinh sản. Trong những thập kỷ gần đây, số lượng động vật lưỡng cư đã giảm nghiêm trọng trên toàn cầu. Nguyên nhân chính là do săn bắt để làm thực phẩm và sự sử dụng thuốc trừ sâu gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng khiến nhiều loài động vật lưỡng cư bị tuyệt chủng. Vì vậy, việc bảo vệ động vật lưỡng cư là vấn đề cấp thiết cần được quan tâm của cả cộng đồng.
-
Những loài lưỡng cư đầu tiên tiến hóa từ cá vây tay có khí khổng và vây tay, những đặc điểm này rất hữu ích trong quá trình thích nghi với đất liền. Chúng tiến hóa với sự đa dạng lớn và trở thành nhóm thống trị trong kỷ Than đá và Kỷ Permi, nhưng sau đó bị thế chỗ bởi nhiều loài bò sát và động vật có xương sống. Theo thời gian, kích thước và đa dạng của động vật lưỡng cư có thể giảm xuống, chỉ để khôi phục lại lớp Lissamphibia hiện đại.
-
Ba bộ lưỡng cư hiện đại là Anura (ếch và cóc), Caudata/Urodela (kỳ nhông) và Gymnophiona/Apoda (bộ không chân). Tính đến hiện tại, có khoảng 7.000 loài, trong đó gần 90% là các loài ếch. Loài lưỡng cư nhỏ nhất trên thế giới là ếch New Guinea (Paedophryne amauensis) với chiều dài chỉ 7,7 mm. Loài lưỡng cư lớn nhất còn tồn tại là kỳ giông khổng lồ Trung Quốc (Andrias davidianus), dài tới 1,8 m, nhưng vẫn nhỏ hơn loài Prionosuchus đã tuyệt chủng ở kỷ Permi ở Brazil, dài 9 m. Nghiên cứu về động vật lưỡng cư được gọi là batrachology, trong khi nghiên cứu về cả bò sát và lưỡng cư được gọi là herpetology.
4. Một số loài lưỡng cư điển hình ở Việt Nam
Ở Việt Nam, có một số loài lưỡng cư phổ biến:
-
Ếch giun (Ichthyophis glutinosus): Đây là loài lưỡng cư không chân tương đối hiếm gặp ở nước ta. Cơ thể hình giun dài khoảng 20 – 30cm. Chúng khác giun ở chỗ đầu có hai mắt giống hai chấm đen. Đầu nhỏ hơi dẹp, mõm tương đối nhọn. Dọc hai bên thân có hai sọc màu vàng lợt chạy từ góc hàm đến góc đuôi. Ếch giun sống chui luồn dưới đất nên có mắt, màng nhĩ tiêu giảm. Loài này đẻ trứng ở gần nơi có nước, mỗi lần sinh sản khoảng 20 trứng được nối với nhau bằng chất dịch nhầy và được cái quấn lấy để bảo vệ trứng khỏi bị khô. Ấu trùng phát triển ngay trong trứng và sống vài tháng trong nước cho đến giai đoạn cuối cùng của sự biến thái.
-
Ếch đồng (Rana tigrina rugulosa): Đây là loài ếch trung bình, có thể dài đến 120cm. Da trần, màu vàng lợt hoặc xanh ô liu, bụng trắng, hai bên hông màu vàng. Trên lưng có nhiều nếp da dọc. Đầu rộng, mõm trơn hơi nhọn. Màng nhĩ chiếm 2/3 đến 1/1 so với kích thước mắt. Chi sau của chúng có khớp cổ chày chạm đến vai ở gần mũi, đầu ngón tù, màng da nối ngón chân tỉ lệ 1/1. Ếch đồng thường sống ở bờ ruộng, bờ ao, bờ sông và thức ăn chủ yếu là châu chấu, cào cào, cánh cứng, chuồn chuồn, kiến, mối, dế, cua, giun đất và đôi khi chúng cũng ăn nhái nhỏ. Loài này hoạt động chủ yếu vào hoàng hôn và ban đêm. Con đực có túi thanh âm phát ra tiếng “ẹp ẹp, ộp ộp” vang rất xa. Ếch đồng thường đẻ trứng vào mùa mưa từ tháng 3 đến tháng 7 và có 2-3 lứa mỗi năm.
-
Bù tọt (Rana cancrivora): Hình dạng gần giống ếch đồng, nhưng nhỏ hơn nhiều, chiều dài thân chỉ khoảng 80-90cm. Da trần, đôi khi có một đường rộng màu đỏ vàng chạy giữa lưng từ phần đỉnh đầu đến hậu môn, lưng màu xám có điểm nâu, bụng trắng, trên lưng có ít nếp da dọc hoặc không có. Đầu thường hơi rộng, mõm hơi nhọn. Màng nhĩ chiếm từ 1/2 đến 7/8 so với kích thước mắt. Ở chi sau, có khớp cổ chày đến mắt hoặc giữa mắt và lỗ mũi. Màng da nối ngón chân ở chi sau chiếm 3/4. Chúng thường đẻ trứng vào mùa mưa và sinh sống chủ yếu ở ruộng, bờ ao, thường có số lượng nhiều ở những nơi có nước lợ. Thức ăn chủ yếu là các loài côn trùng có hại, nên chúng rất có ích cho nông nghiệp.
-
Nhái (Ranna limnocharis): Loài này rất phổ biến ở nước ta. Kích thước trung bình, chiều dài thân khoảng 5cm. Nhái có lưng màu xám đất, đôi khi có màu xanh, có nhiều vạch xám đen, có hoặc không có nếp gấp da trên lưng. Thường có một đường rộng màu vàng nhạt hoặc màu đỏ gạch chạy giữa lưng từ mõm đến hậu môn. Đầu hơi dài và hẹp, mõm nhọn, miệng rộng và lưỡi chẻ đôi. Chi trước không có màng, chi sau có màng chiếm 1/2, và khớp xương đùi dài đến màng nhĩ. Nhái sống ở mọi nơi như đồng, trong vườn, bụi cỏ và bờ ao. Chúng hoạt động từ cuối tháng 4 đến tháng 12, đẻ trứng vào mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 7. Khi ghép đôi, thường xảy ra sau các trận mưa vào buổi tối. Nhái đẻ trứng trong nước, trứng được xếp khít nhau thành từng đám hình tròn hoặc hình bầu dục. Thức ăn của nhái gồm côn trùng, kiến, nhện và giun đất.
5. Vai trò của động vật lưỡng cư
Động vật lưỡng cư đóng vai trò rất quan trọng trong hệ sinh thái hiện nay, cụ thể như sau:
-
Thứ nhất, động vật lưỡng cư cung cấp nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng.
-
Thứ hai, động vật lưỡng cư giúp tiêu diệt sâu bọ có hại, ấu trùng, ruồi, muỗi…
-
Thứ ba, động vật lưỡng cư có giá trị dược liệu, như bột cóc giúp chữa bệnh suy dinh dưỡng, nhựa cóc có tác dụng chế thuốc chữa kinh giật…
-
Thứ tư, loài ếch đồng được sử dụng làm vật thí nghiệm trong sinh học.
-
Thứ năm, động vật lưỡng cư làm phong phú thêm lượng sinh vật cho hệ sinh quyển.